Trong lòng thành phố Sài Gòn ồn ã và không ngừng chuyển động ấy, nơi những tòa nhà chọc trời vươn mình lên cao ngạo nghễ bên cạnh những con hẻm nhỏ len lỏi đầy ký ức, tôi đã gặp em – một bông hoa dại mọc lên giữa lòng bê tông cốt thép, kiên cường và dịu dàng đến lạ. Đó là một buổi chiều mưa tháng bảy, trời đổ cơn giận dữ, nước trắng xóa một khoảng trời, và tôi, một kẻ vội vã chạy trốn cơn mưa ướt sũng, đã đâm sầm vào em ở góc phố Nguyễn Huệ. Những tờ bản thảo trong tay tôi bay tứ tung, rơi lả tả xuống vỉa hè ướt nhẹp, hòa vào những trang truyện tranh mà em đang ôm trong lòng. Chúng tôi cùng cúi xuống, những bàn tay vội vã nhặt nhạnh những tờ giấy đã ngấm nước, và trong cái khoảnh khắc ngẩng lên nhìn nhau ấy, tôi thấy đôi mắt em – đôi mắt to, đen láy và sâu thẳm như một khung trời đêm không một vì sao, chứa đựng cả một bầu trời cô độc mà tôi lập tức muốn khám phá. Tôi, một nhà văn với những con chữ khô khan và những cốt truyện tưởng chừng đã cạn kiệt cảm xúc, bỗng tìm thấy một nguồn sáng mới lạ, bừng tỉnh và mãnh liệt. Em tên là Hạ, một họa sĩ truyện tranh với ước mơ giản dị được kể lại những câu chuyện của riêng mình bằng những nét vẽ đầy màu sắc. Em sống trong một căn gác nhỏ cuối con hẻm nhỏ ở quận 3, nơi có tiếng mèo kêu lúc nửa đêm và mùi hoa lài thoang thoảng từ ban công nhà hàng xóm. Căn phòng nhỏ của em ngập tràn những bản phác thảo, những cuốn sketchbook dày cộp và mùi màu nước, mùi giấy mới. Nó đối lập hoàn toàn với thế giới của tôi – một căn hộ khách sạn vô hồn, ngăn nắp và lạnh lẽo, nơi chỉ có tiếng lách cách của bàn phím và những chồng sách cao ngất. Chúng tôi bắt đầu từ những buổi trà chiều ở một quán cà phê cũ kỹ ven con kênh Nhiêu Lộc đen ngòm nhưng lấp lánh những ánh đèn phản chiếu khi đêm về. Tôi kể cho em nghe về những nhân vật của tôi, về những thế giới tôi gầy dựng nên chỉ bằng con chữ, còn em, em cho tôi xem những bức vẽ sinh động, đầy cảm xúc. Em vẽ lại nhân vật của tôi theo cách em cảm nhận, và thật kỳ lạ, qua nét vẽ của em, họ bỗng trở nên sống động, có hồn, có máu thịt hơn bao giờ hết. Em là người duy nhất hiểu được thế giới cô độc trong những trang viết của tôi, và tôi là người đầu tiên nhìn thấy được nỗi buồn sâu thẳm ẩn sau đôi mắt long lanh và nụ cười tươi tắn của em. Thành phố này, qua lăng kính của chúng tôi, bỗng trở nên khác. Những con đường không còn là những huyết mạch vội vã và xô bồ nữa, mà là những dòng sông dẫn lối chúng tôi đến với nhau. Tiếng còi xe inh ỏi hòa thành một bản giao hưởng lạ lùng, và những ngọn đèn đường vàng vọt chiếu xuống mặt kênh đen trở thành những vì sao dưới mặt đất, dẫn dắt chúng tôi trên những bước chân dạo bước vô định. Tôi yêu cách em nhìn đời, yêu sự kiên cường khi em vật lộn với cuộc sống mưu sinh bằng nghề vẽ tự do, yêu sự dịu dàng em dành cho một chú mèo hoang trước cửa nhà, và yêu cả những lúc em im lặng, đôi mắt đăm chiêu nhìn ra khung cửa sổ nhỏ, nơi bầu trời thành phố bị chia cắt bởi những sợi dây điện chằng chịt. Tình yêu của chúng tôi lớn lên từng ngày, như cây non vươn mình trong kẽ hở của bê tông, mạnh mẽ và bền bỉ. Nó là thứ ánh sáng ấm áp xua tan đi cái lạnh lẽo trong căn hộ của tôi, là nguồn cảm hứng bất tận cho những trang viết mới, và là động lực để em tiếp tục vẽ, tiếp tục mơ ước. Chúng tôi trao cho nhau nụ hôn đầu tiên dưới một gốc cây cổ thụ trong công viên, khi thành phố đã chìm vào giấc ngủ, chỉ còn tiếng thì thầm của những chiếc lá và hơi thở ấm áp của nhau. Tôi tưởng rằng mình đã tìm thấy thiên đường ngay giữa chốn phồn hoa này. Nhưng thành phố, vốn dĩ không chỉ có những giấc mơ lãng mạn. Nó còn là nơi chứa đựng những góc khuất, những định kiến và những thực tại phũ phàng. Cao trào ập đến từ phía gia đình tôi. Họ, những người luôn kỳ vọng tôi sẽ lấy một người phụ nữ xuất thân từ một gia đình danh giá, đã ra sức ngăn cản mối quan hệ này. Họ gọi em là “đứa con gái vẽ tranh rẻ tiền”, cho rằng em không xứng đáng với vị thế và tương lai của tôi. Áp lực dồn nén từ những cuộc gọi điện thoại đầy giận dữ, những buổi gặp mặt căng thẳng, và cả sự dè bỉu từ những người bạn thân thiết. Tôi, kẻ vốn chỉ quen chạy trốn vào thế giới của những con chữ, giờ đây phải đối mặt với một trận chiến hoàn toàn mới. Tôi gầy đi, những trang viết trở nên hỗn độn và đầy giận dữ. Và rồi, trong một buổi tối, tôi đã để cho sự mệt mỏi và yếu đuối chiến thắng. Tôi nói với em những lời cay độc, rằng chúng ta không thuộc về nhau, rằng thế giới của tôi quá phức tạp so với sự giản dị của em. Tôi nhìn thấy ánh sáng trong đôi mắt em vụt tắt, như một ngọn đèn bị dập tắt giữa cơn gió lốc. Em không khóc, cũng không hề van vỉ. Em chỉ nhìn tôi, cái nhìn sâu thẳm và đau đớn đến tột cùng, rồi quay lưng bước đi, biến mất vào trong màn đêm của thành phố, để lại tôi trong sự cô độc và hối hận tột cùng. Thành phố lúc đó, đối với tôi, trở thành một nhà tù lạnh lẽo. Mọi thứ đều nhắc nhở đến em. Góc phố Nguyễn Huệ nơi chúng tôi gặp nhau, quán cà phê ven kênh, công viên với gốc cây cổ thụ… tất cả đều trở thành những vết dao cứa sâu vào tim tôi. Tôi nhận ra rằng không có em, những con chữ của tôi chết cứng, thế giới của tôi tối đen, và thành phố này trở nên vô hồn đến thảm hại. Tôi đã lầm tưởng rằng mình có thể sống mà không có em, rằng danh vọng và sự kỳ vọng của gia đình có thể thay thế được tiếng cười và hơi ấm của em. Tôi đã sai. Sau những ngày tháng vật vã trong dằn vặt và tuyệt vọng, tôi quyết định phải đấu tranh. Tôi đối mặt với gia đình, tuyên bố rằng tình yêu và hạnh phúc của tôi quan trọng hơn bất kỳ sự kỳ vọng hay định kiến nào. Tôi sẵn sàng từ bỏ tất cả, chỉ để có được em trở lại. Nhưng em, như một cánh chim trời đã bay đi mất, đã rời khỏi thành phố này, để lại căn gác trọ trống vắng và một bức thư ngắn ngủi. Em viết rằng em không trách tôi, rằng em hiểu những áp lực tôi phải chịu, và em mong tôi sẽ tìm thấy hạnh phúc thực sự. Nhưng trong từng con chữ, tôi cảm nhận được nỗi đau thấu tận tim gan. Tôi điên cuồng tìm kiếm em, hỏi han khắp nơi, nhưng thành phố mênh mông và lạnh lùng, nó nuốt chửng một con người nhỏ bé quá dễ dàng. Tôi gần như gục ngã. Và rồi, một năm sau, trong một buổi triển lãm nghệ thuật nhỏ, tôi tình cờ thấy một bức tranh. Đó là một bức tranh vẽ cảnh thành phố về đêm, với những tòa nhà chọc trời lấp lánh ánh đèn, nhưng ở giữa, dưới một gốc cây trong công viên, có hai bóng người đang ôm nhau. Phong cách ấy, những nét vẽ ấy, tôi không thể nào nhầm lẫn được. Trái tim tôi như ngừng đập. Tôi hỏi thăm chủ phòng tranh, và được biết họa sĩ của bức tranh – một cô gái trẻ tên Hạ – sẽ có mặt trong buổi giao lưu cuối cùng vào chiều nay. Tôi chờ đợi, từng phút từng giây trôi qua dài như một thế kỷ. Và rồi em xuất hiện. Vẫn mái tóc đen dài, vẫn đôi mắt to sâu thẳm, nhưng giờ đây đã đượm một chút chín chắn, một chút từng trải. Em mặc một chiếc váy trắng đơn giản, đứng đó, dịu dàng và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Khi ánh mắt chúng tôi chạm nhau, cả thế giới như ngừng quay. Tôi bước đến, trái tim đập thình thịch, và tôi nói với em tất cả. Nói về nỗi hối hận, về tình yêu, về sự trống rỗng khi không có em, và về quyết định đấu tranh cho chúng ta của tôi. Tôi nói, giọng run run, rằng tôi không cần bất cứ thứ gì khác ngoài em. Em im lặng lắng nghe, đôi mắt rưng rưng. Và rồi, một giọt nước mắt lăn dài trên má em. Em không nói gì, chỉ đưa tay ra, nắm lấy tay tôi. Bàn tay ấy vẫn ấm áp và mềm mại như ngày nào. Trong cái nắm tay ấy, tôi cảm nhận được sự tha thứ, sự trở về, và một tình yêu mà thời gian và nỗi đau không thể nào xóa nhòa. Chúng tôi đứng đó, giữa lòng thành phố ồn ào và hối hả, nhưng trong khoảnh khắc ấy, chỉ có hai chúng tôi, và một thứ tình yêu tưởng chừng đã mất, nay đã tìm lại được nhau. Thành phố Sài Gòn vẫn thế, vẫn ồn ã và không ngừng chuyển động, nhưng giờ đây, nó không còn là một mê cung lạnh lẽo nữa. Nó là nhà, là nơi chứng kiến sự trưởng thành, mất mát, và tái ngộ của chúng tôi. Và tôi biết, dù tương lai có thế nào, chỉ cần có em bên cạnh, mọi con đường của thành phố này đều sẽ dẫn chúng tôi về nhà.
Chuyện tình thành phố
