Bên nhau trọn kiếp

Bên nhau trọn kiếp

Ánh hoàng hôn cuối ngày trải dài như một dải lụa vàng óng ả trên những ngọn đồi thoai thoải của làng Hoa Sơn, nhuộm hồng những mái ngói cũ kỹ và con đường đất đỏ quen thuộc. Trong khung cảnh yên bình ấy, bóng dáng một người đàn ông tuổi đã xế chiều, mái tóc bạc phơ như sương mai, lặng lẽ ngồi trên chiếc ghế gỗ mộc dưới gốc cây hoa tử đằng cổ thụ. Đôi mắt ông, sau làn mí mắt nặng trĩu những vết chân chim in hằn dấu ấn thời gian, đăm đắm nhìn về phía chân trời xa, nơi những tia nắng cuối cùng đang dần tắt lịm. Đó là ông Lão Văn, người giữ ký ức của cả một đời người, người giữ những câu chuyện chưa bao giờ kể và một trái tim chung thủy với mối tình duy nhất của đời mình. Hương hoa tử đằng ngọt ngào, nồng nàn trong gió chiều khẽ lay động, đưa ông trôi về một buổi chiều xa xăm, cũng dưới gốc cây này, khi mái tóc còn đen nhánh và trái tim rộn ràng những rung động đầu đời.

Đó là mùa xuân năm ông mười tám, cây tử đằng nở hoa tím ngát cả một góc trời. Ông, chàng trai trẻ Văn hay mơ mộng, gặp cô, Mai, dưới tán hoa tím ấy. Mai không phải là một cô gái quá kiều diễm theo chuẩn mực thông thường, nhưng trong mắt Văn, nàng là hiện thân của mọi điều đẹp đẽ. Đôi mắt nàng đen láy, sâu thẳm như có thể nhìn thấu tâm can người khác, và nụ cười tỏa sáng như ánh mặt trời xuyên qua kẽ lá, ấm áp đến lạ kỳ. Họ gặp nhau trong một buổi chợ phiên, khi Văn giúp nàng nhặt lại những quả cam lăn tung tóe từ chiếc giỏ tre nhỏ. Cái chạm tay vô tình đầu tiên ấy, như một làn điện nhẹ chạy dọc sống lưng, khiến trái tim chàng trai trẻ loạn nhịp. Từ đó, những buổi chiều dưới gốc tử đằng trở thành thế giới riêng của họ. Họ nói với nhau về những ước mơ, về những trang sách Văn đang viết, về những bông hoa Mai yêu thích. Tình yêu của họ lớn dần lên như cỏ mùa xuân, dịu dàng mà bền bỉ, được tưới tắm bằng những lời thủ thỉ, những nụ cười giấu giếm và những bức thư trao tay còn thơm mùi mực. Họ thề nguyện sẽ bên nhau trọn kiếp, dẫu trời cao có sập xuống, dẫu biển cả có cạn khô. Lời thề non hẹn biển ấy, họ tưởng đã khắc vào đá, vào tim, vào vũ trụ này, mãi mãi không phai mờ.

Nhưng số phận chẳng bao giờ để yên cho những hạnh phúc quá đỗi hoàn hảo. Chiến tranh ập đến, khốc liệt và tàn bạo, xé tan sự yên bình của ngôi làng nhỏ. Không khí im lặng bao trùm, tiếng máy bay gầm rú liên hồi, và mùi khét của khói đạn thay thế cho hương hoa cỏ ngọt ngào. Văn nhận được lệnh nhập ngũ. Buổi chia ly dưới gốc tử đằng đó, nắng không còn vàng ươm nữa mà như tái mét. Mai khóc, nước mắt nàng lăn dài trên gò má, nóng hổi và đắng ngắt. Nàng siết chặt tay Văn, giọng nghẹn ngào đầy nước mắt: “Anh phải trở về. Em sẽ đợi anh. Dù một năm, mười năm, hay cả đời này, em cũng đợi. Mình thề rồi mà, phải không? Bên nhau trọn kiếp”. Văn cúi xuống hôn lên trán nàng, nước mắt chàng rơi xuống mái tóc nàng, thấm đẫm nỗi đau chia ly. “Anh sẽ về. Nhất định anh sẽ về với em”. Chàng trao cho nàng một chiếc khăn tay thêu hoa tử đằng, còn nàng đưa cho chàng một bức thư nhỏ, kèm theo một nhánh hoa tím ép khô. Đó là những kỷ vật cuối cùng, là minh chứng cho một lời hứa, một lời thề.

Chiến trường là địa ngục trần gian. Văn chứng kiến quá nhiều cái chết, quá nhiều sự mất mát. Trong những đêm dài lạnh giá, dưới làn mưa bom bão đạn, hình ảnh Mai với nụ cười tỏa nắng và lời hứa “em sẽ đợi” là liều thuốc tinh thần duy nhất giữ chàng lại với sự sống. Chàng viết thư cho nàng, những dòng chữ run rẩy dưới ánh đèn dầu leo lét, kể về nỗi nhớ, về hy vọng ngày đoàn tụ. Nhưng chiến tranh không cho phép những bức thư ấy đến tay người nhận. Chúng bị thất lạc, cháy rụi cùng những làng mạc tiêu điều. Một lần, trong một trận càn ác liệt, Văn bị thương nặng. Một mảnh đạn găm vào chân, máu chảy ướt đẫm, và chàng ngất đi trong đau đớn. Khi tỉnh dậy, chàng đã ở trong một bệnh viện dã chiến xa xôi, khuôn mặt nhợt nhạt vì mất máu và sốt cao. Mấy tuần liền, chàng sống trong mê sảng, chỉ lẩm bẩm một cái tên: “Mai… Mai…”.

Khi vết thương lành lặn, Văn tìm mọi cách để liên lạc với quê nhà. Nhưng mọi con đường đều bị cắt đứt, thông tin hỗn loạn. Rồi ngày hòa bình cũng đến. Với trái tim háo hức và nỗi nhớ chất đầy, Văn trở về làng Hoa Sơn. Ngôi làng giờ đã đổi khác, nhiều nhà cửa mới mọc lên, nhiều khuôn mặt lạ lẫm. Chàng chạy như điên về phía ngôi nhà nhỏ của Mai. Nhưng nơi đó chỉ còn là một đống gạch vụn hoang tàn. Hàng xóm kể lại cho chàng, giọng đầy xót thương, rằng một trận bom năm nào đã cướp đi mạng sống của cả gia đình Mai. Họ nói, không ai tìm thấy thi thể nàng. Họ nói, nàng đã mất tích. Trời như sập xuống trước mặt Văn. Chàng đứng đó, tê dại, không tin vào tai mình. Trái tim như vỡ vụn, nỗi đau xé toạc mọi giác quan. Lời thề “bên nhau trọn kiếp” giờ nghe như một lời chế nhạo cay độc của số phận. Chàng gục xuống trước đống đổ nát, tay siết chặt chiếc khăn tay hoa tử đằng đã cũ sờn, nức nở trong tuyệt vọng. Niềm tin, hy vọng, và cả tương lai của chàng dường như đã chết cùng ngày hôm đó.

Nhiều năm tháng trôi qua, Văn sống như một cái bóng. Chàng không lấy vợ, không xây dựng gia đình. Căn nhà nhỏ của chàng chất đầy những trang bản thảo viết về Mai, về mối tình của họ, về nỗi đau mất mát. Chàng trở thành nhà văn, dùng ngòi bút để giữ Mai sống mãi trong từng con chữ. Mỗi ngày, chàng đều ra ngồi dưới gốc tử đằng, nơi ký ức tươi đẹp nhất còn vẹn nguyên, để nhớ, để đau, và để tiếp tục chờ đợi một điều kỳ tích không thể xảy ra. Thời gian làm dịu đi nỗi đau nhức nhối, nhưng không thể xóa nhòa hình bóng người con gái ấy trong tim ông. Nó trở thành một vết sẹo âm ỉ, một phần không thể tách rời của cuộc đời ông.

Rồi một ngày mùa thu, khi những cơn gió heo may se lạnh bắt đầu về, có một đoàn làm phim đến làng Hoa Sơn để tìm bối cảnh cho một bộ phim về chiến tranh. Họ hỏi thăm về những nhân chứng sống, và người ta chỉ họ đến ông Lão Văn, người đàn ông cô độc dưới gốc cây tử đằng. Đạo diễn của đoàn phim là một phụ nữ đã ngoài sáu mươi, nhưng phong thái vẫn còn rất nhanh nhẹn và đôi mắt sắc sảo. Bà đến gặp ông, lịch sự giới thiệu về dự án và mong muốn được nghe ông chia sẻ những câu chuyện của mình. Ông Lão Văn gật đầu, giọng trầm đục vì năm tháng, kể lại những ký ức đau thương nhưng cũng đầy kiêu hãnh về những ngày tháng khốc liệt ấy. Nhưng khi câu chuyện chạm đến phần đời tư, về người con gái ông đã mất, giọng ông nghẹn lại. Ông lấy ra chiếc khăn tay cũ kỹ, giờ đã phai màu theo thời gian, nhưng những đóa tử đằng được thêu tỉ mỉ vẫn còn nguyên vẹn. Người nữ đạo diễn chợt sững người. Đôi mắt bà mở to, nhìn chằm chằm vào chiếc khăn. Bà run rẩy mở chiếc cặp da của mình, lấy ra một cuốn sổ tay cũ kỹ, và từ trong đó, một nhánh hoa tử đằng ép khô, được giữ gìn cẩn thận trong một lớp ni lông trong suốt, rơi ra. Bà nhìn ông, giọng lặp bặp, đầy xúc động không thể kìm nén: “Anh… có phải là Văn không? Anh Văn của em ngày xưa?”.

Ông Lão Văn ngước lên, đôi mắt đục mờ vì tuổi tác chợt sáng rực lên một tia sáng lạ thường. Ông nhìn khuôn mặt người phụ nữ trước mặt, dò xét từng đường nét. Thời gian đã in hằn lên đó những nếp nhăn, nhưng đôi mắt đen láy sâu thẳm ấy, nụ cười ấy… Ông lẩm bẩm, giọng run run không thành tiếng: “Mai?… Là em thật sao? Nhưng… họ nói em đã…”. Nước mắt bà đạo diễn giàn giụa. Bà kể lại câu chuyện của mình. Trận bom đó, bà may mắn sống sót vì hôm ấy bà sang nhà hàng xóm chơi, nhưng bị thương nặng và mất trí nhớ tạm thời. Bà được một gia đình khác cứu và đưa đi nơi khác chữa trị. Khi tỉnh dậy, bà không nhớ mình là ai, quê hương ở đâu. Bà được một gia đình tốt bụng nhận làm con nuôi, cho ăn học, và rồi bà theo đuổi con đường nghệ thuật. Ký ức về quá khứ, về ngôi làng, về người yêu, cứ mờ ảo như một giấc mơ, cho đến tận nhiều năm sau này, khi tuổi già đến, những mảnh ký ức rời rạc mới dần dần quay về. Bà trở lại làng tìm anh, nhưng ngôi làng đã đổi thay quá nhiều, và mọi người đều nói anh đã hy sinh ngoài chiến trường. Trái tim tan nát, bà ra đi, mang theo nỗi đau của một lời hứa không thể giữ. Bà nghĩ anh đã chết. Bà dồn hết tâm trí vào công việc, và chưa bao giờ lập gia đình. Số phận trớ trêu đã khiến họ, hai con người vẫn đau đáu nhớ về nhau, lại tưởng rằng người kia đã không còn trên cõi đời.

Họ đứng đó, dưới gốc cây tử đằng già cỗi, nhìn nhau qua làn sương mờ của thời gian và nước mắt. Gần nửa thế kỷ đã trôi qua, từ những chàng trai cô gái tuổi đôi mươi giờ đã là những ông lão bà lão tóc bạc da mồi. Nhưng tình yêu của họ, dẫu bị vùi lấp bởi bom đạn, hiểu lầm và nỗi đau, vẫn nguyên vẹn như thuở ban đầu. Ông Lão Văn run run đưa tay ra, nắm lấy bàn tay gầy guộc của bà. Bàn tay ấy không còn mềm mại như xưa, nhưng hơi ấm thì vẫn thế, vẫn khiến trái tim ông rung động như thuở mười tám. Họ không nói gì thêm. Mọi lời nói giờ đây đều trở nên thừa thãi. Ánh mắt họ hòa vào nhau, đong đầy một đời chờ đợi, một đời thương nhớ, và một niềm hạnh phúc tưởng chừng không bao giờ có thể chạm tới. Cây tử đằng như hiểu lòng người, những chùm hoa cuối mùa khẽ rung rinh trong gió, tỏa hương thơm ngát, như một lời chúc phúc cho sự đoàn tụ muộn màng. Họ đã tìm thấy nhau, không phải trong huy hoàng rực rỡ của tuổi trẻ, mà trong sự bình yên đầy xúc động của những năm tháng cuối đời. Lời thề “b