Dấu vết của thời gian

Dấu vết của thời gian

Trong căn gác xép bụi bặm và đầy mùi mốc meo của ngôi nhà cổ, nơi ánh sáng yếu ớt lọt qua khung cửa sổ nhỏ hẹp phủ đầy mạng nhện, Elias tìm thấy chiếc rương. Đó là một ngày mưa gió, bầu trời xám xịt như một tấm bảng chì khổng lồ, và tiếng mưa rơi lộp độp trên mái tôn cũ kỹ đã tạo nên một bản giao hưởng buồn tẻ, thúc giục chàng trai trẻ lao vào cuộc phiêu lưu của riêng mình trong chính ngôi nhà thừa kế từ người ông quá cố mà chàng chưa một lần gặp mặt. Chiếc rương bằng gỗ sồi, nặng trịch và được khóa chặt bằng một chiếc khóa sắt đã han gỉ theo thời gian, dường như đang giấu kín một bí mật ngàn năm. Sự tò mò, thứ bản năng nguyên thủy nhất của con người, đã khiến Elias không thể bỏ qua. Chàng dùng một thanh sắt nhỏ, cậy một cách đầy kiên nhẫn và hồi hộp, cho đến khi tiếng “cạch” vang lên, chiếc khóa bật mở, hé lộ một thế giới thu nhỏ của quá khứ.

Bên trong, dưới lớp vải nhung đã bạc màu và mục nát, là một tập bản đồ da dê cũ kỹ, những trang nhật ký viết nắn nót bằng thứ mực đã phai màu theo năm tháng, và một chiếc đồng hồ bỏ túi bằng đồng, mặt kính đã nứt vỡ, kim đồng hồ dừng lại ở một thời khắc đã lùi sâu vào dĩ vãng. Elias run run mở cuốn nhật ký, những dòng chữ của ông nội chàng, Alistair, hiện ra như một lời thì thầm từ quá khứ. Những dòng nhật ký kể về một thị trấn bí ẩn tên là Chronos, một nơi được đồn đại là tồn tại ngoài những ràng buộc của thời gian, nơi quá khứ, hiện tại và tương lai đan xen lẫn nhau, tạo thành một mê cung kỳ diệu và đáng sợ. Alistair viết về một cỗ máy, “Cỗ máy Thời Gian”, được chế tạo bởi một nhà phát minh điên rồ thời Victoria, cỗ máy không thể đưa người ta du hành xuyên thời gian, nhưng có thể phơi bày những “dấu vết” của nó, những lớp sóng năng lượng còn sót lại của những sự kiện đã qua, như một bản ghi âm vĩnh cửu của vũ trụ. Ông gọi nó là “Dấu vết của Thời Gian”. Chàng trai trẻ bị cuốn vào câu chuyện, từng trang, từng chữ, như thể chính linh hồn của ông nương náu trong đó đang dẫn lối. Chiếc đồng hồ bỏ túi, thứ mà Alistair gọi là “Chìa khóa”, lạnh giá trong lòng bàn tay Elias, dường như rung lên một âm ba đồng điệu với nhịp đập hối hả của trái tim chàng.

Không chần chừ, Elias quyết định lên đường. Chàng đóng gói hành lý gọn nhẹ, mang theo tấm bản đồ, cuốn nhật ký và chiếc đồng hồ, theo những chỉ dẫn được mã hóa cẩn thận bởi Alistair. Hành trình đến thị trấn Chronos là một hành trình xuyên qua những cánh rừng già rậm rạp và những ngọn núi cheo leo, nơi dường như thời gian cũng trôi chậm hơn. Sau nhiều ngày, chàng đứng trước một thung lũng hẻo lánh, và ở đó, ẩn mình trong làn sương mù bảng lảng, Chronos hiện ra. Nó không giống bất kỳ thị trấn nào Elias từng thấy. Những ngôi nhà mang phong cách kiến trúc từ nhiều thời đại khác nhau đứng cạnh nhau một cách kỳ quặc: những ngôi nhà gỗ thời Trung Cổ nằm sát những biệt thự mái vòm thời Victoria, và đâu đó thấp thoáng những nét kiến trúc hiện đại bằng kính và thép. Không khí yên tĩnh đến lạ thường, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng bước chân của chính chàng trên con đường đá rêu phong. Và rồi, Elias nhận ra điều kỳ lạ: đôi khi, từ góc mắt, chàng thoáng thấy những bóng người mờ ảo, ăn mặc theo lối cổ xưa, nhưng khi quay lại nhìn, họ tan biến vào không khí, chỉ còn lại một làn hơi lạnh và một âm vang thì thầm khó hiểu. Họ là những Dấu vết, những hồi ức sống động được in hằn vào chính kết cấu của thị trấn.

Cuốn nhật ký dẫn Elias đến một tòa nhà hình trụ bằng đá, giống như một ngọn hải đăng cũ kỹ nằm sâu trong khu rừng phía sau thị trấn. Cánh cửa bằng đồng nặng nề, khắc đầy những ký hiệu thiên văn và những con số phức tạp, mở ra dưới sự chạm vào của chiếc đồng hồ bỏ túi, như thể nó nhận ra chủ nhân. Bên trong là một không gian rộng lớn, tràn ngập âm thanh lách tách của máy móc và ánh sáng nhấp nháy của vô số bóng đèn chân không và ống dẫn hơi nước. Ở trung tâm căn phòng là một cỗ máy khổng lồ, phức tạp đến mức choáng ngợp, với những bánh răng bằng đồng xoay chậm rãi, những con lắc dao động nhịp nhàng và một buồng kính lớn đủ cho một người đứng vào. Đó chính là Cỗ máy Thời Gian của Alistair. Một cảm giác kính sợ và choáng ngợp trào dâng trong Elias. Chàng hiểu rằng đây không phải là cỗ máy để thay đổi lịch sử, mà là một cỗ máy để chứng kiến, để cảm nhận, để sống cùng những gì đã mất.

Với đôi bàn tay run rẩy vì xúc động và một chút sợ hãi, Elias làm theo những hướng dẫn chi tiết trong nhật ký. Chàng vặn những núm điều chỉnh, kéo những cần gạt, và cuối cùng, bước vào buồng kính trung tâm. Chiếc đồng hồ bỏ túi được đặt vào một khay nhỏ, khớp một cách hoàn hảo. Một giây, hai giây… rồi cả thế giới bên ngoài vỡ òa. Không phải một vụ nổ, mà là một sự chuyển dịch tinh tế nhưng mãnh liệt của mọi giác quan. Ánh sáng nhấp nháy thành những vệt dài màu sắc, âm thanh biến thành một bản hợp xướng hỗn độn của vô số giọng nói, tiếng cười, tiếng khóc từ mọi thời đại. Elias ngã quỵ, cảm giác như linh hồn đang bị kéo giãn ra qua hàng thế kỷ. Khi chàng mở mắt, mình vẫn đứng trong buồng kính, nhưng thế giới bên ngoài lớp kính đã hoàn toàn thay đổi.

Chàng thấy một người đàn ông trẻ, với đôi mắt sáng và nét mặt đầy nhiệt huyết, đang mài một bánh răng bằng đồng. Đó chính là Alistair, nhưng là Alistair của năm mươi năm về trước. Bóng ma của quá khứ ấy làm việc với một sự say mê cuồng nhiệt, hát nghêu ngao một giai điệu cũ, hoàn toàn không hay biết về sự hiện diện của người cháu từ tương lai đang chứng kiến. Elias đưa tay chạm vào lớp kính, lòng đau nhói một nỗi xót xa kỳ lạ. Rồi cảnh tượng lại thay đổi. Alistair già đi, mái tóc điểm bạc, nét mặt hằn sâu những nỗi lo toan và sự cô độc. Ông vật lộn với những tính toán, những lần thử nghiệm thất bại, và những đêm dài thức trắng trong căn phòng đầy hơi nước này. Elias chứng kiến niềm đam mê dần biến thành nỗi ám ảnh, sự cô độc ăn mòn tâm hồn ông như một thứ axit vô hình. Rồi đến một đêm, Alistair, với đôi mắt đỏ ngầu vì mệt mỏi và thất vọng, đấm mạnh lên bảng điều khiển. Giọng nói của ông vang lên, đầy phẫn uất và đau khổ, xuyên thấu qua lớp kính và đi thẳng vào tâm trí Elias: “Ta đã dành cả đời để săn lùng những bóng ma, để nghe những tiếng vọng! Nhưng thời gian… nó chỉ cho ta thấy, chứ không cho ta chạm vào! Nó là một nhà tù vĩ đại!”. Sự thật phũ phàng ập xuống Elias. Đây không phải một cuộc phiêu lưu kỳ thú, mà là một lời nguyền. Cỗ máy này là một minh chứng cho sự bất lực của con người trước dòng chảy không ngừng của thời gian, một lời nhắc nhở đau đớn về những gì đã mất và không bao giờ lấy lại được.

Elias gào lên, cố gắng phá vỡ lớp kính ngăn cách, muốn ôm lấy người ông đang trong cơn tuyệt vọng, muốn nói với ông rằng công sức của ông không vô ích, rằng nó đã dẫn dắt cháu ông đến đây, để hiểu, để kế thừa. Nhưng bàn tay chàng xuyên qua không khí. Chàng chỉ là một kẻ quan sát vô hình, một bóng ma trong chính quá khứ của gia đình mình. Sự bất lực đó khiến trái tim chàng như thắt lại. Đúng lúc đó, cỗ máy rùng mình, những tia lửa điện bắn ra từ các mối nối, và những bánh răng kêu răng rắc như sắp vỡ vụn. Toàn bộ cấu trúc thời gian mong manh mà nó đang duy trì bắt đầu sụp đổ. Những hình ảnh của Alistair nhòe đi, biến dạng, trộn lẫn với những mảnh ký ức hỗn độn khác từ lịch sử thị trấn: một đám cưới thời Edward, một vụ cháy lớn thời Trung Cổ, tiếng trẻ con nô đùa từ một buổi chiều nào đó đã xa lắc. Chronos đang tự xé nát chính mình. Elias, trong cơn hoảng loạn, lao đến bảng điều khiển, cố gắng nhớ lại những dòng chữ cuối cùng trong nhật ký. Giữa những tiếng ồn ào hỗn độn, chàng nghe thấy một giọng nói, rõ ràng và bình tĩnh một cách kỳ lạ, thì thầm bên tai: “Hãy tắt nó đi, cháu trai. Hãy để quá khứ ngủ yên.”

Đó là giọng của Alistair, không còn là giọng của kẻ điên loạn hay tuyệt vọng, mà là giọng của một người đã tìm thấy sự bình yên sau tất cả. Elias, với một sự bình tĩnh bất ngờ, giật mạnh cần gạt chính xuống. Một sự im lặng chết người ập xuống. Ánh sáng tắt ngúm, những bánh răng ngừng quay. Chỉ còn lại bóng tối và hơi thở nặng nề của chàng. Khi bước ra khỏi buồng kính, căn phòng chỉ còn là một đống sắt vụn im lìm, không còn một chút sức sống hay sự huyền bí nào. Cỗ máy Thời Gian đã tự hủy hoại chính nó, giống như một cơ thể tự triệt tiêu để bảo vệ chủ nhân khỏi một căn bệnh ung thư quá khứ.

Elias bước ra khỏi tòa tháp, ánh nắng ban mai đầu tiên đang xuyên qua làn sương mỏng, rải những tia nắng ấm áp lên thị trấn Chronos. Nhưng giờ đây, thị trấn không còn là một mê cung thời gian nữa. Nó chỉ đơn giản là một thị trấn bình thường, cũ kỹ và yên tĩnh. Những Dấu vết đã biến mất. Có lẽ chúng đã được giải thoát, hoặc có lẽ chúng chỉ lẩn trốn vào một góc khuất nào đó, chờ đợi một kẻ mộng mơ khác đến quấy rầy giấc ngủ ngàn thu của chúng. Elias không còn thấy những bóng ma hay nghe thấy những tiếng thì thầm nữa. Chàng cảm nhận được một sự tĩnh lặng mới, sâu thẳm và an lành.

Trên đường trở về, Elias dừng chân tại một ngọn đồi nhìn xuống thung lũng. Chàng lấy chiếc đồng hồ bỏ túi ra, chiếc chìa khóa đã mở ra một thế giới mà giờ đây đã khép lại. Thay vì vứt bỏ nó, chàng mở nắp ra. Mặt kính vỡ vẫn ở đó, những kim đồng hồ vẫn dừng ở vị trí cũ, nhưng giờ đây, chàng nhìn nó với một ánh mắt khác. Nó không còn là một lời mời gọi đến một cuộc phiêu lưu mù quáng nữa, mà là một lời nhắc nhở. Một lời nhắc nhở về người ông đầy đam mê và cô độc của chàng, về sự nguy hiểm của việc đào sâu vào những vết thương của thời gian, và về sự quý giá của khoảnh khắc hiện tại – thứ duy nhất mà chúng ta thực sự sở hữu. Elias khép chiếc đồng hồ lại, giữ chặt trong lòng bàn tay. Chàng đ