Trong căn gác xép nhỏ hẹp và bụi bặm, nơi ánh sáng yếu ớt lọt qua khung cửa sổ nhỏ luôn mang màu xám xịt của một thành phố mệt mỏi, Elias ngồi bên chiếc bàn gỗ cũ kỹ. Trước mặt anh, dưới ánh đèn vàng hiu hắt, một lá thư dày được viết nắn nót trên giấy trắng muốt nằm im như một sinh thể đang ngủ. Đó là một lá thư chưa gửi, đã nằm trong ngăn kéo khóa trái của anh suốt mười lăm năm trời, một khoảng thời gian dài đằng đẵng mà mỗi lần nghĩ đến, lòng Elias lại quặn lên một nỗi đau âm ỉ, dai dẳng. Lá thư ấy viết cho Clara, người con gái với đôi mắt màu hổ phách và nụ cười có thể xua tan màn sương lạnh giá nhất của mùa đông London này, người đã ra đi trong một tai nạn bi thảm ngay sau cái ngày họ cãi vã nhau đến mức không còn gì để nói. Anh chưa kịp gửi lá thư nói lời xin lỗi, chưa kịp gửi đi tất cả tình yêu và nỗi hối tiếc chất chứa trong lòng, thì cô đã biến mất khỏi thế giới này mãi mãi.
Hôm nay, một ngày gió mùa đông bắc tràn về mang theo hơi lạnh cắt da cắt thịt, Elias cảm thấy một sự thôi thúc kỳ lạ, một sức mạnh vô hình đẩy anh phải mở chiếc ngăn kéo cũ kỹ ấy ra. Đôi tay run run, anh lấy ra chiếc phong bì đã ố vàng vì thời gian. Mùi giấy cũ, mùi ký ức ùa về khiến anh choáng váng. Anh mở lá thư ra, từng dòng chữ nguệch ngoạc nhưng chân thành của chính mình thuở hai mươi lăm tuổi hiện lên, sống động đến lạ thường. Nó kể về nỗi nhớ nhung, về sự hối hận tột cùng, về ước mơ cùng nhau đến một vùng quê yên bình mà họ đã ấp ủ, và về một lời hứa chưa thể thực hiện: trồng một vườn hồng trắng trước hiên nhà. Đọc đến những dòng cuối, nước mắt Elias giàn giụa, rơi xuống trang giấy làm nhòe đi mấy chữ “anh yêu em”. Anh quyết định, dù muộn màng, anh phải đến nơi Clara yên nghỉ, đọc cho cô nghe những lời cuối cùng này. Đó không còn là một sự lựa chọn, mà là một mệnh lệnh từ trái tim đã nứt nẻ của anh.
Elias mặc chiếc áo khoác dày nhất, giấu lá thư trong ngực áo, nơi gần trái tim nhất, và bước ra khỏi căn gác xép. Thành phố London chìm trong màn mưa phùn lạnh giá, những hạt nước li ti như những mũi kim châm vào da thịt. Anh bước đi trong cái lạnh thấu xương, hướng về nghĩa trang phía Tây thành phố, nơi Clara an nghỉ dưới một tấm bia đá đơn sơ. Gió rít qua những ngôi nhà cao tầng, mang theo âm thanh của một thành phố vội vã và lạnh lùng. Mỗi bước chân của Elias như dồn nén cả một trời ký ức. Anh nhớ lại ngày hôm đó, cái ngày định mệnh, khi họ cãi nhau chỉ vì một chút ghen tuông vu vơ và sự cứng nhắc của tuổi trẻ. Anh đã nói những lời khiến tổn thương, và cô, với đôi mắt đẫm lệ, đã bỏ đi mà không ngoảnh lại. Lát sau, tin tức về một vụ va chạm xe bus kinh hoàng trên cầu Waterloo khiến trái tim anh như vỡ vụn. Clara là một trong những nạn nhân. Sự hối hận đã ăn sâu vào anh từ giây phút ấy, trở thành một căn bệnh trầm kha không thuốc chữa.
Sau gần một giờ đi bộ trong giá rét, nghĩa trang hiện ra trước mắt Elias như một thế giới khác. Những hàng cây trụi lá in hình lên nền trời xám xịt, giữa vô vàn những tấm bia đá lạnh lùng và im lặng. Không khí ở đây nặng nề một mùi ẩm mốc của đất và hương hoa tàn úa từ những bó hoa ai đó mới đặt. Gió thổi qua kẽ mộ nghe như tiếng thì thầm của những linh hồn bất an. Tim Elias đập thình thịch khi anh lần theo những lối đi nhỏ hẹp, tìm về nơi Clara nằm lại. Rồi anh cũng thấy nó, tấm bia đá xám với dòng chữ khắc đơn giản: “Clara Evans – 1985-2008 – Mãi mãi yêu thương”. Một bó hoa cúc trắng đã héo úa nằm dưới chân bia, có lẽ từ một người thân nào đó của cô. Elias quỳ xuống, đất ẩm ướt thấm vào đầu gối, nhưng anh không cảm thấy gì ngoài nỗi đau đang trào dâng. Anh rút lá thư từ trong ngực áo, giấy vẫn còn hơi ấm từ cơ thể anh.
Anh hít một hơi thật sâu, mùi đất ẩm và hương hoa tàn pha lẫn mùi mưa khiến không khí trở nên nghẹn ngào. Giọng anh run run, bắt đầu đọc. “Clara yêu dấu của anh…” Những lời đầu tiên vang lên trong không gian tĩnh mịch, nghe thật lạc lõng và đau đớn. Anh đọc từng câu, từng chữ, như đang trút hết linh hồn mình vào đó. Anh kể về nỗi cô đơn suốt mười lăm năm qua, về những đêm mất ngủ, về những giấc mơ anh gặp cô, về căn gác xép vẫn giữ nguyên mọi thứ như ngày cô đi. Anh xin lỗi vì sự ngạo mạn và ngu ngốc của mình, vì đã không giữ cô lại, vì đã để cô ra đi trong giận dữ. Giọng anh đứt quãng, nước mắt chảy dài trên má, hòa vào những hạt mưa còn vương trên mặt. Anh đọc như thể cô đang ngồi đó, lắng nghe anh, với đôi mắt hổ phách dịu dàng như ngày nào. Anh đọc về khu vườn hồng trắng mà anh đã trồng trong chậu trên ban công căn gác xép, thay cho khu vườn trước hiên nhà mà họ mơ ước. Những bông hồng ấy nở hoa mỗi năm, trắng muốt và tinh khiết, nhưng anh chưa bao giờ dám hái một bông, vì cảm thấy mình không xứng đáng.
Bỗng, một cơn gió mạnh bất thường ào qua, cuốn lá thư trên tay Elias bay lên. Anh giật mình, vội vã đứng dậy định chộp lấy, nhưng nó đã bay xa, lượn vài vòng trên không rồi rơi xuống một góc khuất đằng sau một ngôi mộ lớn cách đó không xa. Elias vội vã chạy theo, trái tim như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực. Lá thư, ký ức duy nhất còn sống động của anh về Clara, không thể để mất nó. Anh lần theo, bước qua những ngôi mộ, chân đôi khi vấp phải những tảng đá lởm chởm. Khi anh đến nơi, lá thư nằm im trên một tấm bia đá khác, bị ướt vì một vũng nước mưa nhỏ. Nhưng điều khiến Elias sửng sốt không phải là lá thư, mà là dòng chữ khắc trên tấm bia nơi lá thư rơi xuống. Nó khắc: “Elias Reed – 1983-2023 – Anh đã tìm thấy bình yên”. Tên anh. Ngày sinh của anh. Và một ngày mất – năm nay.
Elias lùi lại, toàn thân run rẩy. Một cảm giác lạnh toát sống lưng, không phải từ cơn gió mùa đông, mà từ sự kinh hoàng tột độ. Anh nhìn xung quanh, nghĩa trang vẫn im lặng và hoang vắng. Không một bóng người. Anh tự vả vào mặt mình, xem đây có phải là một cơn ác mộng không. Nhưng cơn đau rất thật. Anh nhìn lại tấm bia, dòng chữ vẫn ở đó, rõ ràng và lạnh lùng. Anh chạy vội về phía ngôi mộ của Clara, lòng ngập tràn hoảng loạn, nhưng chân anh chùng xuống, sức lực như bị rút cạn. Anh ngã quỵ xuống, tựa lưng vào tấm bia đá lạnh ngắt của chính mình. Mọi thứ trở nên mơ hồ. Anh nhớ lại, trên đường đến nghĩa trang, một chiếc xe mất lái đã lao vút qua trước mặt anh ở một ngã tư, suýt chút nữa thì… Và rồi, anh chợt hiểu. Cú va chạm mà anh tưởng mình đã né được… có lẽ không phải vậy. Cái lạnh thấu xương bây giờ không còn là của mùa đông London nữa. Nó là thứ gì đó khác, sâu thẳm và tĩnh lặng hơn.
Elias nhắm mắt lại, cảm thấy một sự bình yên kỳ lạ tràn ngập. Nỗi đau, sự hối hận, tất cả dường như nhẹ bẫng. Anh mở mắt ra lần cuối, và kỳ diệu thay, trước mặt anh, dưới ánh sáng vàng nhạt xuyên qua màn sương, Clara đang đứng đó. Vẫn là cô gái năm xưa, với chiếc váy trắng và nụ cười tỏa nắng. Đôi mắt hổ phách nhìn anh đầy vẻ trìu mến và tha thứ. Cô đưa tay ra. Elias, với nụ cười đầu tiên sau nhiều năm, đặt lá thư ướt đẫm vào tay cô. “Anh xin lỗi, Clara,” anh thì thầm. Cô mỉm cười, lắc đầu, như thể nói rằng tất cả đã được tha thứ từ lâu. Rồi cô nắm lấy tay anh, kéo anh đứng dậy. Họ cùng bước đi, về phía một luồng ánh sáng ấm áp phía cuối nghĩa trang, hai bóng hình hòa vào nhau, tan biến trong làn sương mờ ảo.
Sáng hôm sau, một người quản trang phát hiện ra một người đàn ông nằm im lặng dựa vào một tấm bia đá cũ. Trên tay ông ta không có bất kỳ một dấu vết thương tích nào, khuôn mặt thanh thản lạ thường, với một nụ cười nhẹ nơi khóe môi, như vừa tìm thấy thứ mà mình đã đánh mất từ rất lâu. Bên cạnh ông, một lá thư ướt nhàu nát được giữ chặt trong tay. Những dòng chữ nhòe nước trên trang giấy cuối cùng vẫn còn đọc được: “… và anh biết, dù có kiếp sau hay không, tình yêu anh dành cho em sẽ không bao giờ tắt. Mãi mãi, Elias.” Người ta tìm thấy trong ví ông giấy tờ tùy thân, đó là Elias Reed, một nhà văn sống ẩn dật. Và kỳ lạ thay, ngay cạnh nơi ông được tìm thấy, là một ngôi mộ không tên, với một bụi hồng trắng hoang dại nở rộ, tỏa hương thơm ngát giữa nghĩa trang lạnh lẽo, như một lời chào tạm biệt dịu dàng và đầy ám ảnh cho một lá thư cuối cùng đã được gửi đi, theo cách của riêng nó.