Người đến sau

Người đến sau

Trong thung lũng Vĩnh Cửu, nơi những dãy núi đá xám vươn mình lên chọc thủng màn sương mờ ảo quanh năm, có một ngôi làng nhỏ với những mái nhà tranh nép mình bên dòng suối trong vắt như pha lê. Người dân nơi đây sống cuộc đời bình lặng, tuần hoàn theo những mùa hoa nở và lá rụng, và họ gìn giữ một truyền thống thiêng liêng: mỗi gia đình chỉ sinh một đứa con duy nhất. Đó không phải là luật lệ, mà là một thỏa ước ngầm, một sự cân bằng mong manh với mảnh đất vốn dĩ nghèo nàn tài nguyên này, để không một ai phải chịu đói, không một miếng cơm manh áo nào bị san sẻ vượt quá giới hạn. Thế hệ này nối tiếp thế hệ kia, sự yên ổn ấy chưa từng bị xáo trộn cho đến một ngày mùa thu, khi lá vàng rơi đầy lối, gia đình họ Lý, vốn đã có cậu con trai Lý Hàn chín tuổi, lại chào đón thêm một sinh linh nữa.

Tiếng khóc chào đời của đứa bé, Lý Minh, không giống bất kỳ âm thanh nào làng này từng nghe thấy. Nó chói tai, thảm thiết và báo hiệu một sự phá vỡ. Căn nhà nhỏ của họ Lý bỗng chốc trở nên im ắng lạ thường, không một bóng người hàng xóm ghé thăm hỏi han, không một lời chúc mừng. Chỉ có những ánh mắt dò xét, thì thầm và đầy xa lạ nhìn qua khe cửa. Đứa trẻ ấy, Lý Minh, lớn lên trong sự im lặng đó. Nó là Người Đến Sau, một kẻ dư thừa, một sự hiện diện không mong đợi. Tuổi thơ của Minh là chuỗi ngày dài lang thang một mình bên bờ suối, nhặt những viên đá trơn nhẵn và thì thầm trò chuyện với chúng. Trong khi anh trai Hàn được cha mẹ dành trọn tình thương, sự kỳ vọng và từng miếng ăn ngon nhất, thì Minh chỉ nhận được những cái nhìn ái ngại, những tiếng thở dài và phần cơm thừa canh cặn. Sự phân biệt đối xử ấy không phải là sự độc ác, mà là nỗi sợ hãi. Nỗi sợ của cả một cộng đồng về một kẻ dám bước qua ranh giới của sự an toàn. Cha mẹ cậu, ông Lý và bà Sơn, yêu thương con nhưng trái tim họ chất đầy mâu thuẫn, bị giằng xé giữa tình máu mủ và áp lực của cả làng. Họ bảo vệ cậu theo cách của họ: giấu cậu đi, hạn chế cho cậu tiếp xúc, và dạy cậu sự vâng lời tuyệt đối. Lý Hàn, người anh trai, dần thấm nhuần suy nghĩ đó. Cậu ta xem Minh là gánh nặng, là nguyên nhân khiến gia đình phải chịu những ánh nhìn khinh miệt. Mọi thứ càng trở nên tệ hại khi một trận hạn hán kéo dài chưa từng có ập xuống thung lũng. Dòng suối cạn trơ đáy, đất đai nứt nẻ, mùa màng thất bát. Cái đói bắt đầu len lỏi vào từng ngôi nhà. Và trong cơn hoảng loạn, người ta cần một lý do để đổ lỗi. Họ nhìn về phía ngôi nhà nhỏ của gia đình họ Lý, nơi có kẻ dư thừa ấy đang sống. “Hắn là điềm gở! Hắn mang tai họa đến cho cả làng!” – những lời xì xầm bắt đầu vang lên, ngày càng to, ngày càng rõ ràng và đầy phẫn nộ.

Một buổi chiều tà, khi mặt trời đỏ rực như hòn than sắp tàn lịm sau rặng núi, bầu không khí trong làng trở nên ngột ngạt và nặng nề. Dân làng, dẫn đầu là trưởng làng – một lão già với đôi mắt ti hí và giọng nói lạnh lùng, kéo đến trước cửa nhà họ Lý. Họ không cầm dao kiếm, nhưng ánh mắt của họ sắc hơn bất cứ lưỡi dao nào. “Đuổi hắn đi!” – Một giọng nói gầm lên. “Phải trả lại sự cân bằng cho thung lũng!”. Ông Lý và bà Sơn đứng chắn trước cửa, khuôn mặt tái nhợt, run rẩy. Bà Sơn ôm chặt lấy Minh, nước mắt lặng lẽ rơi. Lý Hàn đứng sau lưng cha, ánh mắt nhìn em trai đầy phức tạp, vừa có chút thương hại, vừa có sự hận thù mơ hồ. Trưởng làng bước lên, giọng nói như rít lên từ kẽ răng: “Mày phải ra đi. Hoặc là mày tự đi, hoặc là tất cả chúng ta sẽ đuổi mày. Mày không thuộc về nơi này.”.

Trong khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, một cụ già sống ở rìa làng, người ít khi lên tiếng và luôn dành cho Minh những củ khoai lang nướng còn nóng hổi mỗi lần cậu lang thang qua, bước ra. Giọng cụ trầm ấm và vang vọng, cắt ngang sự im lặng đáng sợ: “Các người đã quên mất truyền thuyết rồi sao? Truyền thuyết về Người Đến Sau, kẻ sẽ dẫn dắt chúng ta tìm đến Nguồn Sống mới khi dòng suối cạn kiệt. Có phải sự sợ hãi của các người đã làm lu mờ trí khôn?”. Lời nói của cụ như một gáo nước lạnh dội vào đám đông đang cuồng nộ. Họ ngừng lại, những ánh mắt giận dữ dần pha lẫn hoài nghi và bối rối. Trưởng làng nhìn cụ già, giọng đầy chất vấn: “Lão nói gì vậy? Đó chỉ là chuyện cổ tích để dỗ trẻ con!”. Nhưng cụ già không nao núng. Cụ nhìn thẳng vào Minh, đôi mắt sâu thẳm như dòng suối cạn: “Cháu có dám đi không? Đi tìm nguồn nước mới, cứu lấy làng, cứu lấy chính mình?”.

Lý Minh, kẻ luôn coi mình là cái bóng, là kẻ vô dụng, đứng đó với trái tim đập thình thịch. Cậu nhìn những khuôn mặt đầy hằn học, nhìn cha mẹ đang khóc, nhìn người anh đang cúi gằm mặt, và cuối cùng, cậu nhìn vào đôi mắt đầy niềm tin của cụ già. Một sức mạnh kỳ lạ, có lẽ là lần đầu tiên trong đời, trỗi dậy trong cậu. Đây không còn là chuyện của riêng cậu nữa. Đây là cơ hội duy nhất để chứng minh giá trị sự tồn tại của mình, để biến lời nguyền thành phước lành. Cậu gật đầu, giọng nói nhỏ nhưng rõ ràng, kiên định: “Cháu sẽ đi.”.

Không một chút chuẩn bị, chỉ với chiếc bình nước bằng gỗ rỗng không và ổ bánh mì cháy khô do bà Sơn vội vã nhét vào tay, Lý Minh bước ra khỏi ngôi làng, bước vào màn đêm đen đặc và cái lạnh cắt da của núi rừng. Những ngày đầu tiên là chuỗi dài của sự cô độc và tuyệt vọng. Cậu đi men theo lòng suối cạn, qua những tảng đá nhọn hoắt, dưới những tán cây khô khốc xơ xác. Cái đói, cái khát và nỗi sợ hãi bủa vây lấy cậu. Mỗi đêm, cậu co ro trong các hốc đá, nghe tiếng tru của lũ sói xa xa và tự hỏi liệu mình có đang đi theo một lời nói dối ngọt ngào, một hy vọng hão huyền. Cậu nhớ đến ánh mắt của mẹ, nỗi sợ của cha, và thậm chí là sự khinh miệt của anh trai. Tất cả như liều thuốc độc giết chết ý chí. Nhưng rồi cậu lại nhớ đến ánh mắt của cụ già, đến niềm tin mà cụ đặt vào cậu. Cậu tiếp tục bước đi.

Sau nhiều ngày lê bước, khi sức lực gần như kiệt quệ, cậu phát hiện ra một dấu vết kỳ lạ: những phiến đá ẩm ướt và một thứ rêu xanh tươi lạ thường mọc trên đó, khác hẳn với sự khô cằn xung quanh. Tim cậu đập loạn nhịp. Cậu dồn hết sức lực cuối cùng đào bới, cào xới lớp đất đá bằng những ngón tay đã rớm máu. Và rồi, một dòng nước mát lạnh, trong vắt, phun lên từ lòng đất, tưới tắm lên khuôn mặt đầy bụi bẩn và nước mắt của cậu. Nó không chỉ là nước. Nó là sự sống. Lý Minh khóc. Cậu uống no nê, lấy hết sức hét lên thật to, một tiếng hét xé tan màn sương u tịch, xé tan cả quá khứ tủi nhục của mình. Cậu lấy chiếc bình gỗ ra, đổ hết nước cũ đi và hứng lấy dòng nước mới mẻ, tinh khiết này. Nhưng cậu biết, đây mới chỉ là một suối nước nhỏ. Truyền thuyết nói đến một Nguồn Sống thực sự. Cậu lần theo dòng chảy ngầm, leo lên một đỉnh núi cao hơn, nơi ít người dám đặt chân đến. Và ở đó, sau một vách đá cheo leo, cậu tìm thấy nó: một hồ nước rộng lớn, nước xanh biếc, phản chiếu cả bầu trời và những đỉnh núi xa xăm. Xung quanh hồ, cỏ cây xanh tươi, hoa dại nở rộ. Đó là một thiên đường giữa chốn hoang tàn.

Lý Minh trở về làng. Không phải với dáng vẻ của một kẻ ăn mày, mà với tư thế của một người mang hy vọng. Cậu dẫn đầu một đoàn người, những kẻ trước đây từng muốn trục xuất cậu, giờ đây lặng lẽ đi theo sau, ánh mắt đầy hổ thẹn và kinh ngạc. Khi họ nhìn thấy dòng suối mới, rồi cả hồ nước khổng lồ, không ai nói nên lời. Sự im lặng lần này là của sự kinh ngạc, của lòng biết ơn và sự hối hận. Trưởng làng, kẻ hung hăng nhất, là người đầu tiên quỳ xuống, rút một hớp nước mát lạnh, và rồi ông ta khóc nức nở như một đứa trẻ. Ông Lý và bà Sơn ôm chầm lấy Minh, những giọt nước mắt của họ giờ đây là hạnh phúc, là niềm tự hào. Lý Hàn đứng từ xa nhìn, rồi cậu ta từ từ bước tới, đưa tay ra, lần đầu tiên nắm lấy tay em trai một cách chân thành: “Cảm ơn em. Và… xin lỗi.”.

Lý Minh, Người Đến Sau, kẻ từng bị xem là dư thừa, giờ đã trở thành biểu tượng của sự đổi mới và hy vọng. Cậu không còn là cái bóng nữa. Cậu đã viết lại số phận của mình, và cả số phận của cả thung lũng. Dòng nước mới không chỉ mang lại sự sống, nó còn rửa trôi những định kiến cũ kỹ, những nỗi sợ hãi vô hình. Ngôi làng giờ đây đón nhận những đứa trẻ mới sinh ra với niềm vui và hy vọng, chứ không còn là sự lo sợ. Và mỗi khi nhắc đến Lý Minh, người ta không còn gọi cậu là “Người Đến Sau” nữa, mà với một cái tên tràn đầy trân trọng: “Người Mang Nước”. Cậu đã chứng minh rằng đôi khi, chính những kẻ đến sau, những kẻ bị xem là khác biệt, lại là những người dẫn lối cho tương lai.