Đêm đầu tiên không ngủ của anh bắt đầu bằng một âm thanh. Không phải tiếng động lớn hay tiếng ồn ào của thành phố lúc nửa đêm, mà là một thứ gì đó rất nhỏ, rất mảnh, như sợi chỉ đen chùng xuống từ trần nhà rồi rơi vào tận cùng yên lặng trong tai anh. Elias nằm im trên giường, đôi mắt mở to nhìn vào bóng tối dày đặc như mực, cố gắng lần ra manh mối của âm thanh ấy. Căn hộ nhỏ của anh chìm trong tĩnh lặng, chỉ có hơi thở của chính mình và tiếng gió rít qua khe cửa sổ, một bản giao hưởng quen thuộc của những đêm cô đơn. Nhưng âm thanh mới đó, nó khác biệt. Nó giống như tiếng bước chân của một hạt bụi, hay tiếng thì thầm của bóng tối. Anh trở mình, đắp chặt chăn hơn, tự nhủ mình đang tưởng tượng ra, rằng căng thẳng từ công việc kế toán nhàm chán và cuộc sống đơn điệu đã bắt đầu ăn mòn các giác quan. Nhưng rồi nó lại vang lên, lần này rõ hơn, gần hơn, như một tiếng gõ nhẹ bằng đầu ngón tay lên tấm kính lạnh. Elias ngồi bật dậy, tim đập thình thịch. Anh với tay bật đèn ngủ. Ánh sáng vàng vọt yếu ớt chỉ đủ để phác họa những đường nét mờ ảo của căn phòng, biến những góc khuất thành những miệng hố đen ngòm, thăm thẳm. Chẳng có gì ở đó. Cửa sổ đóng kín. Chỉ có bóng của chính anh, to lớn và biến dạng, in lên tường như một con quái vật bị nhốt trong chính ngục tù của mình. Anh thở dài, cố trấn an bản thân, tắt đèn và nằm xuống. Nhưng giấc ngủ đã không bao giờ trở lại. Anh nằm đó, thức trắng, lắng nghe sự im lặng cho đến khi ánh sáng đầu tiên của bình minh lọc qua rèm cửa, nhuộm màu xám cho căn phòng.
Đêm thứ hai, âm thanh trở thành một cái bóng. Elias đã chuẩn bị tinh thần, uống một tách trà thảo mộc và đọc một cuốn sách nhàm chán với hy vọng cơn buồn ngủ sẽ kéo đến. Nhưng ngay khi tiếng ồn thành phố lắng xuống và thế giới thu nhỏ lại trong bốn bức tường của anh, nó xuất hiện. Không phải là âm thanh nữa, mà là một sự hiện diện. Một mảng tối đậm đặc hơn, lờ mờ ở góc phòng, nơi ánh sáng từ đèn đường bên ngoài không thể với tới. Nó không có hình thù rõ rệt, chỉ là một sự vận động của bóng tối, một vệt mực loang ra trong nước. Elias cảm thấy da gà nổi lên. Anh không dám cử động, không dám thở mạnh, chỉ dán mắt vào cái bóng đó. Rồi nó di chuyển. Chậm rãi, lặng lẽ, trườn dọc theo bức tường như một con sóng đen, hướng về phía giường của anh. Cơn sợ hãi tê liệt trào lên trong cổ họng, biến thành một tảng đá nặng nề. Anh nhắm nghiền mắt lại, miệng lẩm bẩm những lời cầu nguyện mà từ thuở ấu thơ anh đã không còn nhớ. Khi anh mở mắt ra, căn phòng trống không. Chỉ còn lại cái lạnh thấu xương, một thứ hơi lạnh không phải từ không khí, mà từ một nơi nào đó sâu thẳm hơn, tối tăm hơn. Anh thức cho đến sáng, run rẩy, mắt đỏ ngầu, và lần đầu tiên, anh cảm thấy một sự cô độc khủng khiếp, không phải vì không có ai bên cạnh, mà vì anh biết mình không còn đơn độc nữa.
Những đêm tiếp theo là một chuỗi dài tra tấn tinh thần. Sự hiện diện kia ngày càng rõ rệt, táo bạo hơn. Nó không còn ẩn nấp trong góc phòng nữa. Elias bắt đầu nhìn thấy nó trong những khoảnh khắc thoáng qua: một bóng người đứng cuối hành lang khi anh đi lấy nước lúc hai giờ sáng, một khuôn mặt mờ ảo phản chiếu trong gương khi anh rửa mặt, một bàn tay xám xịt đặt lên vai anh khiến anh hét lên và quay vòng trong căn phòng trống rỗng. Anh không còn ngủ được chút nào. Cơn buồn ngủ hành hạ anh ban ngày, khiến anh vật vờ như một xác sống trong văn phòng, những con số nhảy múa trước mắt anh như những linh hồn quỷ dữ. Ban đêm, anh tỉnh táo một cách đau đớn, các giác quan căng như dây đàn, luôn trong tình trạng báo động cao độ. Căn hộ không còn là nhà nữa. Nó là một cái bẫy, một mê cung của nỗi sợ hãi nơi mỗi bóng tối đều ẩn chứa một mối đe dọa. Anh bắt đầu để đèn sáng cả đêm, nhưng ngay cả ánh sáng cũng trở nên ma quái, tạo ra những góc khuất còn đáng sợ hơn. Gương mặt anh trong gương hốc hác, đôi mắt trũng sâu thăm thẳm như hai giếng trời không đáy, phản chiếu một linh hồn đang dần vỡ vụn.
Anh kể cho vài đồng nghiệp nghe, giọng nói run rẩy, đôi tay luôn cử động bồn chồn. Họ nhìn anh với ánh mắt dò xét, có người vỗ vai an ủi, khuyên anh nên nghỉ ngơi, đi khám bác sĩ, uống thuốc an thần. Có người thì lảng tránh, thì thầm sau lưng anh về chứng hoang tưởng và sự kiệt quệ thần kinh. Bác sĩ kê cho anh một đơn thuốc ngủ. Viên thuốc màu trắng nhỏ xíu như một viên bi nằm chỏng chơ trong lòng bàn tay anh. Đêm đó, anh nuốt nó với một hy vọng cuối cùng. Thuốc kéo anh vào một trạng thái lơ mơ, nửa tỉnh nửa mê. Và trong màn sương mờ ảo đó, Nó đến. Rõ ràng hơn bao giờ hết. Nó không còn là một cái bóng hay một âm thanh. Nó là một thực thể. Một dáng người cao, gầy guộc, được tạo nên từ thứ khói đen mờ ảo, đứng ở cuối giường. Elias không thể cử động, không thể kêu la. Chứng tê liệt khi ngủ đã ghìm chặt anh xuống giường, nhưng ý thức thì tỉnh táo một cách khủng khiếp. Anh nhìn thấy đôi mắt của nó – hai hố đen sâu hoắm, không có đáy, chứa đựng một sự trống rỗng đến rợn người. Nó cúi xuống gần anh, và Elias ngửi thấy mùi của nó – mùi của đất ẩm mục nát, của những trang sách cũ bị lãng quên, của thời gian đã chết. Một sự lạnh lẽo tỏa ra từ nó, thấm vào da thịt anh, vào tận xương tủy. Rồi nó cất tiếng. Không phải bằng ngôn ngữ, mà là một thứ âm thanh rên rỉ, xé toạc sự yên lặng, như tiếng gió hú qua kẽ đá trong một ngôi mộ cổ. Nó nói với anh về sự cô đơn. Về những đêm dài vô tận. Về nỗi khát khao được cảm nhận, được thấy, được biết rằng mình tồn tại. Và nó đã chọn Elias. Nó là bóng tối trong chính anh, là nỗi sợ hãi mà anh đã chôn vùi, là sự cô độc mà anh đã phủ nhận suốt bao năm tháng. Nó là phần linh hồn đã mất của chính anh, quay về để đòi lại chỗ của nó. Elias giật mình tỉnh giấc, mồ hôi ướt đẫm người, tim đập như trống dội. Căn phòng trống không. Nhưng sự hiện diện của nó, câu nói của nó, vẫn ám ảnh không thôi. Anh biết thuốc men không thể cứu được mình.
Đêm thứ mười. Elias không còn chống cự nữa. Sự kiệt quệ đã ăn mòn ý chí của anh. Anh ngồi trên sàn nhà, dựa lưng vào tường, đối diện với cái bóng đang ngồi chờ anh, ngày càng rõ nét, gần như hữu hình. Ánh đèn vàng vọt làm cho ranh giới giữa họ trở nên mờ ảo. Anh nhìn nó, và lần đầu tiên, anh không thấy sợ hãi. Trong đôi mắt hốc sâu đó, anh thấy chính mình – một đứa trẻ sợ bóng tối, một người đàn ông cô đơn sợ kết nối, một linh hồn sợ chính những góc khuất trong mình. Anh hiểu ra. Đây không phải là một con ma hay một ác mộng. Đây là một phần của anh, bị đè nén quá lâu, giờ trỗi dậy đòi được thừa nhận. Những đêm không ngủ không phải là sự tra tấn, mà là một lời mời. Một lời mời đối mặt với bóng tối bên trong. Anh khép mắt lại, và lần này, anh không cầu nguyện. Anh lắng nghe. Anh lắng nghe tiếng thì thầm của nỗi sợ, tiếng gào thét của sự cô độc, tiếng rên rỉ của những tổn thương chưa bao giờ lành. Anh để cho chúng tràn ngập mình, không chống cự. Và một điều kỳ lạ xảy ra. Giữa cơn lũ cảm xúc đó, anh tìm thấy một sự tĩnh lặng. Sự chấp nhận.
Anh mở mắt ra. Cái bóng vẫn còn đó, nhưng nó không còn đe dọa nữa. Nó chỉ ngồi đó, im lặng, chờ đợi. Elias từ từ đứng dậy, cả người đau nhức. Anh bước đến cửa sổ và kéo tấm rèm lên. Bầu trời đêm đen thẫm, nhưng lấp lánh hàng ngàn vì sao. Anh quay lại nhìn cái bóng. Nó đã dịu dàng hơn, hòa vào bóng tối của căn phòng như một phần tự nhiên của nó. Elias không còn cảm thấy cô đơn. Anh mỉm cười, một nụ cười buồn bã nhưng thanh thản. Anh tắt đèn. Bóng tối ùa vào, ôm lấy anh, không phải như một kẻ bóp nghẹt, mà như một tấm chăn quen thuộc. Anh nằm xuống giường, nhắm mắt lại. Lần đầu tiên sau vô vàn đêm dài, giấc ngủ đến với Elias, nhẹ nhàng và sâu lắng. Anh không mơ. Chỉ có một sự yên bình tĩnh lặng, nơi ánh sáng và bóng tối trong anh cuối cùng đã hòa làm một. Và trong giấc ngủ đó, anh hiểu rằng đôi khi, chúng ta phải thức trắng cùng với những con quỷ của chính mình, chỉ để nhận ra chúng không phải là quỷ, mà là những mảnh vỡ đang chờ được ghép nối lại. Bình minh lại đến, rót ánh sáng mềm mại qua khung cửa sổ, nhưng lần này, Elias vẫn đang ngủ, với một khuôn mặt thư thái mà lâu rồi anh chưa từng có. Cuộc chiến đã kết thúc. Hòa bình đã lập lại. Trong những đêm không ngủ, anh đã tìm thấy chính mình.