Hạnh phúc của chúng ta

Hạnh phúc của chúng ta

Trong căn phòng nhỏ áp mái nơi phố cổ, nơi ánh sáng ban ngày phải len lỏi qua khe cửa sổ nhỏ hẹp mới tới được bàn làm việc của anh, Lâm thường ngồi đó hàng giờ, đối diện với một màn hình vi tính trống rỗng. Anh là một nhà văn, hay ít nhất, anh từng tự gọi mình như thế. Nhưng đã hơn một năm rồi, những con chữ không chịu đến với anh. Chúng như những hạt bụi vàng lấp lánh trong tia nắng yếu ớt, trêu ngươi anh, xoay vần rồi tan biến vào hư vô ngay khi anh cố gắng chạm tay tóm lấy. Cuộc sống của anh là một chuỗi ngày dài lặp lại, nhàm chán và tẻ nhạt, bị bóp nghẹt bởi gánh nặng cơm áo gạo tiền và áp lực vô hình từ một thứ gọi là “thành công”. Hạnh phúc với Lâm, lúc ấy, là một khái niệm xa xỉ, mơ hồ như một giấc mơ anh từng có nhưng chẳng thể nào nhớ nổi.

Rồi một ngày mưa, khi những giọt nước lã chã rơi trên mái tôn gợi lên một điệu nhạc buồn bã, Lâm lang thang trong một con hẻm cũ và dừng chân trước một cửa hàng đồ cổ nhỏ xíu, tối om, dường như chẳng mấy khi có khách. Cửa kính mờ đục, bên trong bày la liệt những món đồ kỳ lạ phủ đầy bụi thời gian. Ánh mắt anh vô tình dừng lại ở một chiếc hộp gỗ cẩm lai nhỏ, chạm khắc tinh xảo những hoa văn kỳ bí, nằm lặng lẽ trong góc tối nhất. Không hiểu sao, trái tim anh thắt lại, một sự thôi thúc kỳ lạ, mạnh mẽ đến không thể cưỡng lại, dẫn lối anh bước vào. Ông chủ tiệm, một người đàn ông già nua với đôi mắt đục mờ nhưng sâu thẳm, nhìn anh bằng một ánh mắt biết trước, như thể đã chờ đợi anh từ rất lâu. Không một lời mặc cả, Lâm trả số tiền cuối cùng trong ví, ôm chiếc hộp về nhà như ôm một bảo vật.

Dưới ánh đèn vàng hiu hắt trong căn phòng áp mái, Lâm mở chiếc hộp. Bên trong, trên lớp nhung đã bạc màu, là một cặp kính gọng đồng cổ xưa, trông có vẻ bình thường. Tò mò, anh đeo nó vào và nhìn ra cửa sổ, nơi những giọt mưa vẫn còn rơi. Và kỳ diệu thay, thế giới qua hai mắt kính ấy đột nhiên biến đổi. Màn mưa xám xịt bỗng hóa thành vô số những hạt kim cương lấp lánh, rơi xuống trong một vũ điệu rực rỡ. Bức tường cũ kỹ nứt nẻ trước mặt anh bỗng hiện lên những đường vân như những dòng sông cuộn chảy, ẩn chứa cả một câu chuyện dài. Và khi anh nhìn xuống bàn tay mình, những vết chai sạn thô ráp do năm tháng vật lộn bỗng trở nên đẹp lạ lùng, mỗi vết chai là một dấu ấn của sự kiên cường, của những nỗ lực không ngừng nghỉ. Một cảm giác choáng ngợp, một niềm hân hoan tột độ mà anh chưa từng biết đến trào dâng trong lòng. Chiếc kính không chỉ làm đẹp thế giới, nó còn lột tả vẻ đẹp tiềm ẩn, vẻ đẹp của sự thật sâu xa nhất trong từng khoảnh khắc, từng sự vật tưởng chừng rất đỗi bình thường.

Từ đó, cuộc đời Lâm bước sang một trang mới. Anh đeo chiếc kính mọi lúc, mọi nơi. Thế giới trong mắt anh là một bức tranh sống động, rực rỡ và tràn ngập những điều kỳ diệu. Một chiếc lá vàng rơi không còn là dấu hiệu của sự tàn úa, mà là một vũ điệu bay bổng cuối cùng, đầy kiêu hãnh và bi tráng. Nụ cười của một đứa trẻ hàng xóm trở thành một đóa hoa mặt trời thuần khiết, tỏa sáng cả một góc phố. Ngay cả bát mì tôm đơn giản dưới con mắt kính cũng trở nên hấp dẫn lạ thường, những sợi mì vàng ươm, sóng sánh trong nước dùng như một dòng suối ấm áp. Anh bắt đầu viết lại, và những con chữ tuôn ra ào ạt, sống động, đầy cảm xúc, như thể chúng được tưới tắm bằng chính sức sống mới mẻ mà anh đang trải nghiệm. Độc giả yêu mến những tác phẩm mới của anh, họ nói rằng chúng chạm đến những điều giản dị nhưng sâu sắc nhất trong tâm hồn. Lâm cảm thấy mình đã tìm thấy chìa khóa của hạnh phúc: đó là khả năng nhìn thấy vẻ đẹp tiềm ẩn trong từng ngóc ngách của cuộc sống. Anh say sưa tận hưởng điều đó, và dần quên mất rằng thứ ánh sáng rực rỡ kia không hoàn toàn đến từ đôi mắt của chính mình.

Một buổi chiều, khi đang ngồi trong công viên, say sưa ngắm nhìn những tia nắng xuyên qua kẽ lá, tạo thành muôn ngàn đốm sáng nhảy múa trên mặt đất như một thảm thêu bằng vàng, Lâm bắt gặp một cụ già ngồi trên băng ghế gần đó. Khuôn mặt cụ khắc khổ, in hằn dấu vết của thời gian và nỗi buồn, nhưng đôi mắt thì sáng quắc, nhìn chằm chằm vào một cây đại thụ đang trút lá. Một sự thôi thúc không giải thích được, một niềm khao khát được sẻ chia điều kỳ diệu mình đang có, đã khiến Lâm bước tới. Anh ngập ngừng rồi đưa chiếc kính cho cụ, nói rằng nó sẽ giúp cụ nhìn thấy mọi thứ khác đi. Với vẻ nghi ngờ, cụ già đeo chiếc kính vào. Và trong khoảnh khắc, đôi mắt cụ mở to, nước mắt cụ lăn dài trên những nếp nhăn. Cụ thì thầm, giọng nghẹn ngào, rằng cụ đã trồng cây đại thụ ấy cùng người vợ đã khuất của mình từ hơn nửa thế kỷ trước. Mỗi mùa lá rụng, nó lại khiến cụ nhớ đến sự ra đi của bà, và nỗi đau ấy cứ tái diễn năm này qua năm khác. Nhưng qua chiếc kính, những chiếc lá vàng rơi không còn là lời chia ly, mà là một lời hứa về sự tái sinh, là vòng tuần hoàn bất tận của sự sống, và trong mỗi chiếc lá, cụ như thấy lại bóng hình người vợ hiền, không phải trong nỗi tiếc nuối, mà trong một vẻ đẹp vĩnh hằng và thanh thản. Cụ nắm chặt tay Lâm, cảm ơn anh bằng một giọng run run vì xúc động, rằng cuối cùng cụ đã tìm thấy sự bình yên. Khoảnh khắc ấy, Lâm chợt nhận ra sức mạnh thực sự của chiếc kính. Nó không chỉ cho anh thấy vẻ đẹp, mà còn có thể hàn gắn, có thể chữa lành. Một ý nghĩ lớn dần lên trong anh: anh muốn dùng nó để giúp đỡ mọi người, để mang lại hạnh phúc cho họ.

Anh bắt đầu những chuyến đi, đến những nơi u ám và đau khổ nhất. Anh đến một bệnh viện nhi, nơi những đứa trẻ đang vật lộn với bệnh tật. Khi đeo chiếc kính vào, những vết thương, những vết bầm tím trên cơ thể non nớt của chúng không còn đáng sợ nữa, mà trở thành những “dấu ấn dũng cảm”, những “huy hiệu chiến binh” trong trận chiến sinh tử. Những giọt nước mắt của các em, dưới lăng kính kỳ diệu, lấp lánh như những viên ngọc trai, là minh chứng cho sức mạnh phi thường. Những đứa trẻ, lần đầu tiên sau rất lâu, đã cười, một nụ cười thật sự, bởi chúng thấy mình không phải là nạn nhân, mà là những anh hùng. Anh đến một khu ổ chuột tồi tàn, nơi những con người sống trong cảnh cơ hàn. Chiếc kính biến những mảnh sân chung đầy rác thải thành một sân khấu đầy màu sắc, nơi những vũng nước sau mưa trở thành những tấm gương phản chiếu bầu trời xanh thẳm, và những nụ cười gượng gạo của họ trở thành những tia nắng ấm áp xua tan bóng tối. Anh giúp họ nhìn thấy vẻ đẹp của sự đoàn kết, của tình người ấm áp nơi đáy cùng xã hội. Danh tiếng của Lâm lan xa. Anh không còn là một nhà văn đơn thuần, mà trở thành một người hùng, một pháp sư mang đến ánh sáng và niềm vui. Anh say mê với sứ mệnh mới của mình, với cảm giác được là người ban phát hạnh phúc. Nhưng trong những khoảnh khắc tĩnh lặng hiếm hoi, khi cởi chiếc kính ra, anh lại thấy bối rối. Thế giới thực, thế giới không có lăng kính màu nhiệm, bỗng trở nên xám xịt, thô ráp và khó chịu đến lạ lùng. Anh bắt đầu phụ thuộc vào chiếc kính, không chỉ để giúp người khác, mà còn để tự cứu chính mình khỏi sự tẻ nhạt vốn có của đời thường.

Rồi một ngày định mệnh, trong một buổi chia sẻ tại quảng trường thành phố, trước hàng nghìn con người đang trầm trồ ngưỡng mộ và kỳ vọng, Lâm đưa tay lên điều chỉnh chiếc kính thì một sự cố xảy ra. Một đứa trẻ hiếu kỳ chạy ùa tới, vô tình va mạnh vào tay anh. Chiếc kính văng ra, rơi xuống mặt đất cứng. Một tiếng “rắc” khô khốc, chói tai, vang lên giữa sự im lặng đột ngột. Cả thế giới như sụp đổ. Lâm vội vàng nhặt lên. Một vết nứt dài, như một tia chớp đen ngòm, chạy dọc qua mắt kính trái. Tim anh đau nhói, hoảng loạn, anh đeo vội chiếc kính vào. Nhưng lần này, hình ảnh anh thấy thật kinh hoàng. Một nửa thế giới vẫn rực rỡ, lấp lánh như thiên đường, nhưng nửa còn lại, qua mắt kính vỡ, hiện lên với tất cả sự thật trần trụi, khắc nghiệt và xấu xí nhất. Những khuôn mặt ngưỡng mộ kia bỗng biến thành những nét đói khát, thèm thuồng, ghen tị. Những bông hoa trên quảng trường héo rũ, đất đai khô cằn nứt nẻ. Sự đối lập ghê rợn giữa ảo giác và hiện thực khiến anh choáng váng, buồn nôn. Anh giật phắt chiếc kính ra và bỏ chạy, để lại sau lưng sự ngơ ngác, bối rối và rồi là sự thất vọng, giận dữ của đám đông vừa được trao hy vọng rồi lại bị giật mất một cách phũ phàng.

Lâm giam mình trong căn phòng áp mái, chìm trong bóng tối và tuyệt vọng. Anh cố gắng sửa chiếc kính, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích. Vết nứt không thể biến mất. Anh vật lộn với chính mình, với câu hỏi lớn: liệu tất cả hạnh phúc anh từng trao đi, và chính anh từng cảm nhận, có phải chỉ là một ảo ảnh giả tạo? Liệu nó có thật không? Anh nhìn ra cửa sổ, thế giới ngoài kia giờ đây dường như còn xám xịt và tàn tạ hơn cả trước kia, bởi nó được so sánh với những ký ức rực rỡ mà chiếc kính đã tạo ra. Anh rơi vào vực thẳm của sự nghi ngờ và cô độc. Rồi sau nhiều ngày vật vã, kiệt quệ, trong cơn mê sảng, anh chợt nhớ đến ánh mắt của cụ già trong công viên, nụ cười của những đứa trẻ trong bệnh viện, và niềm hân hoan của những người dân nghèo khổ. Dù có là ảo ảnh đi chăng nữa, thì những giọt nước mắt hạnh phúc kia, những nụ cười giải thoát kia, là thật. Chúng đã xảy ra. Và rồi anh nhận ra: chiếc kính không tạo ra hạnh phúc. Nó chỉ là một công cụ, một cánh cửa. Nó gạt bỏ những lớp bụi của thói quen, của nỗi sợ hãi và định kiến, để lộ ra một khả năng vốn luôn tồn tại trong mỗi người: khả