Lời nói dối cuối cùng

Lời nói dối cuối cùng

Trong căn phòng bệnh viện trắng toát và tĩnh lặng đến mức ta có thể nghe thấy tiếng chạy của thời gian, ánh sáng nhạt nhòa của một ngày sắp tàn lọt qua khe cửa sổ, in hình bóng người đàn ông gầy guộc lên tấm ga giường. Ông nằm đó, đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt và thưa thớt như sợi chỉ mong manh nối giữa sự sống và cõi vĩnh hằng. Tôi ngồi bên cạnh, nắm lấy bàn tay khô khốc, lạnh ngắt của ông, lòng nặng trĩu một nỗi đau không tên. Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi được ngồi đây, bên người thầy, người cha thứ hai của đời mình, Giáo sư Linh – nhà khảo cổ học lừng danh với trái tim nồng ấm và một bí mật chôn giấu suốt ba mươi năm.

Căn phòng như một chiếc hộp kín, giam giữ những hồi ức ùa về. Tôi nhớ như in cái ngày ông nhận tôi, một đứa trẻ mồ côi lang thang trên những con phố nhếch nhác, về làm học trò. Ông không chỉ dạy tôi cách đọc những văn tự cổ, cách cầm bàn chải lông mềm làm lộ ra từng centimét lịch sử, mà còn dạy tôi cách sống, cách yêu thương những mảnh đời vỡ nát. Ông thường nói: “Lịch sử, con ạ, không phải là những gì được viết trong sách vở, mà là những câu chuyện chưa được kể. Nhiệm vụ của chúng ta là lắng nghe chúng, dù đôi khi, sự thật quá đau lòng.” Giờ đây, chính ông đang mang theo một câu chuyện như thế. Bí mật về người vợ yêu dấu của ông, bà Anna, người đã biến mất trong một chuyến thám hiểm ở rừng rậm Amazon hai năm trước khi tôi xuất hiện. Cả thế giới, kể cả tôi, đều tin rằng bà đã gặp nạn. Ông sống trong nỗi đau ấy, và sự đồng cảm với nỗi đau ấy đã khiến tôi càng gắn bó với ông hơn.

Một tiếng rên khe khẽ thoát ra từ kẽ môi ông. Tôi giật mình, siết chặt tay ông hơn. Đôi mắt ông mở ra, mờ đục và xa xôi, như thể đang cố gắng nhìn thấu lớp màn sương của một thế giới khác. “Leo…” giọng ông khàn đặc, yếu ớt như tiếng thì thầm của gió. Tôi cúi sát xuống. “Thầy ơi, con đây.” Ông hít một hơi thật sâu, dường như đang tập trung toàn bộ sinh lực cuối cùng. “Con… đến… gặp… bà…” Một cơn ho dữ dội cắt ngang lời ông. Tim tôi thắt lại. “Bà Anna? Thầy muốn nói về bà Anna?” Ông gật đầu, mắt nhắm nghiền lại, khuôn mặt nhăn nhó vì đau đớn. “Không phải… Amazon…” Ông ngừng lại, thở gấp. “Tìm… nhật ký… của thầy… trong ngăn kín… tủ sách… Tất cả… ở đó… Con phải… tìm thấy… bà ấy… cho thầy… Lời… hứa… cuối… cùng…” Những từ cuối cùng ông thốt ra như một hơi thở dài, và rồi, cơ thể ông rũ xuống, chìm vào trạng thái hôn mê lần nữa, có lẽ là lần cuối. Nước mắt tôi trào ra. Tôi gục đầu xuường giường, nức nở. Lời trăn trối ấy không chỉ là gánh nặng, mà còn là một trận cuồng phong thổi bay mọi hiểu biết của tôi suốt bao năm qua. Không phải Amazon? Vậy bà ấy ở đâu? Và tại sao?

Đám tang của ông diễn ra trong mưa, những hạt nước lạnh buốt rơi trên vô số những bó hoa và những khuôn mặt tiếc thương. Tôi đứng đó, lặng người, trái tim tê dại. Lời nói dối, hay đúng hơn là mạng lưới những lời nói dối mà ông dựng nên, bắt đầu hiện ra. Cả một đời đức độ, ông được mọi người nhớ đến như một biểu tượng của sự chân thật và tận tâm. Nhưng giờ đây, một câu hỏi lớn đã được đặt ra. Ngay khi mọi thứ kết thúc, tôi lao về ngôi nhà đầy ắp kỷ niệm của ông, nơi giờ đây chỉ còn lại sự vắng lặng và bụi thời gian. Tủ sách gỗ sồi to lớn vẫn đứng đó, uy nghiêm và im lặng như người giữ khóa cuối cùng. Tôi mò mẫm từng ngăn, từng kệ, cuối cùng tìm thấy một cơ chế ẩn khéo léo phía sau một bức tượng nhỏ. Một ngăn kéo nhỏ khẽ tách ra. Trong đó, không có gì ngoài một cuốn nhật ký da cũ kỹ, bìa đã bong tróc.

Tay tôi run run lật từng trang giấy đã ố vàng. Những dòng chữ của ông hiện ra, đầu tiên là những ghi chép về công việc, về những phát hiện, về tình yêu ông dành cho bà Anna. Nhưng rồi, mọi thứ dần thay đổi. Những trang cuối cùng, viết vào khoảng thời gian trước khi bà biến mất, khiến máu tôi đông lại. Ông viết về một phát hiện chấn động, một di chỉ khảo cổ ở sa mạc Sahara, nơi ông và bà Anna tìm thấy bằng chứng về một nền văn minh tiền sử với công nghệ vượt xa hiểu biết của nhân loại. Nhưng thay vì công bố, ông, dưới sức ép của một tổ chức ngầm đầy quyền lực và tham vọng – “The Aeterna Guild” – đã quyết định che giấu nó. Ông tin rằng phát hiện này, nếu rơi vào tay sai, sẽ gây ra thảm họa. Bà Anna, với lý tưởng trong sáng của một nhà khoa học, muốn công bố sự thật cho toàn thế giới. Sự bất đồng này đã dẫn đến một cuộc tranh cãi khủng khiếp. Và rồi, trong một phút yếu lòng, sợ hãi và có lẽ là cả lòng tham muốn giữ lấy danh tiếng và sự an toàn, ông đã bí mật thay đổi các tọa độ trong báo cáo của bà, dẫn đến một chuyến đi “thám hiểm” đến một vùng hoang vu không có gì của Sahara. Ông nghĩ bà sẽ thất vọng và quay về. Nhưng bà Anna, với sự cứng cỏi vốn có, đã đi sâu hơn vào sa mạc, cố gắng tìm lại dấu vết thật, và biến mất không một dấu vết. Ông, để bảo vệ mình, đã dựng nên câu chuyện về chuyến đi Amazon, về một tai nạn trên sông. Ông đã sống suốt ba mươi năm trong cái lồng do chính mình tạo ra, day dứt và đau khổ, nhưng không đủ can đảm để thừa nhận.

Sự thật phũ phàng ấy khiến tôi choáng váng. Người thầy vĩ đại, người cha tuyệt vời của tôi, cũng chỉ là một con người với những nỗi sợ hãi, yếu đuối và ích kỷ. Sự tôn kính trong tôi vỡ vụn, thay vào đó là một mớ hỗn độn của sự thất vọng, giận dữ và xót xa. Nhưng sâu thẳm, tình yêu tôi dành cho ông vẫn còn đó, trộn lẫn với một sự thương cảm khôn cùng. Ông đã trả giá cho lời nói dối ấy bằng cả một đời dằn vặt. Và giờ, ông giao nhiệm vụ chuộc lỗi đó cho tôi. Tôi nhìn lại lời trăn trối của ông: “Lời hứa cuối cùng”. Đó không chỉ là lời hứa tìm lại người vợ, mà còn là lời hứa sửa chữa sai lầm của ông, là cơ hội để ông, dù đã chết, được thanh thản.

Tôi quyết định lên đường. Dựa vào những tọa độ, ghi chép tỉ mỉ trong nhật ký, tôi chuẩn bị một chuyến thám hiểm đến Sahara. Hành trình xuyên qua biển cát mênh mông, dưới cái nóng thiêu đốt và những cơn bão cát dữ dội, là một cực hình. Tôi vật lộn với sự cô đơn, với những nghi ngờ về bản thân, và với bóng ma của lời nói dối vĩ đại ấy. Cuối cùng, sau bao nỗ lực, tôi cũng tìm thấy di chỉ. Nó không lộng lẫy như trong tưởng tượng, mà âm thầm ẩn mình dưới những cồn cát, như một lời thì thầm bí mật của lịch sử. Và ở đó, trong một góc hẻo lánh, tôi tìm thấy một ngôi mộ đơn sơ, được xếp bằng những viên đá, trên đó có một tấm bảng kim loại đã gỉ sét, khắc dòng chữ: “Anna – Người đã dũng cảm đi đến tận cùng sự thật”. Cạnh đó là một chiếc hộp sắt nhỏ. Trong hộp là những trang nhật ký cuối cùng của bà. Bà viết về sự thất vọng, về nỗi cô đơn khi bị phản bội, nhưng cũng viết về tình yêu bà vẫn dành cho chồng mình. Bà biết. Bà biết tất cả. Nhưng bà không quay lại. Căn bệnh kiệt sức và sự cô độc đã cướp đi sinh mạng bà tại nơi hoang vu này, nhưng bà chọn tha thứ. Dòng cuối cùng bà viết: “Linh thân yêu, đôi khi, sự thật cô đơn hơn một lời nói dối. Em tha thứ cho anh. Hãy sống thật thanh thản.”

Tôi trở về, mang theo hài cốt của bà Anna và những trang nhật ký. Tôi đặt bà yên nghỉ cạnh ông, dưới một tấm bia chung, nơi họ mãi mãi bên nhau. Tôi đứng trước mộ họ, gió mát thổi qua những tán cây trong nghĩa trang yên tĩnh. Sự thật giờ đã được giải mã, nhưng nó không còn quan trọng với thế giới nữa. “The Aeterna Guild” có lẽ đã tan rã theo năm tháng. Di chỉ kia, hãy để nó ngủ yên trong cát. Đôi khi, một số sự thật nên thuộc về quá khứ.

Tôi nhìn xuống ngôi mộ, nơi an nghỉ của một người đàn ông vĩ đại với một sai lầm lớn, và một người phụ nữ can đảm với một trái tim bao dung. Lời nói dối cuối cùng của thầy tôi không phải là những gì ông nói với tôi, mà là điều ông nói với chính mình suốt ba mươi năm: rằng ông không xứng đáng được tha thứ. Nhưng bà Anna, người duy nhất có quyền phán xét, đã tha thứ cho ông. Và tôi, kẻ được ông nuôi dưỡng, cũng vậy. Tôi đã giữ lời hứa cuối cùng. Tôi đã tìm thấy bà. Và trong hành trình ấy, tôi đã tìm thấy sự thật về con người: rằng chúng ta là tổng hòa của cả ánh sáng và bóng tối, của sự vĩ đại và yếu đuối. Và tình yêu đích thực không phải là tôn thờ một hình tượng hoàn hảo, mà là ôm lấy một con người thật, với tất cả những vết nứt và khiếm khuyết, và chọn cách tha thứ. Tôi quay lưng lại, bước đi, mang theo một sự thật khác, nhẹ nhàng và nhân văn hơn: sức mạnh của sự tha thứ và sự phức tạp muôn màu của trái tim con người. Lời nói dối cuối cùng đã được hóa giải, không phải bằng sự vạch trần, mà bằng sự bao dung.