Ánh nắng cuối thu vàng óng như mật ong trải dài trên những con phố nhỏ của Hà Nội, len lỏi qua kẽ lá bàng đang chuyển mình từ màu xanh thẫm sang những sắc đỏ cam rực rỡ, tạo thành một bức tranh sống động mà cũng đầy chất thơ. Tôi bước xuống từ chuyến xe bus cuối cùng sau một ngày dài mệt mỏi, hít một hơi thật sâu không khí se se lạnh đặc trưng của đất Bắc, và định về nhà cho nhanh. Thế nhưng, một sự thôi thúc vô hình nào đó lại kéo chân tôi bước vào quán cà phê nhỏ nằm nép mình bên góc phố cổ, nơi tôi thường ngồi mỗi khi lòng nặng trĩu những suy tư. Quán có cái tên rất lạ: “Mộc”, với cửa kính trong veo, những bức tường gỗ mộc mạc và hương cà phê thơm nồng nàn quyện cùng mùi gỗ cũ kỹ, xua tan đi phần nào sự ồn ã của phố xá bên ngoài. Tôi tìm một chỗ ngồi quen thuộc ở góc khuất, gọi cho mình một ly đen đá và mở laptop ra, cố gắng gột rửa những ý tưởng đang ngổn ngang trong đầu thành những dòng chữ có hồn. Căn phòng chìm trong ánh đèn vàng ấm áp, tiếng máy xay cà phê rít lên, tiếng thì thầm trò chuyện của vài ba cặp đôi, tất cả tạo nên một bản giao hưởng nhẹ nhàng, êm dịu.
Và rồi, cửa quán mở ra, một làn gió nhẹ lùa vào mang theo vài chiếc lá vàng rơi. Tôi ngẩng lên. Và thời gian như ngừng lại. Mọi âm thanh, mọi chuyển động xung quanh tôi dường như biến mất, nhường chỗ cho sự xuất hiện của một bóng hình. Đó là một cô gái. Áo trắng, váy dài xanh lơ, mái tóc đen dài mượt mà như dòng suối đêm óng ả buông xõa sau lưng. Cô bước vào, không khí như sáng bừng lên. Không phải vì ánh đèn, mà vì chính sự hiện diện của cô. Cô ngồi xuống chiếc bàn đối diện tôi, cách một lối đi nhỏ. Tôi có thể nhìn thấy rõ từng đường nét trên khuôn mặt cô: đôi mắt to, đen láy, long lanh như hai viên ngọc ướt sương, sống mũi cao thanh tú, đôi môi hồng tự nhiên mềm mại như cánh hồng vừa hé nở. Cô đặt chiếc cặp da nâu xuống, gọi một tách trà nóng và lấy ra một cuốn sách dày. Ánh mắt cô chăm chú dán vào những con chữ, thỉnh thoảng lại đưa tay lên vén mái tóc mềm mại sau tai, một cử chỉ giản dị mà khiến trái tim tôi thổn thức. Tôi, kẻ vốn luôn tự cho mình là người điềm tĩnh, lý trí, giờ đây lại cảm thấy có một ngọn lửa nhỏ bùng cháy trong lòng ngực. Mọi giác quan của tôi dường như được đánh thức một cách mãnh liệt. Tôi ngửi thấy hương hoa nhài thoang thoảng từ hướng cô, nghe thấy cả tiếng trang sách lật nhẹ nhàng dưới những ngón tay thon dài của cô. Tôi nhìn cô say đắm, như một kẻ khát nước nhìn thấy suối nguồn, và cảm giác kỳ lạ ấy trào dâng trong tôi: tôi biết mình đã yêu, yêu từ cái nhìn đầu tiên ấy, một thứ tình cảm nguyên sơ, mãnh liệt và không thể giải thích nổi bằng bất kỳ lý lẽ nào.
Từ hôm đó, quán cà phê “Mộc” trở thành thánh đường của tôi, và giờ cô xuất hiện trở thành thời khắc tôi mong chờ nhất mỗi ngày. Tôi trở thành một kẻ rình mò đáng ghét, nhưng không với ý đồ xấu, mà chỉ đơn thuần là để được nhìn thấy cô. Tôi biết cô thường đến vào lúc ba giờ chiều, ngồi ở chiếc bàn cố định gần cửa sổ, luôn gọi một tách trà Earl Grey nóng và đọc sách khoảng một tiếng rưỡi. Tôi biết cô thích vuốt ve con mèo tam thể hay lang thang trong quán, biết cô có thói quen cắn môi khi đọc đến một đoạn cao trào, và biết nụ cười của cô – ôi, nụ cười ấy – nó như một mặt trời thu nhỏ, ấm áp và rạng rỡ đến mức có thể xua tan đi cả những u ám nhất trong lòng tôi. Tôi viết về cô. Những trang viết của tôi, vốn khô khan và gượng ép, giờ đây tràn ngập cảm xúc. Cô trở thành nàng thơ, nguồn cảm hứng bất tận cho mọi câu chữ, mọi tình tiết tôi sáng tạo nên. Tôi đặt cho cô cái tên “Linh” trong các bản thảo của mình, một cái tên mà tôi cảm thấy rất hợp với vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi và đầy ma mị của cô. Nhưng tôi chưa bao giờ dám lại gần. Một nỗi sợ hãi kỳ lạ, sợ phá vỡ bức tranh tuyệt mỹ ấy, sợ cô sẽ biến mất như một ảo ảnh, khiến tôi chỉ dám yêu cô từ xa, trong thế giới của riêng mình.
Rồi một ngày mưa, mưa tầm tã, những hạt nước lạnh buốt xối xả trút xuống mái tôn, tạo thành một màn sương mờ ảo trước khung cửa kính. Tôi vẫn ngồi đó, nhưng lòng nôn nao vì cô chưa đến. Đã quá giờ thường lệ. Bỗng, cửa quán mở, cô bước vào, ướt sũng. Mái tóc dính bết vào vai, vào má, chiếc áo khoác mỏng dính nước. Trông cô thật nhỏ bé và có chút gì đó thảm thương. Cô vội vàng bước đến chỗ ngồi quen thuộc, nhưng có vẻ hơi lúng túng vì bộ dạng ướt át của mình. Trời ơi, đây là cơ hội. Một sự thúc đẩy mà tôi không hiểu nổi từ đâu, có lẽ là từ trái tim đã yêu say đắm bấy lâu, khiến tôi đứng dậy. Tôi bước đến, cầm theo chiếc khăn giấy trên bàn mình, giọng nói hơi run vì xúc động: “Cô ướt hết rồi, dùng tạm cái này đi.” Cô ngẩng lên, đôi mắt đen ấy mở to, ngạc nhiên. Một khoảnh khắc im lặng. Rồi cô mỉm cười, một nụ cười e thẹn nhưng đầy thiện cảm: “Cảm ơn anh.” Giọng cô trong trẻo và ấm áp như tia nắng xuyên qua màn mưa. Chúng tôi bắt đầu trò chuyện. Tôi biết tên thật của cô là Mai, một sinh viên năm cuối trường Mỹ thuật. Cô yêu hội họa, yêu văn chương và yêu những quán cà phê yên tĩnh như thế này. Cuộc trò chuyện của chúng tôi diễn ra một cách tự nhiên đến lạ kỳ, như thể chúng tôi đã quen biết nhau từ kiếp nào. Tôi quên mất mình là một nhà văn, quên mất những câu chữ hoa mỹ, chỉ đơn giản là nói bằng cả trái tim mình. Và cô cũng vậy. Đôi mắt cô lấp lánh khi nói về đam mê, đôi môi cô cười khi tôi kể một câu chuyện ngớ ngẩn. Màn mưa bên ngoài như một bức rèm thiên nhiên, cô lập không gian nhỏ bé của chúng tôi, khiến nó trở nên thật đặc biệt.
Sau ngày hôm ấy, mọi thứ thay đổi. Chúng tôi gặp nhau mỗi ngày. Không chỉ ở quán cà phê, mà còn ở những triển lãm tranh, những hiệu sách cũ, những con phố đầy hoa sữa. Tôi đưa cô đến những góc phố mà tôi yêu thích, kể cho cô nghe những câu chuyện cổ tích của Hà Nội. Cô đưa tôi đến những xưởng vẽ nhỏ, dạy tôi cách cảm nhận màu sắc và ánh sáng. Tình yêu của tôi, từ một thứ cảm xúc đơn phương mơ hồ, đã chín thành một thứ tình cảm sâu sắc, chân thật. Tôi yêu không chỉ vẻ đẹp bên ngoài của cô, mà còn yêu con người cô: sự thông minh, dí dỏm, sự dịu dàng và cả những nỗi buồn thoáng qua trong đáy mắt cô. Tôi viết cho cô những lá thư tay dài, kể về ngày đầu tiên tôi nhìn thấy cô, về những rung động điên cuồng mà cô đã khơi dậy trong tôi. Cô đọc chúng và cười, nói rằng đó là những lời tỏ tình lãng mạn nhất mà cô từng được nhận. Mọi thứ tưởng chừng như một giấc mơ tuyệt đẹp, cho đến một ngày, tôi nhận ra ánh mắt cô thỉnh thoảng lại đượm một nỗi u buồn xa xăm. Cô trở nên trầm lặng hơn, những cuộc hẹn đột ngột bị hủy với lý do mơ hồ. Một cảm giác bất an len lỏi trong tôi.
Rồi cô biến mất. Một tuần không một tin nhắn, không một cuộc gọi. Tôi như phát điên, gọi điện cho cô nhưng chỉ nhận được tín hiệu bận, đến quán cà phê, đến xưởng vẽ, đến ký túc xá của cô, nhưng không một dấu vết. Cô như một cơn mưa rào mùa hạ, đến bất ngờ và đi cũng bất ngờ, để lại trong tôi một nỗi trống rỗng mênh mông. Tôi chìm trong tuyệt vọng, những trang viết trở nên tối tăm và đau khổ. Tình yêu đầu tiên của tôi, mãnh liệt và chân thành, liệu có chỉ là một ảo ảnh? Một tháng trôi qua trong vô vọng. Tôi gần như từ bỏ. Thì một buổi chiều, khi tôi đang vật vờ trong quán “Mộc”, nhìn ra ngoài trời mưa lâm thâm, chiếc điện thoại bất ngờ đổ chuông. Là Mai. Giọng cô yếu ớt và đầy xúc động: “Anh… đến bệnh viện Bạch Mai gặp em được không? Em… em cần gặp anh.” Trái tim tôi như ngừng đập. Tôi lao vội đến bệnh viện, đầu óc hoảng loạn với hàng ngàn viễn cảnh tồi tệ nhất. Tôi tìm thấy cô trong một phòng bệnh riêng, nằm đó, gầy đi trông thấy, da xanh xao, nhưng đôi mắt thì vẫn sáng ngời. Cô nhìn tôi, nước mắt lăn dài trên má. Cô kể cho tôi nghe tất cả. Cô mắc một căn bệnh hiểm nghèo, một khối u ở não. Gia đình cô, vốn khá giả và có ảnh hưởng, đã đưa cô vào Nam chữa trị trong một bệnh viện quốc tế mà không cho cô cơ hội được từ biệt bất kỳ ai. Cuộc phẫu thuật đã thành công, nhưng quá trình hóa trị khiến cô kiệt quệ. Cô nói, trong những ngày tháng đau đớn và cô đơn ấy, hình ảnh về tôi, về quán cà phê, về những lá thư tay anh viết, là thứ duy nhất giữ cô lại với sự sống. Cô đấu tranh để được trở về, để gặp tôi, để nói với tôi một câu mà cô chưa kịp nói. Cô nắm chặt tay tôi, đôi bàn tay lạnh ngắt, và thì thầm: “Em cũng yêu anh, từ cái nhìn đầu tiên. Em thấy anh ngồi đó, đăm chiêu và cô độc, và em muốn lại gần. Nhưng em sợ. Em sợ căn bệnh này sẽ cướp mất cơ hội của em. Anh đã cho em sức mạnh để chiến đấu.” Tôi ôm chầm lấy cô, không nói nên lời, để những giọt nước mắt nóng hổi của mình rơi xuống mái tóc thơm mùi thuốc sát trùng của cô. Tất cả những thắc mắc, những tổn thương, tan biến hết. Chỉ còn lại một thứ tình yêu nguyên vẹn, được tôi luyện qua sóng gió, và sự biết ơn vì cô đã trở lại.
Một năm sau, mùa thu lại về trên những con phố Hà Nội. Tôi và Mai lại ngồi trong quán cà phê “Mộc” thân thuộc. Sức khỏe của cô đã hồi phục đáng kể, mái tóc dài đã bắt đầu mọc lại, lấp lánh dưới ánh nắng xuyên qua ô cửa kính. Trên bàn, không chỉ có tách trà Earl Grey của cô và ly cà phê đen của tôi, mà còn có một bản thảo dày. Đó là cuốn tiểu thuyết đầu tay của tôi, lấy cảm hứng từ câu chuyện tình yêu của chính chúng tôi, với tựa đề: “Yêu em từ cái nhìn đầu tiên”. Mai cầm lấy n