Chỉ một người thôi

Chỉ một người thôi

Trong một thế giới nơi mỗi người sinh ra đều có một bản sao hoàn hảo để chia sẻ mọi khoảnh khắc buồn vui, tôi lại là kẻ cô độc bước đi một mình. Thành phố của chúng tôi, với những tòa nhà chọc trời bằng pha lê phản chiếu ánh mặt trời thành vô vàn mảnh vụn lấp lánh, được xây dựng dựa trên nguyên tắc của sự song hành. Mọi thứ đều theo cặp: những cây cầu vồng kép bắc qua dòng sông ánh bạc, những chiếc xe từ tính di chuyển thành hàng đôi, và tất nhiên, là những con người. Họ gọi nhau là “Đôi”, chia sẻ cùng một dòng suy nghĩ, cùng một trái tim đập nhịp, cùng một linh hồn trong hai thể xác. Họ cười cùng một lúc, khóc cùng một lúc, và không bao giờ phải nếm trải mùi vị của sự cô đơn. Còn tôi, tôi là Lẻ. Chỉ một người thôi.

Từ thuở lọt lòng, tôi đã khác biệt. Trong khi những đứa trẻ khác nằm trong nôi kép, thì tôi nằm một mình. Tuổi thơ của tôi là chuỗi ngày dài cô độc giữa một thế giới của những cặp đôi hoàn hảo. Tôi học cách tự nói chuyện với chính mình, tự chơi những trò chơi một người, và tự lau khô những giọt nước mắt khi vấp ngã. Ánh mắt của mọi người nhìn tôi luôn dành một nửa là tò mò, một nửa là thương hại, hoặc đôi khi, là một sự kinh hãi mơ hồ, như thể sự tồn tại của tôi là một lời nguyền rủa, một sai lầm của tạo hóa. Thành phố này không có chỗ cho sự đơn độc. Nó được thiết kế cho sự chia sẻ và kết nối. Tôi như một nốt nhạc lạc điệu trong một bản giao hưởng hoàn hảo, một vết rạn nhỏ trên tấm kính pha lê trong suốt.

Căn hộ nhỏ của tôi nằm ở rìa thành phố, nơi những tòa nhà bắt đầu thưa thớt và ánh đèn trở nên vàng vọt hơn là thứ ánh sáng trắng xóa lạnh lẽo của trung tâm. Ở đó, tôi có một thú vui duy nhất: ngắm nhìn thế giới từ ban công. Tôi thấy những Đôi đi dạo dưới mưa, chung một chiếc ô; thấy họ cùng ngồi ở quán cà phê, im lặng nhưng nụ cười vẫn nở trên môi cả hai; thấy họ ôm nhau an ủi khi một trong hai vấp ngã, dù trên thực tế, nỗi đau luôn là của chung. Tôi quan sát tất cả với một sự khao khát cực độ, một nỗi đau nhói tim, và một câu hỏi không lời: “Tại sao lại là tôi?”.

Rồi một ngày nọ, thảm họa ập đến. Một thứ ánh sáng xanh kỳ lạ, chói lòa và im lặng, bùng lên từ trung tâm thành phố. Nó không phải là một vụ nổ, mà là một sự nuốt chửng. Ánh sáng ấy lan tỏa với tốc độ kinh hoàng, và mọi thứ nó chạm vào đều… biến mất. Những tòa nhà pha lê, những cây cầu vồng, những chiếc xe từ tính, và cả những Đôi đang hạnh phúc kia, tất cả đều tan biến vào thứ ánh sáng xanh ấy, không một tiếng động, không một dấu vết. Thành phố ồn ào, nhộn nhịp bỗng chốc chìm vào một sự im lặng đến rợn người. Tôi đứng trên ban công, tim đập thình thịch, mắt không tin vào những gì đang xảy ra. Sự tận thế không đến như một cơn thịnh nộ, mà đến như một hơi thở nhẹ nhàng, tàn nhẫn.

Khi ánh sáng xanh lắng xuống, những gì còn lại là một hoang mạc bằng phẳng, mịn màng, phủ đầy một lớp bụi mỏng ánh bạc dưới bầu trời xám xịt. Tất cả đã biến mất. Và rồi tôi nhận ra. Tôi vẫn còn ở đây. Chỉ một mình tôi. Sự khác biệt của tôi, thứ đã từng khiến tôi thành kẻ bị ruồng bỏ, giờ đây lại là thứ duy nhất khiến tôi tồn tại. Tôi bước xuống những bậc thang đổ nát, bước đi trên lớp bụi của cả một nền văn minh. Không một bóng người. Không một tiếng động. Không một sự sống. Sự cô đơn mà tôi từng biết giờ đây nhân lên gấp vạn lần, nó không còn là cảm xúc nữa, mà là một thực tại bằng xương bằng thịt, một hố đen vô tận nuốt chửng mọi hy vọng. Tôi gào lên, nhưng tiếng gào bị không gian mênh mông nuốt chửng ngay lập tức, không một tiếng vang. Tôi là sinh vật cuối cùng. Chỉ một người thôi.

Những ngày đầu tiên thật kinh hoàng. Tôi lang thang như một bóng ma, đạp lên những gì còn sót lại của thế giới cũ: một chiếc vòng tay đứt lìa, một mảnh kính vỡ, một con búp bê bằng sứ không còn nguyên vẹn. Tôi tìm kiếm thức ăn trong những siêu thị đổ nát, uống nước từ những vũng nước mưa. Ban đêm, bóng tối bao trùm dày đặc, và sự im lặng trở nên đáng sợ đến mức tôi có thể nghe thấy tiếng máu chảy trong huyết quản của chính mình. Nỗi sợ hãi và sự cô độc gặm nhấm tôi từng chút một. Tôi bắt đầu nói chuyện với những đồ vật vô tri, đặt tên cho chúng, tưởng tượng ra những tính cách cho chúng, chỉ để được nghe thấy một thứ âm thanh nào đó ngoài tiếng gió rít qua những đống đổ nát.

Rồi một buổi sáng, khi mặt trời cố gắng xuyên qua lớp mây xám, tôi tìm thấy một cuốn sổ tay cũ trong đống đổ nát của một thư viện. Nó thuộc về một nhà khoa học, một trong những người đã nghiên cứu về hiện tượng “Đôi”. Và trong đó, tôi tìm thấy sự thật. Ánh sáng xanh đó không phải là tai nạn. Nó là một cơ chế tự hủy. Xã hội của những Đôi, dù hoàn hảo, lại tồn tại một điểm yếu chí mạng: nếu một Đôi mất đi nửa kia của mình, người còn lại sẽ không thể tồn tại, họ sẽ tan biến theo một cách đau đớn. Cả hệ thống được xây dựng để bảo vệ sự toàn vẹn đó. Và khi một mối đe dọa tiềm tàng đủ lớn xuất hiện – có lẽ là một căn bệnh nào đó hoặc một sự đột biến – toàn bộ hệ thống đã kích hoạt cơ chế “Làm sạch”, xóa sổ toàn bộ để ngăn chặn bất kỳ sự đau khổ nào có thể xảy ra. Tôi, kẻ Lẻ, kẻ chưa bao giờ thuộc về hệ thống đó, đã vô tình trở thành người sống sót ngoài dự tính. Sự tồn tại của tôi, thứ mà họ từng xem là một khuyết tật, giờ đây lại là thứ khiến tôi miễn nhiễm với sự hủy diệt của chính họ.

Sự thật ấy không mang lại cho tôi sự thanh thản. Nó khiến tôi tức giận. Tức giận vì sự yếu đuối của họ, vì sự hoàn hảo mong manh đến mức phải tự hủy diệt chính mình. Và rồi cơn giận nhường chỗ cho một nỗi buồn sâu thẳm. Họ đã chọn cái chết tập thể thay vì chấp nhận nỗi đau của sự mất mát. Họ sợ sự cô đơn đến mức nào? Và rồi tôi nhận ra, có lẽ tôi, kẻ đã sống cả đời trong cô đơn, lại là kẻ mạnh mẽ nhất. Tôi đã sống sót qua thứ mà họ sợ hãi nhất.

Một ý chí mới trỗi dậy trong tôi. Tôi không thể để mọi thứ kết thúc như thế này. Tôi phải sống. Không phải chỉ là tồn tại, mà là sống thực sự. Tôi bắt đầu xây dựng lại từ những mảnh vỡ. Tôi dựng một mái nhà từ những tấm kim loại vênh vẹo. Tôi trồng những hạt giống tìm thấy trong một cửa hàng còn sót lại. Tôi học cách săn bắt những con vật nhỏ còn hoang dại. Cuộc sống của tôi vẫn cô độc, nhưng nó không còn vô nghĩa. Tôi trở thành người ghi chép lại lịch sử của một thế giới đã mất. Tôi viết lại mọi thứ tôi nhớ về thành phố pha lê, về những Đôi, về cuộc sống trước kia. Tôi vẽ lại khuôn mặt của những người tôi từng thấy. Tôi lưu giữ ký ức của cả một nhân loại. Tôi là thư viện cuối cùng, là người kể chuyện cuối cùng, là người bảo vệ cho những linh hồn đã ra đi.

Một buổi chiều, khi tôi đang ngồi trước ngôi nhà nhỏ của mình, nhìn mặt trời lặn xuống phía chân trời hoang vu, một cảm giác kỳ lạ đến với tôi. Đó không phải là sự cô đơn, cũng không phải là nỗi buồn. Đó là một sự bình yên lạ lùng. Tôi nhận ra rằng “chỉ một người thôi” không còn là một lời nguyền nữa. Nó là một sự thật. Nó là trách nhiệm. Và trong sự im lặng mênh mông của thế giới, tôi lắng nghe. Tôi nghe thấy tiếng gió thì thầm những câu chuyện của quá khứ, tiếng lá xào xạc như những trang sách đang lật, và trong trái tim mình, tôi nghe thấy nhịp đập kiên cường, bền bỉ của sự sống. Tôi sẽ không bao giờ là một Đôi. Nhưng tôi là Lẻ. Tôi là người kế thừa, người ghi chép, và là nhân chứng cuối cùng. Và cho đến khi hơi thở cuối cùng của tôi tắt lịm, thế giới này, dù đã chết, sẽ vẫn còn được nhớ đến. Bởi vì vẫn còn một người. Chỉ một người thôi, nhưng là một người biết yêu thương, nhớ tiếc và tiếp tục sống.