Cầu vồng sau cơn mưa

Cầu vồng sau cơn mưa

Ở một ngôi làng nhỏ nằm lặng lẽ dưới chân những ngọn núi xanh thẳm, mỗi cơn mưa đến đều mang theo một sự chuyển mình kỳ diệu. Mưa ở đây không ào ạt, hung dữ mà như một bản giao hưởng dịu dàng của đất trời, những giọt nước trong vắt rơi xuống từng tàu lá chuối, khẽ khàng đậu trên những cánh hoa dại ven đường, rồi lăn xuống những phiến đá cuội nhẵn bóng ngàn năm. Và rồi, khi cơn mưa tạnh, mặt trời ló rạng từ sau những đám mây xám xịt, khoác lên vạn vật một tấm áo vàng rực rỡ, cũng là lúc cầu vồng xuất hiện. Nó không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đơn thuần đối với người dân nơi đây, mà còn là một lời hứa, một biểu tượng của sự tái sinh và những điều kỳ diệu. Người ta đồn rằng, nếu ai đủ kiên nhẫn và trái tim thuần khiết, đi dưới chân cầu vồng khi nó vừa mới hình thành, sẽ tìm thấy thứ quý giá nhất đời mình. Nhưng chưa từng có ai làm được, bởi cầu vồng thì mong manh, xuất hiện chỉ trong chớp mắt rồi vụt tan vào hư không, như một giấc mơ đẹp nhưng ngắn ngủi.

Giữa ngôi làng ấy có một cậu bé tên là An. Cậu là một đứa trẻ trầm lặng, đôi mắt to luôn ánh lên nỗi buồn sâu thẳm từ khi mẹ cậu qua đời sau một trận ốm nặng. Căn nhà nhỏ của hai cha con giờ đây trở nên lạnh lẽo và vắng vẻ đến lạ. Người cha, ông Sơn, chìm đắm trong nỗi đau và sự tĩnh lặng, ông như một cái bóng, làm việc trên nương rẫy từ sáng sớm đến tối mịt, ít khi nói chuyện. An thường ngồi hàng giờ trên bậc thềm, nhìn ra cánh đồng phía xa, lòng cậu nặng trĩu một nỗi nhớ khôn nguôi về hơi ấm của mẹ, về những câu chuyện cổ tích bà thường kể bên bếp lửa hồng. Cậu nhớ nhất là câu chuyện về cầu vồng, mẹ cậu bảo rằng đó là chiếc cầu nối giữa thế giới này và thế giới của những linh hồn, nơi những người thân yêu đã khuất có thể nhìn xuống và gửi trao những thông điệp yêu thương. Và rồi, một ngày sau cơn mưa lớn, khi cả làng reo lên vì một chiếc cầu vồng rực rỡ, rõ nét nhất từ trước đến nay bắc ngang bầu trời, An chợt nảy ra một ý nghĩ điên rồ. Cậu muốn chạm vào nó. Cậu muốn đi thật nhanh đến chân cầu vồng, với hy vọng mong manh rằng mình có thể nhìn thấy bóng dáng mẹ, hoặc ít nhất, cảm nhận được sự hiện diện của bà.

Không một chút do dự, An vụt chạy ra khỏi nhà. Đôi chân trần của cậu xé toạc những vũng nước đọng lại sau mưa, bắn tung tóe những giọt nước lấp lánh dưới ánh mặt trời. Gió thổi tung mái tóc đen của cậu, mang theo hương thơm mát lành của đất ẩm và cỏ non. Cậu chạy như chưa bao giờ được chạy, băng qua cánh đồng lúa xanh mơn mởn còn đẫm sương, vượt qua con đê nhỏ với những bụi sim tím ngắt, rồi lao vào khu rừng già phía xa, nơi chân cầu vồng dường như chạm xuống một bãi đất trống. Tim cậu đập thình thịch, vừa vì mệt nhọc, vừa vì một niềm hy vọng kỳ lạ đang trào dâng. Cầu vồng ở phía trước, rực rỡ và sống động đến kinh ngạc, bảy sắc màu chói lòa, lấp lánh như được tạo nên từ vô số những viên pha lê tinh khiết. Nó không còn là một cái gì đó xa xôi trên trời cao nữa, mà gần đến mức An cảm tưởng như chỉ cần với tay là có thể chạm vào dải màu đỏ thẫm đầu tiên.

Nhưng càng chạy, cầu vồng dường như càng lùi xa. Nó dịch chuyển một cách tinh nghịch, như đang dẫn dắt cậu vào một cuộc phiêu lưu. Mệt mỏi bắt đầu đè nặng lên đôi chân, hơi thở trở nên dồn dập, nhưng ánh mắt cậu vẫn dán chặt vào mục tiêu. Bỗng, chân cậu vấp phải một rễ cây lồi lên mặt đất, và An ngã nhào xuống, người lấm đầy bùn đất. Cơn đau nhói ở đầu gối khiến nước mắt cậu ứa ra, nhưng cậu cắn môi, cố gắng đứng dậy. Chính lúc đó, từ sâu trong khu rừng, một âm thanh yếu ớt, thảng thốt vang lên. Đó là tiếng kêu của một con vật nhỏ, đầy sợ hãi và đau đớn. Bản năng muốn tìm đến cầu vồng vẫn còn mạnh mẽ, nhưng tiếng kêu kia cứ vang vọng trong đầu cậu, đầy vẻ tuyệt vọng. Một cuộc giằng co nội tâm dữ dội diễn ra. Cầu vồng thì mong manh, có thể biến mất bất cứ lúc nào. Nhưng tiếng kêu kia, nếu cậu bỏ đi, liệu con vật tội nghiệp kia sẽ ra sao? Khuôn mặt hiền từ của mẹ cậu chợt hiện lên trong tâm trí, với lời dạy về lòng trắc ẩn và sự giúp đỡ người khác. Thở dài một hơi, An quyết định từ bỏ giấc mơ của mình. Cậu lê bước về phía nơi phát ra tiếng kêu.

Sau một lùm cây rậm rạp, cậu tìm thấy một chú nai con, chân sau của nó mắc kẹt trong một cái bẫy bằng thép của những kẻ săn trộm. Vết thương khá sâu, máu rỉ ra, nhuộm đỏ cả lông chú nai và cả đám cỏ xung quanh. Đôi mắt to, đen láy của nó ngập tràn nỗi sợ hãi và đau đớn. An quỳ xuống, giọng nói nhẹ nhàng trấn an con vật đang hoảng loạn. Cậu cố gắng hết sức, dùng tất cả sức lực của một đứa trẻ mười hai tuổi để mở cái bẫy độc ác đó. Kim loại lạnh lẽo và sắc bén cứa vào tay cậu, để lại vài vết xước, nhưng cuối cùng, cái bẫy cũng bật mở. Chú nai vùng dậy, thoát ra, nó đứng đó một lúc, nhìn An với ánh mắt biết ơn sâu sắc, rồi quay đầu, khập khiễng chạy biến vào sâu trong rừng. An ngồi phịch xuống đất, mệt nhoài và thất vọng. Cậu ngước nhìn lên bầu trời. Chiếc cầu vồng rực rỡ giờ đã nhạt dần, các màu sắc bắt đầu hòa vào nhau, mờ đi rồi tan biến vào không trung, chỉ còn lại một bầu trời trong xanh và những tia nắng ấm áp. Nước mắt cậu không ngừng rơi. Cậu đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất, có lẽ là cơ hội cuối cùng để được gần mẹ một lần nữa. Cậu ngồi đó rất lâu, trong sự tĩnh lặng của khu rừng, với trái tim nặng trĩu nỗi buồn và sự trống rỗng.

Khi An đứng dậy, lê từng bước nặng nề về làng, trời đã xế chiều. Cậu nghĩ về người cha, về căn nhà lạnh lẽo, và cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết. Nhưng khi cậu về đến đầu làng, một cảnh tượng khác thường đang chờ đợi. Rất nhiều người tụ tập trước cổng nhà cậu. Và giữa đám đông ấy, ông Sơn, người cha vốn luôn im lặng của cậu, đang đứng đó. Khuôn mặt ông không còn vẻ u ám, mệt mỏi nữa, mà ánh lên một thứ ánh sáng lạ thường. Ông nhìn thấy An, và thay vì một cái gật đầu lạnh lùng thường lệ, ông bước vội về phía cậu, đôi mắt đỏ hoe. Ông ôm chầm lấy cậu bé, một cái ôm siết chặt, ấm áp mà An đã không được nhận từ rất lâu. “Bố xin lỗi con, An ạ,” giọng ông nghẹn ngào, “Bố đã trốn chạy trong nỗi đau của mình mà quên mất rằng con cũng đang đau khổ như thế nào. Khi không thấy con đâu, bố đã hoảng hốt đi tìm. Bố sợ mất con, như đã mất mẹ con vậy.” Thì ra, khi An biến vào rừng, có người thợ săn trong làng nhìn thấy và về báo lại. Ông Sơn, trong khoảnh khắc tưởng chừng mất đi đứa con trai duy nhất, đã tỉnh ngộ khỏi vỏ bọc của chính mình. Nỗi sợ hãi đó đã đánh thức tình yêu thương và trách nhiệm còn đang tiềm ẩn trong ông.

Đêm đó, trong căn bếp nhỏ, ngọn lửa lại được nhóm lên, xua tan đi cái lạnh lẽo đã bám víu bấy lâu. Hai cha con ngồi bên mâm cơm đơn giản nhưng ấm cúng. Họ nói chuyện. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, họ thực sự trò chuyện. Họ kể cho nhau nghe về nỗi nhớ người vợ, người mẹ, về những kỷ niệm đẹp, và cả những nỗi buồn mà mỗi người đã giấu kín. Những giọt nước mắt lại rơi, nhưng lần này, đó là những giọt nước mắt thanh lọc, rửa trôi đi nỗi đau để hàn gắn những vết nứt trong lòng. An kể cho bố nghe về hành trình đi tìm cầu vồng, về chú nai con và sự lựa chọn của mình. Ông Sơn lắng nghe, rồi mỉm cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng đầy dịu dàng. Ông nói: “Có lẽ con đã không tìm thấy chiếc cầu vồng con muốn, nhưng con đã tạo ra một chiếc cầu vồng khác, ngay trong trái tim mình và trong trái tim bố. Đó là cầu vồng của lòng trắc ẩn và sự can đảm.”

Sáng hôm sau, một cơn mưa nhẹ lại rơi. Khi mưa tạnh, mặt trời lại chiếu rọi, và một chiếc cầu vồng nữa lại xuất hiện trên bầu trời. An và ông Sơn cùng đứng trên bậc thềm, ngước nhìn nó. Nó vẫn đẹp, vẫn rực rỡ như mọi lần. Nhưng lần này, An không còn cảm thấy nôn nao, vội vàng muốn chạy theo nó nữa. Bởi vì cậu đã hiểu ra rằng, cầu vồng đẹp nhất không phải là thứ ở tận chân trời xa xôi, mà là thứ đã được kiến tạo ngay tại nơi đây, trong ngôi nhà nhỏ của hai cha con. Đó là cầu vồng của sự hàn gắn, của tình yêu thương được hồi sinh, của lòng tốt và sự hy sinh. Nó được dệt nên từ những giọt nước mắt cảm thông, từ nụ cười ấm áp, từ hơi ấm của một cái ôm, và từ sự bình yên đã trở lại. Cầu vồng trên trời kia rồi sẽ tàn phai, nhưng cầu vồng trong trái tim cậu, cậu biết, sẽ còn mãi, sáng rực rỡ và bền vững, xua tan đi những tàn tích u ám của cơn bão tố đã qua, như một lời hứa chắc chắn về một ngày mai tươi sáng và tràn đầy hi vọng.