Những đêm không ngủ

Những đêm không ngủ

Đêm đầu tiên, khi giấc ngủ không đến, tôi nghĩ đó chỉ là sự trăn trở bình thường của một kẻ vừa chuyển đến nơi ở mới. Căn hộ nhỏ trên tầng mười hai của một tòa chung cư cũ kỹ, với bức tường ẩm mốc và tiếng gió rít qua khe cửa sổ cũ không đóng kín. Mùi bụi của hàng thập kỷ và mùi nước sơn mới quyện vào nhau, tạo thành một thứ mùi kỳ lạ, nửa quen nửa lạ, cứ bám lấy từng tấm rèm, từng thớ gỗ sàn nhà. Tôi nằm trên chiếc giụờng cũ kỹ mua lại từ người chủ trước, đếm từng tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ treo tường, âm thanh ấy trong đêm tĩnh mịch nghe như một bản nhạc buồn tẻ và vô tận. Tôi nghĩ về công việc mới, về những gương mặt xa lạ sẽ phải đối diện vào sáng mai, về khoản nợ ngân hàng cho căn hộ bé nhỏ này, và rồi thiếp đi lúc nào không hay khi bầu trời đã bắt đầu chuyển sang màu xám nhạt.

Nhưng đêm thứ hai, đêm thứ ba, và rồi cả tuần trôi qua, giấc ngủ trở thành một thứ gì đó xa xỉ. Nó không còn là sự trăn trở nữa, mà là một sự từ chối hoàn toàn. Cơ thể mệt nhoài, đầu óc căng như dây đàn, nhưng mắt tôi vẫn mở trừng trừng trong bóng tối. Và rồi, tôi nghe thấy nó. Không phải tiếng gió, không phải tiếng đồng hồ, càng không phải tiếng ồn từ thành phố phía xa. Đó là một âm thanh rất nhỏ, rất mong manh, như tiếng thì thầm của ai đó từ rất xa vọng lại. Lúc đầu, tôi cho rằng do mình quá mệt mỏi, tưởng tượng ra. Nhưng đêm nào nó cũng đến, đúng vào khoảng khắc tôi chìm vào trạng thái nửa tỉnh nửa mê, lẩn khuất trong tiếng gió, như một lời mời gọi đầy ám ảnh. Nó thì thầm một từ duy nhất, lặp đi lặp lại, một từ mà tôi không thể nào nghe rõ, nhưng mỗi lần nó vang lên, tim tôi lại thắt lại, một nỗi sợ mơ hồ nhưng vô cùng mãnh liệt cứ thế len lỏi.

Tôi bắt đầu thay đổi. Ban ngày, tôi là một người bình thường, thậm chí là một nhân viên khá năng nổ. Nhưng mỗi khi hoàng hôn buông xuống, nỗi ám ảnh lại ùa về. Tôi sợ bóng tối, sợ sự tĩnh lặng, sợ phải lên giường. Tôi thử mọi cách: uống sữa nóng, đọc sách chán ngắt, nghe nhạc thư giãn, thậm chí là uống thuốc ngủ. Nhưng thuốc ngủ chỉ kéo tôi vào một trạng thái mê man, còn tiếng thì thầm thì vẫn đến, rõ ràng và sống động hơn bao giờ hết trong cõi vô thức của tôi. Nó không còn là một âm thanh nữa, mà dần trở thành một cảm giác. Một cảm giác về sự hiện diện. Có ai đó, hoặc cái gì đó, đang ở trong căn hộ này cùng tôi mỗi đêm. Tôi có thể cảm nhận thấy ánh mắt dõi theo mình từ góc phòng tối nhất, hơi thở lạnh lẽo phả vào gáy khi tôi nằm im giả vờ ngủ. Sáng ra, đồ đạc trong nhà đôi khi bị xê dịch một cách vi tế, như một cuốn sách được mở ra trang khác, chiếc ghế bị kéo ra xa bàn một chút. Tôi tự hỏi mình đang mất trí hay căn hộ cũ kỹ này đang che giấu một bí mật khủng khiếp?

Rồi một đêm, trong cơn mê man do thuốc ngủ, tôi nghe thấy rõ ràng từng âm tiết. Giọng nói ấy khàn đặc, đầy vẻ mệt mỏi và tuyệt vọng, nó thì thầm: “Tìm… tôi…”. Tim tôi đập thình thịch. Tôi choàng tỉnh dậy, mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Căn phòng tối om, nhưng cảm giác hiện diện lúc này mạnh đến nỗi tôi gần như có thể chạm vào được. Nó đang ở đây, ngay trong phòng ngủ. Tôi lắng nghe. Không có tiếng động nào ngoài tiếng máu dồn trong tai mình. Và rồi, như một sự thúc giục, một ý nghĩ lóe lên trong đầu tôi: “Dưới sàn nhà.”

Sự mách bảo ấy đến đột ngột và kỳ lạ, nhưng nó mạnh mẽ đến mức không thể phủ nhận. Tôi bật dậy, run rẩy bật hết đèn trong nhà. Ánh sáng chói lòa xua tan bóng tối, nhưng không xua tan được cảm giác lạnh lẽo đang bám riết lấy da thịt. Tôi lục tìm khắp nơi, những đồ đạc cũ kỹ của người chủ trước để lại. Và rồi, trong góc tủ quần áo, tôi phát hiện ra một tấm ván sàn khác biệt. Nó không được đóng chặt như những tấm khác, và những vết xước xung quanh như thể nó đã bị cạy lên nhiều lần.

Tim tôi như ngừng đập. Mồ hôi lạnh toát ra. Với một chiếc tuốc-nơ-vít, tôi cạy tấm ván lên. Bên dưới là một khoảng trống tối om, tỏa ra mùi ẩm mốc nồng nặc và lạnh lẽo. Tôi với tay xuống, và ngón tay chạm vào một vật gì đó. Một chiếc hộp gỗ cũ, nhỏ, bề mặt thô ráp.

Khi kéo chiếc hộp lên và mở nó ra dưới ánh đèn, tất cả hơi thở trong tôi như biến mất. Bên trong là những bức thư, những tấm ảnh đã ố vàng, và một cuốn nhật ký mỏng. Những bức thư viết cho một người tên Elara, đầy những lời yêu thương tha thiết và cả những lời xin lỗi. Những bức ảnh là của một người đàn ông và một người phụ nữ, họ cười rất tươi, đôi mắt tràn đầy hy vọng. Nhưng thứ khiến máu tôi đông đá lại là cuốn nhật ký. Nó thuật lại câu chuyện của người đàn ông trong ảnh, anh ta và Elara từng sống ở đây. Họ yêu nhau say đắm, nhưng rồi căn bệnh trầm cảm sau sinh đã cướp đi Elara. Cô biến mất một cách bí ẩn, và mọi người cho rằng cô đã tự kết liễu đời mình. Nhưng người đàn ông không tin. Anh ta viết về những đêm mất ngủ, về những tiếng thì thầm anh nghe thấy, giống hệt những gì tôi trải qua. Anh ta tin rằng Elara vẫn còn ở đâu đó, vẫn đang kêu cứu anh. Những dòng chữ cuối cùng trong nhật ký viết: “Họ nói tôi điên. Họ đưa tôi đi. Nhưng tiếng nói của nàng vẫn ở lại. Nàng nói với tôi… dưới sàn nhà…”

Tôi ngồi bệt xuống sàn, tay run lẩy bẩy lật từng trang giấy. Sự thật phũ phàng ập đến. Tôi không phải là người đầu tiên nghe thấy những tiếng thì thầm. Căn hộ này, nơi tôi tưởng là bến đỗ bình yên, thực ra là một ngôi mộ. Một ngôi mộ chứa đầy nỗi đau và sự ám ảnh của một bi kịch chưa được giải quyết. Tiếng thì thầm không phải dành cho người đàn ông kia nữa. Nó dành cho tôi. Elara đang kêu gọi tôi.

Ngay lúc đó, tiếng thì thầm lại vang lên, lần này không còn trong đầu tôi nữa, mà rõ ràng từ chính khoảng trống dưới tấm ván sàn. “Tìm… tôi…”. Nó yếu ớt, đầy van lơn. Một sức mạnh vô hình, có lẽ là sự thôi thúc của lương tri, hay đơn giản là nỗi sợ hãi tột cùng đã khiến tôi không thể bỏ đi. Tôi cầm chiếc đèn pin, hít một hơi thật sâu, và bò xuống cái lỗ tối om đó.

Không gian bên dưới chật hẹp, lạnh và ngột ngạt. Tôi bò được vài mét thì đèn pin chiếu vào một thứ gì đó. Một mảnh vải, màu xanh, đã mục nát. Và rồi… một bộ xương. Nhỏ bé, nằm co quắp trong góc. Chiếc vòng tay bằng bạc, đã xỉn màu, vẫn còn đeo trên cổ tay. Cạnh đó là một bức thư, được bọc trong túi nilon, dường như được viết vội vã.

Với đôi tay run run, tôi mở nó ra. Nét chữ yếu ớt, đứt quãng: “Anh yêu, em xin lỗi. Cơn ác mộng quá lớn. Em không thể ở lại được nữa. Nhưng em không muốn rời xa anh. Em chỉ muốn được ngủ một giấc thật dài, thật yên bình, ở nơi gần anh nhất. Đừng tìm em. Hãy để em được nghỉ ngơi.”

Tôi hiểu ra tất cả. Elara không biến mất. Cô ấy đã tự chôn vùi mình trong chính ngôi nhà của họ, trong nỗi đau cùng cực, để được gần người mình yêu đến giây phút cuối cùng. Và linh hồn day dứt của cô, có lẽ vì hối hận, vì không được yên nghỉ đúng cách, đã không thể siêu thoát. Cô ấy cứ thế thì thầm qua hàng thập kỷ, gọi người tình của mình, cho đến khi người đàn ông ấy bị cho là điên và bị đưa đi. Và giờ đây, cô ấy gọi tôi, kẻ ngủ trên nấm mồ của cô mỗi đêm.

Tôi không hét lên. Cũng không khóc. Một sự bình yên kỳ lạ, đầy bi thương, tràn ngập trong tôi. Nỗi sợ hãi biến mất, nhường chỗ cho một nỗi buồn sâu thẳm, một sự thấu hiểu tận cùng cõi lòng. Tôi bò ra ngoài, lắp tấm ván sàn lại, và đặt chiếc hộp gỗ lên trên. Tôi không gọi cảnh sát. Điều đó sẽ chỉ kéo theo những thủ tục lạnh lùng, những tờ báo giật gân, và xáo động sự yên nghỉ cuối cùng mà cô ấy đã tìm kiếm. Thay vào đó, tôi thắp một ngọn nến. Tôi ngồi đó cả đêm, bên cạnh tấm ván sàn, như thể đang canh giấc ngủ cho một linh hồn đã quá mệt mỏi.

Và rồi, một điều kỳ diệu xảy ra. Tiếng thì thầm biến mất. Cảm giác hiện diện tan biến. Sự ám ảnh đã kết thúc. Elara cuối cùng đã được tìm thấy, và có lẽ, cô ấy đã thực sự được nghỉ ngơi.

Từ đêm đó, tôi lại có thể ngủ. Giấc ngủ không còn là sự trốn chạy, mà là một sự bình yên sâu lắng. Đôi khi, trong giấc mơ, tôi thấy một người phụ nữ mặc váy xanh, cô ấy quay lại mỉm cười với tôi, đôi mắt không còn vẻ u sầu, trước khi tan biến vào một luồng ánh sáng ấm áp. Tôi biết mình sẽ không bao giờ rời khỏi căn hộ này. Bởi vì giờ đây, tôi không chỉ sống cho mình. Tôi là người canh giữ cho giấc ngủ ngàn thu của một linh hồn đã tìm thấy sự bình yên sau những đêm dài không ngủ. Và trong sự tĩnh lặng của đêm, tôi cảm nhận được một thứ tình yêu và sự thanh thản kỳ lạ, như một lời cảm ơn thì thầm từ cõi xa nào đó.