Nơi bình yên anh tìm thấy

Nơi bình yên anh tìm thấy

Anh bước xuống từ chuyến xe đò cuối cùng trong một buổi chiều mưa dầm, đôi chân mỏi nhừ sau mười hai tiếng đồng hồ vật vã trên con đường đất đỏ quanh co. Gió núi ùa về mang theo hơi lạnh cắt da, khiến anh co ro trong chiếc áo khoác mỏng đã cũ sờn. Thị trấn nhỏ hiện ra trước mắt anh không phải là một bức tranh thủy mặc như anh từng tưởng tượng, mà là một bức họa ảm đạm với những mái nhà lợp fibro xiêu vẹo, con đường chính lầy lội in hằn những vệt bánh xe và vài bóng người thưa thớt, vội vã trốn cơn mưa. Sự mệt mỏi, nỗi thất vọng và cả sự trống trải sau bao biến cố dồn dập nơi phố thị ồn ã khiến lòng anh chùng xuống. Đây có thực sự là nơi mà người ta nói rằng có thể tìm thấy sự bình yên?

Anh tên là Minh, một kiến trúc sư trẻ vừa đánh mất tất cả: công việc mơ ước sau một sai lầm thiết kế dẫn đến tai nạn, mối tình năm năm tan vỡ vì sự nghiệt ngã của cuộc sống và áp lực, và cả niềm tin vào bản thân. Thành phố trở thành một nhà tù của những ký ức ngột ngạt, của những ánh mắt trách móc, của tiếng ồn ào xé nát tâm can. Trong cơn tuyệt vọng, anh chộp lấy tờ rơi quảng cáo về một homestay nhỏ ở vùng cao, với dòng chữ “Tìm lại chính mình giữa núi rừng bình yên”. Và thế là anh đến đây, với một vali nhỏ và một tâm hồn nát vụn.

Homestay “Nắng Sớm” nằm cheo leo trên một triền núi, phải bước qua một con dốc nhỏ lởm chởm đá. Một ngôi nhà gỗ cũ kỹ nhưng chắc chắn, phía trước là một khu vườn nhỏ um tùm rau và hoa dại, dù trong mưa vẫn thoáng thấy sức sống. Bà chủ nhà – một cụ già người dân tộc, dáng người nhỏ nhắn, khuôn mặt in hằn những nếp nhăn của thời gian nhưng đôi mắt sáng và hiền từ – đã đợi anh ở cửa. Bà không nói nhiều, chỉ gật đầu ra hiệu cho anh vào, đưa cho anh một cốc trà gừng nóng hổi. Hơi ấm từ cốc trà lan tỏa trong lòng bàn tay, xua tan một chút giá buốt, nhưng trái tim anh vẫn còn đóng băng.

Những ngày đầu tiên trôi qua trong sự u uất. Minh thường ngồi hàng giờ trên chiếc ban công gỗ nhìn ra thung lũng, nơi những đám mây mù giăng kín lối, lòng nặng trĩu những suy tư. Anh chẳng thiết tha gì với cảnh sắc, cũng chẳng muốn trò chuyện với ai. Bà cụ, mà anh gọi một cách xa cách là Bà Năm, chẳng hề làm phiền. Bà để anh yên, chỉ âm thầm chăm sóc cho anh từng bữa ăn giản dị nhưng ấm nóng, mỗi tối vẫn là một cốc trà thảo mộc thơm lừng đặt trước cửa phòng anh. Sự im lặng của bà không hề lạnh lùng, mà ấm áp lạ thường, như một lời mời gọi anh được phép buông bỏ, được phép yếu đuối mà không cần phải giả vờ mạnh mẽ.

Rồi một buổi sáng, cơn mưa rừng dai dẳng cuối cùng cũng tạnh. Ánh nắng đầu tiên xuyên qua kẽ lá, lấp lánh trên những giọt sương còn đọng lại như hàng ngàn viên pha lê nhỏ. Tiếng chim ríu rít gọi bầy, tiếng suối chảy róc rách văng vẳng đâu đây. Bà Năm gõ cửa phòng anh, nói nhỏ: “Cháu muốn đi xem cái nơi mà mọi người gọi là ‘Trái Tim của Rừng’ không? Chỉ dẫn cho cháu đường đi, nhưng già khuyên cháu nên tự tìm. Lạc đường đôi khi lại tìm thấy những lối đi mới”. Sự tò mò hiếm hoi trỗi dậy trong anh. Anh gật đầu, nhận lấy chiếc bánh nếp bà đưa và bước ra khỏi nhà.

Con đường mòn nhỏ, trơn ướt, dẫn anh đi sâu vào thế giới của những tán cây cổ thụ. Không khí trong lành đến ngạt thở, thứ hương vị của đất, của lá mục, của nhựa cây và hoa rừng hòa quyện vào nhau. Anh đi, không vội, để cảm nhận từng bước chân của mình trên mặt đất. Anh thấy một cây cổ thụ đổ ngang, thân cây mục nát đã phủ đầy rêu xanh và những cây nấm nhỏ xíu, một sự sống mới đang hồi sinh từ cái chết. Anh dừng lại bên một dòng suối nhỏ, nước trong vắt đến nỗi có thể nhìn thấy từng viên sỏi trắng dưới đáy. Anh ngồi xuống, nhúng tay vào dòng nước lạnh buốt. Và rồi, một điều kỳ lạ xảy ra. Trong khoảnh khắc tĩnh lặng ấy, tiếng nói ồn ào, hỗn độn trong đầu anh dường như lắng xuống. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, anh không nghe thấy tiếng còi xe, tiếng ồn ào của công trường, hay những lời trách móc, tranh cãi trong đầu. Chỉ còn tiếng rừng, tiếng nước, và tiếng thở của chính mình.

Anh không tìm thấy “Trái Tim của Rừng” theo chỉ dẫn mơ hồ đó. Anh lạc đường thật. Nhưng thay vì hoảng sợ, anh lại cảm thấy một sự bình thản lạ kỳ. Anh ngồi xuống một tảng đá phủ rêu, nhắm mắt lại và chỉ đơn giản là lắng nghe. Anh nghe thấy bài ca của sự sống. Bài ca được dệt nên bởi vạn vật, không vội vã, không ganh đua, chỉ tồn tại và cộng hưởng. Một cảm giác rất lạ, rất nhẹ nhàng len lỏi trong ngực anh, như một mầm cây non mới nhú, đẩy những lớp đất đá nặng nề của nỗi đau sang một bên. Đó không phải là niềm vui, mà là một sự tĩnh tại sâu thẳm. Có lẽ, đây chính là thứ mà người ta gọi là bình yên.

Khi anh trở về Homestay, trời đã nhá nhem tối. Đèn dầu trong nhà bật sáng, tỏa ra thứ ánh sáng ấm áp, vàng óng. Bà Năm đang ngồi bên bếp lửa. Thấy anh, bà không hỏi anh đã tìm thấy gì, chỉ mỉm cười: “Cơm chín rồi, cháu ăn đi”. Bữa cơm tối hôm đó, lần đầu tiên anh cảm nhận được vị ngọt của rau rừng, vị thơm dẻo của gạo nương. Anh bắt đầu kể cho bà nghe về những gì anh đã thấy, về con suối, về cây cổ thụ đổ. Bà lắng nghe, đôi mắt sáng lên, và thỉnh thoảng lại gật đầu. Rồi bà kể cho anh nghe về khu rừng, về những đời người đã gắn bó với nó, về những thăng trầm mà bà đã trải qua. Câu chuyện của bà giản dị, chân thực, và đầy sức mạnh. Anh nhận ra rằng, sự bình yên không phải là không có sóng gió, mà là khả năng đứng vững sau sóng gió, như những cây cổ thụ ngoài kia.

Từ hôm đó, mọi thứ dần thay đổi. Anh thức dậy sớm hơn, cùng bà chăm sóc khu vườn, học cách nhổ cỏ, bắt sâu. Anh theo chân những người dân trong bản lên nương, học cách họ trồng trọt, cách họ cười nói giữa thiên nhiên. Anh vẽ lại những ngôi nhà sàn, những khuôn mặt rám nắng, và cả khu rừng đã cho anh cảm hứng trở lại. Bàn tay vốn quen với bàn phím và chuột vi tính, giờ thô ráp hơn vì đất đá, nhưng tâm hồn anh lại trở nên tinh tế hơn bao giờ hết. Anh nhận ra mình đang sống chậm lại, để cảm nhận nhiều hơn. Nỗi đau cũ vẫn còn đó, nhưng nó không còn là một vực thẳm nuốt chửng anh nữa. Nó trở thành một phần trong hành trình của anh, như những vết sẹo trên thân cây, chứng minh cho sự trưởng thành và kiên cường.

Rồi một ngày, anh quyết định dựng một chiếc cầu nhỏ bắc qua con suối nơi anh đã tìm thấy khoảnh khắc tĩnh tại đầu tiên. Anh làm nó từ những cành cây khô, những sợi dây rừng, với sự giúp đỡ của vài thanh niên trong bản. Nó không hoàn hảo, thậm chí còn thô sơ, nhưng nó vững chãi. Khi hoàn thành, anh đứng nhìn thành quả của mình, một thứ cảm xúc khác lạ dâng lên. Đây không phải là một công trình nguy nga, không có phần mềm thiết kế phức tạp, không có vật liệu đắt tiền. Nhưng nó là thứ chân thực nhất, hữu ích nhất mà anh từng làm ra. Nó kết nối. Nó kết nối hai bờ suối, và sâu xa hơn, nó kết nối con người anh với thiên nhiên, với mọi người, và với chính bản thân mình.

Buổi tối trước ngày anh rời đi, anh và bà Năm ngồi bên bếp lửa. Lửa cháy lách tách, ánh sáng lung linh in bóng hai người lên vách gỗ.
“Cháu cảm ơn bà,” anh lên tiếng, giọng đầy xúc động. “Nơi này… đã cho cháu nhiều hơn một chỗ để trốn chạy. Nó cho cháu một ngôi nhà.”
Bà Năm nhìn anh, đôi mắt hiền từ lấp lánh. “Nhà không phải là nơi ta trốn đến, con trai. Nhà là nơi ta tìm thấy mình. Và già nghĩ, cháu đã tìm thấy rồi đấy.”

Sáng hôm sau, anh xách vali lên xe. Vali vẫn thế, nhưng con người trong anh đã khác. Anh không còn là kẻ thất bại chạy trốn nữa. Anh là một người đã được chữa lành, đã tìm thấy sức mạnh từ chính sự giản dị và tĩnh lặng. Khi chiếc xe chuyển bánh, anh ngoái lại nhìn ngôi nhà gỗ “Nắng Sớm” bé nhỏ đang khuất dần sau rặng núi. Anh biết mình sẽ trở lại. Bởi nơi bình yên nhất anh tìm thấy không phải là một địa điểm trên bản đồ, mà là một không gian trong tâm hồn mình, nơi ấy có tiếng suối chảy, có mùi của đất, có ánh lửa bập bùng và nụ cười hiền hậu của một người bà. Nó ở lại với anh, như một điểm tựa vĩnh cửu, để dù có đi đâu, giữa nhịp sống hối hả nào, anh vẫn có thể tìm về, chỉ bằng cách nhắm mắt lại, và hít một hơi thật sâu.

English