Ánh nắng cuối ngày nhuộm vàng những bức tường đá rêu phong của thư viện cổ, len lỏi qua những kệ sách cao chất ngất để in những vệt dài lên mặt gỗ sẫm màu. Trong không gian tĩnh lặng chỉ vang vọng tiếng bước chân tôi và tiếng lật giấy khẽ khàng, bụi sách lấp lánh trong làn ánh sáng yếu ớt như những hạt kim sa nhỏ bé. Tôi đến đây để trốn tránh, trốn tránh sự ồn ào của hiện tại và cả những ký ức quá khứ đôi khi trỗi dậy như những cơn đau nhói. Công việc sưu tầm và phục chế những cuốn sách cổ cho tôi một nơi ẩn náu, một thế giới mà thời gian dường như ngưng đọng. Và rồi, trong một góc khuất nhất, nơi hơi ẩm và mùi giấy cũ hòa quyện thành một thứ hương vị của quên lãng, tôi tìm thấy nó. Một cuốn nhật ký bìa da cũ kỹ, không có tên, không có ngày tháng, chỉ với những dòng chữ nguệch ngoạc đã phai mờ. Sự tò mò, thứ bản năng không thể chối từ của một kẻ suốt ngày lục lọi trong quá khứ, đã khiến tôi mở nó ra. Và thế giới của tôi từ giây phút ấy đảo lộn hoàn toàn. Những dòng chữ đầu tiên hiện lên như một lời thì thầm từ cõi xa xôi nào đó: “Hôm nay ta gặp nàng. Ánh mắt ấy, không phải là thứ ánh sáng ta từng biết. Nó là cả một vũ trụ huyền bí, là vực sâu mà ta sẵn lòng lao vào, là ngọn lửa thiêu đốt every rational thought trong ta. Ta biết, từ giây phút định mệnh ấy, ta đã đánh mất mình rồi”.
Tôi ngồi bệt xuống sàn, lưng tựa vào kệ sách lạnh ngắt, đọc say mê. Đó không phải một cuốn nhật ký thông thường, mà là một câu chuyện tình yêu được viết nên bởi một người đàn ông, say đắm, cuồng nhiệt và đau khổ đến tột cùng. Anh ta kể về Elara, người phụ nữ với mái tóc đen dài như màn đêm và đôi mắt xanh thẳm tựa đại dương sâu thẳm, nơi anh ta sẵn sàng chết đuối. Họ gặp nhau trong một buổi hòa nhạc mùa thu, yêu nhau trong những buổi chiều dạo bước trên những con phố nhỏ rải đầy lá vàng, hôn nhau lần đầu dưới một gốc cây sồi già trong công viên khi những hạt mưa xuân lất phất bay. Tình yêu của họ cháy bỏng như ngọn lửa, nhưng cũng mong manh như làn khói. Anh ta viết về nỗi sợ hãi, về những bất an, về căn bệnh quái ác mà anh giấu nàng, thứ bệnh đang dần cướp đi ký ức của chính anh. “Ta sợ rằng một ngày, ta sẽ thức dậy và nhìn nàng như một người xa lạ. Ta sợ đôi mắt ta sẽ không còn nhận ra linh hồn mà ta hằng yêu dấu. Ta sợ ta sẽ làm nàng đau khổ”. Từng trang, từng dòng chữ là một nhát dao cứa sâu vào trái tim tôi. Một cảm giác quen thuộc kỳ lạ, một nỗi đau đồng điệu đến rợn người. Tôi lật từng trang giấy mỏng manh, tim đập thình thịch như thể chính tôi là nhân vật trong đó. Rồi tôi đến một đoạn khiến máu trong người tôi đông cứng. Anh ta mô tả về một buổi chiều tại bờ hồ, nơi họ đã khắc tên mình lên một tảng đá ẩn sau những bụi liễu rủ. “Elara cười, nụ cười đó là mặt trời của ta. Nàng nói: ‘Dù anh có đi đến đâu, dù ký ức có phai mờ, em sẽ luôn tìm thấy anh. Em sẽ đợi anh trong ký ức của chính mình, nơi anh mãi mãi là chàng trai của em ngày hôm nay'”.
Bờ hồ. Tảng đá. Những bụi liễu rủ. Nó quá quen thuộc. Một ký ức mờ nhạt, một hình ảnh chập chờn như một giấc mơ xa xôi cứ trỗi dậy trong tôi. Tôi vội vã lật đến những trang cuối. Nét chữ trở nên run rẩy, hỗn loạn, đứt quãng. “Hôm nay ta không nhận ra cô ấy. Ta đã hét lên, hỏi cô ấy là ai, tại sao lại khóc. Bác sĩ nói ta không nên gặp cô ấy nữa. Trái tim ta vỡ vụn, dù trí nhớ ta đã phản bội. Ta biết, sâu thẳm trong này, ta vẫn yêu nàng. Nhưng cánh cửa đã đóng lại rồi”. Và dòng cuối cùng, gần như không thể đọc được, được viết bằng một thứ mực nhạt màu nâu, như thể pha lẫn nước mắt hay máu: “Em sẽ đợi anh trong ký ức. Còn anh, xin hãy tha thứ cho anh”.
Tôi ngồi đó, lặng người. Cuốn nhật ký rơi khỏi tay, phát ra một tiếng động khô khan trong không gian tĩnh mịch. Trái tim tôi đau nhói, một nỗi đau xé toạc, cũ kỹ và sâu thẳm đến kinh người. Những mảnh ghép hỗn độn trong đầu tôi bắt đầu xoay chuyển, sắp xếp lại thành một bức tranh mà tôi đã cố quên đi. Căn bệnh. Sự lãng quên. Nỗi đau. Và cái tên. Elara. Tôi chạy vội về nhà, lục tung chiếc rương gỗ cũ trên gác mái – nơi cất giữ những mảnh vỡ của một cuộc đời tôi không còn nhớ rõ. Và rồi tôi tìm thấy nó. Một tấm ảnh cũ kỹ, ố vàng. Trong ảnh, một người đàn ông trẻ với nụ cười rạng rỡ ôm một cô gái có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh thẳm. Đó là tôi. Và đó là nàng. Elara. Tôi chính là người đàn ông trong cuốn nhật ký. Tôi chính là kẻ đã viết nên những dòng máu và nước mắt ấy. Và tôi đã quên nàng. Hoàn toàn.
Một cơn lốc ký ức ùa về, không còn là những mảnh vụn mà là một trận cuồng phong dữ dội, nghiền nát tâm trí tôi. Từng khuôn mặt, từng lời nói, từng nụ hôn, từng giọt nước mắt. Căn bệnh đã cướp đi tất cả, nhốt tôi vào một nhà tù không có quá khứ, và giờ cánh cửa nhà tù ấy bật mở, trút lên người tôi sức nặng của cả một trời thương nhớ và mất mát. Tôi nhớ đến lời hứa của nàng. “Em sẽ đợi anh trong ký ức”. Liệu nàng có còn đợi? Sau tất cả, sau khi tôi đã hất hủi, xua đuổi, làm nàng tổn thương? Tôi phải tìm nàng. Đó là điều duy nhất tôi có thể nghĩ đến.
Hành trình đi tìm Elara của tôi là một chuỗi ngày vật lộn với những manh mối mơ hồ. Tôi đến bờ hồ cũ, nơi tảng đá với hai cái tên khắc vội vẫn còn đó, dù đã mờ đi nhiều. Tôi hỏi han những người hàng xóm cũ, những người nhìn tôi với ánh mắt ngỡ ngàng và thương cảm. Họ kể rằng Elara đã rời đi từ lâu, sau khi tôi hoàn toàn không còn nhận ra nàng và được gia đình đưa vào viện dưỡng lão. Trái tim tôi thắt lại. Nhưng rồi một người bán hoa già ở góc phố nhớ đến nàng. Bà ta nói Elara thường mua hoa cúc, loại hoa mà chúng tôi hay cắm trong nhà, và bà nghe nói nàng chuyển về một thị trấn nhỏ ven biển, nơi chúng tôi từng mơ ước sẽ cùng nhau sống những ngày cuối đời.
Tôi lái xe vượt hàng trăm cây số, trái tim đập thình thịch như trống trận. Mỗi cây số là một năm tháng xa cách, là một nỗi ăn năn giày vò. Tôi đến thị trấn ấy khi hoàng hôn buông xuống, biển nhuộm một màu tím biếc. Hỏi thăm mãi, tôi mới tìm được một ngôi nhà gỗ nhỏ bé, khiêm nhường nằm cuối con đường ven biển. Khu vườn trước nhà trồng đầy hoa cúc, vàng rực cả một góc trời. Tim tôi như ngừng đập. Tôi bước từng bước nặng nề, run rẩy. Cánh cổng gỗ kêu cót két. Và rồi nàng bước ra. Thời gian đã khắc lên gương mặt nàng những nếp nhăn, mái tóc đen đã điểm những sợi bạc, nhưng đôi mắt ấy, đôi mắt xanh thẳm như đại dương, vẫn y nguyên, vẫn là vũ trụ huyền bí mà tôi từng say đắm thuở nào. Nàng nhìn tôi, không ngạc nhiên, không giận dữ, chỉ là một sự bình thản đến đau lòng, như thể nàng đã chờ đợi khoảnh khắc này từ rất lâu, từ rất lâu rồi.
Tôi đứng đó, không thốt nên lời, nước mắt giàn giụa. Bao nhiêu lời xin lỗi, bao nhiêu lời giải thích, tất cả đều nghẹn lại trong cổ họng. Tôi chỉ có thể nhìn nàng, khuôn mặt của ký ức, của tình yêu, của nỗi đau mà tôi đã gây ra. Rồi đôi môi nàng mấp máy, giọng nói nhẹ nhàng, trong trẻo như ngày xưa, dù đã pha màu sương gió: “Anh đã về rồi”. Chỉ bấy nhiêu thôi. Không một lời trách móc. Không một câu hỏi. Sự bao dung ấy còn đau đớn hơn gấp ngàn lần bất kỳ sự trừng phạt nào. Nàng mở cánh cửa, mời tôi vào. Căn nhà nhỏ ấm áp và ngập tràn ký ức. Những bức ảnh của chúng tôi được treo trên tường, chiếc khăn tôi tặng nàng vắt trên ghế sofa, thậm chí cả chiếc áo len cũ tôi hay mặc cũng được gấp gọn gàng trên kệ. Nàng đã sống trong những ký ức ấy, giữ gìn chúng, bảo vệ chúng, như một lời hứa năm nào. “Em vẫn đợi anh,” nàng nói, tay run run rót cho tôi tách trà, “em biết anh sẽ nhớ lại. Em luôn tin vào điều đó”.
Chúng tôi ngồi đó, trong im lặng, chỉ nghe tiếng sóng vỗ ngoài khơi xa. Tôi kể cho nàng nghe về cuốn nhật ký, về hành trình tìm lại chính mình. Nàng lắng nghe, đôi mắt rưng rưng. Rồi nàng kể cho tôi nghe về những ngày tháng sau cùng, về nỗi đau khi bị người mình yêu hất hủi, về sự cô đơn khi phải một mình chống chọi với tất cả. Nhưng giọng nàng không hề oán trách. “Bệnh tật không phải là lỗi của anh,” nàng nói, nắm lấy tay tôi, “trái tim anh không bao giờ quên em, nó chỉ tạm thời ngủ quên thôi”. Đêm đó, tôi ở lại căn nhà gỗ nhỏ. Chúng tôi không ngủ, chỉ ngồi kể cho nhau nghe về những mảnh ký ức còn thiếu, lấp đầy những khoảng trống cho nhau. Tình yêu, dù đã bị vùi dập, bị lãng quên, giờ đây lại cháy lên, không còn mãnh liệt và cuồng nhiệt như ngọn lửa ngày xưa, mà ấm áp và sâu lắng như than hồng âm ỉ, đủ để sưởi ấm hai tâm hồn tàn tạ.
Bình minh lại đến, ánh mặt trời đầu tiên chiếu xuyên qua khung cửa sổ, rọi vào hai chúng tôi. Tôi biết mình không thể ở lại lâu. Tôi đã có một cuộc sống khác, dù không trọn vẹn, nhưng vẫn có những trách nhiệm. Và Elara, nàng cũng cần sự bình yên mà nàng đã dày công xây đắp. Khi từ biệt, chúng tôi ôm nhau lần cuối. Cái ôm siết chặt, truyền cho nhau hơi ấm, nỗi nhớ và cả sự giải thoát. “Em sẽ không còn phải đợi nữa,” tôi thì thầm bên tai nàng. Nàng gật đầu, nước mắt lăn dài trên má, nhưng nở một nụ cười, nụ cười mặt trời năm xưa. “Anh đã về, thế là đủ. Giờ thì cả em cũng được tự do”. Tôi rời đi, bước chân trên bãi cát mịn, để nàng đứng đó, trong ánh bình minh, trở thành một phần ký ức đẹp đẽ và vĩnh hằng của tôi. Tôi đã tìm lại được mình, tìm lại được nàng, và trên hết, tìm lại được sự bình yên trong tâm hồn. Chúng tôi sẽ không c