Ánh trăng vàng vọt rải những vệt sáng lờ mờ xuống con hẻm nhỏ, len lỏi qua kẽ lá của những cây bàng già khẳng khiu, in thành những bóng đen kỳ dị trên mặt đường. Gió đêm mùa đông lùa qua khe cửa gỗ đã mục nát, rít lên từng hồi buốt giá, mang theo hơi thở ẩm mốc của một khu nhà tập thể cũ kỹ sắp chờ giải tỏa. Trong căn phòng trọ chật hẹp chừng mười lăm mét vuông, ánh đèn vàng hắt bóng một người đàn ông ngồi bó gối trên chiếc giường cũ kỹ. Anh – Duy, một nhà văn trẻ với đôi mắt mệt mỏi thâm quầng vì những đêm thức trắng vật lộn với câu chữ và những ám ảnh không tên. Căn phòng ngổn ngang bản thảo, sách vở và mùi khói thuốc lá nồng nặc. Trên bàn viết, một tách cà phê đã nguội ngắt từ lâu. Cuộc đời anh dường như đang bế tắc trong một mớ hỗn độn của sáng tạo khô cạn, nợ nần chồng chất và một nỗi cô đơn ăn sâu vào tận xương tủy. Tiếng chuông điện thoại reo lên chói tai, phá vỡ sự tĩnh lặng nặng nề, nhưng anh chỉ lờ đi, nhấm nháp thứ chất lỏng đắng ngắt còn sót lại trong tách, để mặc cho chiếc máy rung lên đầy bất lực rồi tắt lịm. Anh đã quá mệt mỏi với thế giới bên ngoài, với những lời hứa hẹn viển vông, với những cuộc gọi đòi nợ không ngớt. Trái tim anh chai sạn, khép kín, như chính căn phòng lạnh lẽo này.
Và rồi, một tiếng gõ cửa khẽ khàng vang lên. Không hối hả, không gấp gáp, chỉ là những tiếng gõ nhẹ nhàng, kiên nhẫn, như thể người gõ cửa biết rõ họ đang xâm phạm vào một thế giới đầy rẫy những vết thương. Duy nhíu mày, lầm bầm một câu chửi thề, tưởng chừng như lại là chủ nhà hay một người cho vay nào đó. Anh định lờ đi, hy vọng người đó sẽ tự biết điều mà rút lui. Nhưng tiếng gõ cửa vẫn tiếp tục, đều đặn và dịu dàng, như một điệu nhạc du dương xuyên thủng bức tường phòng thủ kiên cố trong lòng anh. Cuối cùng, với một tiếng thở dài đầy khó chịu, anh lê bước ra mở cửa, sẵn sàng cho một cuộc đối đầu. Cánh cửa gỗ kẽo kẹt mở ra, và ánh mắt anh chạm phải một người con gái. Em – Linh, đứng đó, dưới ánh trăng mờ ảo, như một bóng ma dịu dàng giữa đêm đông. Em không mặc những bộ cánh lộng lẫy, chỉ là một chiếc áo len màu ngà và chiếc quần vải mềm, mái tóc dài buông xõa phủ đôi vai gầy, hơi ướt vì sương đêm. Trên tay em là một chiếc hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ nhưng sạch sẽ. Đôi mắt em, ôi đôi mắt ấy, trong veo và sâu thẳm như có thể nhìn thấu tận đáy lòng hoang tàn của anh. Em mỉm cười, một nụ cười không lời, nhưng nó ấm áp đến mức khiến trái tim băng giá của Duy khẽ rung động. “Anh Duy?” – Giọng nói của em nhẹ nhàng, ấm áp như tia nắng đầu tiên của mùa xuân xuyên qua màn đông lạnh giá. “Em là Linh, hàng xóm mới chuyển đến ở tầng dưới. Em có chút quà nhỏ, mong là nó sẽ làm anh ấm lòng trong đêm lạnh thế này”. Duy đứng chôn chân, mọi sự khó chịu và phòng thủ trong anh dường như tan biến trước sự chân thành hiếm hoi đó. Anh lùi lại một bước, mời em vào với một cái gật đầu im lặng.
Căn phòng hỗn độn bỗng trở nên sáng hơn, ấm hơn khi em bước vào. Em không hề đảo mắt nhìn sự bừa bộn với vẻ phán xét, thay vào đó, ánh mắt em dừng lại ở những cuốn sách chất đống, những bản thảo viết dở, như thể em hiểu được sự vật lộn trong đó. Em đặt chiếc hộp gỗ lên bàn, khẽ mở nắp. Bên trong là những chiếc bánh quy tự làm còn nóng hổi, tỏa hương thơm ngọt ngào của bơ và vani, và một ấm trà gừng nhỏ. “Em tự làm,” em nói, giọng nhỏ nhẹ, “trời lạnh, uống trà gừng sẽ đỡ hơn”. Rồi không chờ anh mời, em nhẹ nhàng sắp xếp lại đống giấy tờ trên bàn một cách gọn gàng, lau sạch chiếc cốc bẩn và rót trà cho anh. Hành động của em tự nhiên và dịu dàng, như thể em đã làm điều này cả ngàn lần, như thể em thuộc về nơi này từ rất lâu rồi. Duy ngồi xuống, cầm ly trà nóng trên tay, hơi ấm từ ly trà lan tỏa khắp lòng bàn tay lạnh cóng, thấm dần vào da thịt, vào trái tim anh. Anh nhìn em, lần đầu tiên sau nhiều tháng, anh cảm thấy có một sự hiện diện khiến mình bình yên. Họ bắt đầu nói chuyện. Không phải những cuộc trò chuyện xã giao tầm thường, mà là những tâm sự sâu thẳm. Em nói về những chuyến đi, về những giấc mơ nhỏ bé, về cách em nhìn thế giới qua lăng kính của sự tử tế. Còn anh, lần đầu tiên, anh mở lòng kể về những khó khăn, về áp lực sáng tác, về nỗi sợ thất bại đang bào mòn anh từng ngày. Em lắng nghe, chăm chú, đôi mắt em phản chiếu sự thấu hiểu, không một lời phán xét, chỉ có sự đồng cảm mênh mông. Em khẽ đặt tay lên tay anh, một cái chạm nhẹ nhàng nhưng đủ khiến cả cơ thể anh run lên. “Anh không cô đơn đâu,” em thì thầm, “em đây rồi”. Và trong khoảnh khắc ấy, một luồng điện chạy xuyên qua trái tim tưởng chừng đã chết của Duy. Anh nhận ra mình đã khao khát một sự kết nối như thế này từ rất lâu, khao khát một tâm hồn đồng điệu có thể chạm vào những phần tối tăm nhất trong anh và khiến chúng bừng sáng.
Kể từ đêm đó, Linh trở thành một phần không thể thiếu trong thế giới của Duy. Em đến bên anh mỗi ngày, như một cơn gió mát lành thổi vào căn phòng ngột ngạt của anh. Em mang theo hương hoa nhài, mang theo những mẩu chuyện nhỏ, mang theo những bữa ăn ấm áp tự tay em nấu. Em ngồi im lặng bên cạnh khi anh viết, sự hiện diện yên bình của em như xua tan đi những con chữ khô khan, khơi nguồn cho những ý tưởng mới mẻ tuôn trào. Những ngón tay thon nhỏ của em nhẹ nhàng xoa dịu những cơn đau đầu kinh niên của anh, tiếng cười trong trẻo của em như liều thuốc chữa lành mọi vết thương lòng. Duy bắt đầu viết lại, những dòng chữ tràn đầy cảm xúc và sức sống, anh viết về em, về sự dịu dàng của em, về cách em xuất hiện và hàn gắn những mảnh vỡ trong anh. Anh cảm thấy mình sống lại, trái tim anh đập những nhịp rộn ràng mà lâu nay tưởng đã ngừng. Thế giới bên ngoài căn phòng dần trở nên tươi sáng, tiếng chim hót buổi sáng, màu nắng vàng rực rỡ, tất cả đều đẹp đẽ lạ thường. Anh yêu em, yêu say đắm, yêu bằng tất cả tâm hồn vừa được hồi sinh của mình. Anh tin rằng em là thiên thần, là định mệnh mà cuộc đời đã ban tặng để bù đắp cho những tháng ngày đen tối của anh.
Nhưng rồi, một buổi chiều mưa phùn lất phất, khi Duy hồ hởi chạy về nhà với bản thảo đã hoàn thành, với hy vọng được ôm em vào lòng và nói lời yêu, thì anh chỉ thấy căn phòng trống vắng. Không còn hương hoa nhài, không còn hơi ấm, không còn em. Trên bàn viết, nơi em thường ngồi, chỉ còn một lá thư ngắn và chiếc hộp gỗ ngày nào em mang đến. Trái tim Duy thắt lại. Tay anh run run mở lá thư. Nét chữ mềm mại của em hiện ra, nhưng những dòng chữ ấy lại lạnh lùng và đau đớn như một nhát dao cứa sâu vào tim anh. “Anh Duy thân mến,” thư viết, “em phải đi rồi. Em không phải là người anh nghĩ. Em đến bên anh chỉ để hoàn thành một nhiệm vụ, một nhiệm vụ đặc biệt mà em đã chọn. Em là một ‘Người An Ủi’, một linh hồn được gửi đến để xoa dịu những trái tim đang tuyệt vọng nhất, để mang lại cho họ niềm tin và sức mạnh tiếp tục sống, trước khi họ bước qua một ngưỡng cửa mới. Anh là người thứ năm và cũng là người cuối cùng trong sứ mệnh của em. Giờ anh đã mạnh mẽ rồi, đã tìm lại được ngòi bút và niềm đam mê, em phải đi. Xin đừng tìm em. Hãy sống thật tốt, hãy viết thật hay. Đó là tất cả những gì em mong muốn. Mãi yêu thương. Linh”. Tờ thư rơi xuống sàn nhà. Cả thế giới như sụp đổ trước mắt Duy. Anh gào lên, như một con thú bị thương, nước mắt anh rơi không ngừng, hòa vào những giọt mưa còn vương trên cửa sổ. Mọi ký ức ngọt ngào bỗng trở thành một trò đùa độc ác. Sự dịu dàng, ánh mắt, nụ cười, cái chạm tay… tất cả chỉ là một phần của “nhiệm vụ”? Trái tim vừa mới lành lại nay lại vỡ nát gấp ngàn lần. Anh vật vã trong cơn đau đớn tột cùng, giữa căn phòng giờ đây trống rỗng và lạnh lẽo hơn bao giờ hết. Anh uống, anh khóc, anh gọi tên em trong vô vọng. Nhưng chỉ có tiếng gió rít lên đáp lại, mang theo hơi thở của sự phản bội và nỗi cô đơn còn tê tái hơn xưa.
Thời gian trôi qua, nỗi đau không bao giờ thực sự biến mất, nó chỉ âm ỉ cháy như một ngọn lửa ngầm trong lòng Duy. Anh không còn tìm kiếm em nữa, bởi anh biết em không thuộc về thế giới này. Thay vào đó, anh đem tất cả nỗi nhớ, nỗi đau, sự ngỡ ngàng và cả lòng biết ơn vì đã từng được gặp em, đổ hết vào trang viết. Cuốn tiểu thuyết “Khi Em Đến Bên Anh” ra đời từ đó, một câu chuyện về một tình yêu kỳ lạ, về một thiên thần không đôi cánh, về sự hàn gắn và mất mát. Nó trở thành một hiện tượng, chạm vào trái tim của hàng triệu độc giả bởi sự chân thật và cảm xúc mãnh liệt hiếm thấy. Duy trở thành một nhà văn nổi tiếng, cuộc sống anh no đủ, viên mãn, nhưng trong sâu thẳm đôi mắt anh, vẫn là một vệt buồn không thể xóa nhòa. Một buổi tối mùa thu, anh ngồi trong một quán cà phê nhỏ, lật giở những trang sách đầu tiên của tác phẩm đã làm nên tên tuổi mình. Ngoài trời, mưa bay lất phất. Và rồi, một bóng hình quen thuộc khiến tim anh ngừng đập. Một người con gái mặc áo len màu ngà, mái tóc dài, đang băng qua đường, dưới những hạt mưa tí tách. Cô ấy quay lại, ánh mắt trong veo ấy, nụ cười dịu dàng ấy… chính là Linh. Nhưng rồi, một chiếc xe hơi phóng nhanh ập đến từ ngã tư. Trong một tích tắc, mọi thứ diễn ra quá nhanh. Tiếng thắng xe chói tai, tiếng va đập kinh hoàng, và hình ảnh thân thể em văng xa, nằm bất động trên mặt đường lạnh, máu loang ra hòa vào nước mưa. Duy đứng chôn chân, toàn thân tê dại, không thốt nên lời. Anh chợt hiểu ra tất cả. Em không phải là linh hồn. Em là một con người bằng xương bằng thịt. Và vào cái đêm định mệnh năm xưa,