Mối tình không thể xóa nhòa

Mối tình không thể xóa nhòa

Trong căn phòng tràn ngập mùi giấy cũ và bụi thời gian, bàn tay nhăn nheo của ông lão run run lật từng trang nhật ký màu nâu sẫm. Mực đã phai theo năm tháng, nhưng ký ức thì vẫn nguyên vẹn như thể mọi thứ mới xảy ra ngày hôm qua. Ông hít một hơi thật sâu, đôi mắt đục mờ hướng về khung cửa sổ nơi ánh chiều tà đang dần khép lại, và thế giới của sáu mươi năm trước ùa về trong ông, sống động đến lạ lùng.

Đó là một buổi sáng mùa thu Hà Nội năm 1954, bầu trời trong xanh vời vợi sau những ngày mưa dầm dề. Tôi, chàng trai hai mươi tuổi tên là Minh, háo hức bước vào giảng đường đại học với trái tim đầy nhiệt huyết và đôi mắt khao khát khám phá thế giới. Tôi ngồi ở hàng ghế cuối, đăm đắm nhìn những tia nắng đầu thu luồn qua kẽ lá, in hình trên mặt bàn gỗ cũ kỹ. Và rồi cánh cửa mở ra. Cô bước vào, không ồn ào, không khoa trương, như một làn gió mùa thu dịu dàng và trong trẻo. Áo dài trắng tinh khôi, mái tóc dài đen nhánh buông xõa trên vai, đôi mắt to, sâu thẳm và hiền hòa như nước hồ thu. Cô ngồi ngay đầu hàng ghế trước tôi. Tôi không biết tên cô, nhưng trái tim tôi, thứ mà tôi luôn cho là bình lặng, bỗng đập loạn nhịp như một kẻ điên. Buổi học hôm ấy, tôi chẳng nghe thấy gì ngoài tiếng gió xào xạc và hơi thở của chính mình. Tôi đã vẽ nguệch ngoạc lên mép vở hình một đóa hoa dại, thứ hoa mà sau này tôi mới biết cô yêu thích – hoa sim tím.

Những ngày tiếp theo, tôi tìm mọi cách để được gần cô. Tôi biết cô tên là Lan, cô gái miền Trung với giọng nói nhẹ nhàng, ấm áp như mật ong. Chúng tôi trò chuyện dưới những gốc cây cổ thụ trong sân trường, nơi lá vàng rơi đầy lối. Chúng tôi cùng nhau đọc sách ở thư viện, trao đổi những cuốn tiểu thuyết của Khái Hưng, Nhất Linh, hay bàn luận về thơ Xuân Diệu với một niềm say mê cháy bỏng. Tình yêu của chúng tôi lớn dần lên từ những điều giản dị ấy, như cây non vươn mình đón nắng. Tôi nhớ như in cái ngày tôi dắt tay cô ra bờ hồ Hoàn Kiếm. Gió thổi nhè nhẹ, mặt hồ gợn sóng lăn tăn. Tôi nắm chặt bàn tay nhỏ nhắn của cô, và không nói một lời, tôi biết trái tim chúng tôi đã thuộc về nhau. Chúng tôi hứa hẹn sẽ cùng nhau viết nên một câu chuyện tình yêu đẹp như những trang tiểu thuyết lãng mạn mà chúng tôi vẫn thường đọc. Chúng tôi mơ về một ngôi nhà nhỏ, có vườn hoa sim tím, và lũ trẻ chạy nhảy dưới ánh mặt trời. Nhưng chiến tranh, thứ mà chúng tôi tưởng chỉ tồn tại trong sách vở và những tin tức xa xôi, đã ập đến, xé tan mọi giấc mơ ngây thơ ấy.

Tiếng máy bay gầm rú và tiếng bom nổ rền vang khắp miền Bắc. Không khí của những buổi học thay bằng sự căng thẳng và lo âu. Rồi một ngày, tôi nhận lệnh nhập ngũ. Tôi tìm gặp Lan ở gốc cây đa già nơi chúng tôi thường hẹn hò. Cô khóc. Nước mắt cô lăn dài trên má, nóng hổi. Tôi siết chặt cô trong vòng tay, hơi ấm của cô như thiêu đốt da thịt tôi. “Anh phải trở về,” cô thì thầm, giọng nghẹn ngào, “em sẽ đợi anh. Dù có điều gì xảy ra, em cũng sẽ đợi.” Tôi trao cho cô cuốn nhật ký nhỏ, bên trong có ép một đóa sim tím khô và dòng chữ “Yêu em đến trọn đời”. Cô đưa cho tôi một chiếc khăn tay thêu hoa sim, góc khăn thêu hai chữ “Minh – Lan”. Đó là những kỷ vật đơn sơ nhưng là cả trời thương nhớ của hai chúng tôi. Tôi lên đường trong một buổi sáng sương mù, bóng hình cô nhỏ dần, mờ nhòa trong làn sương, nhưng lời hứa thì vẫn vang vọng trong tim.

Chiến trường khốc liệt đã biết chàng trai trẻ ngày nào thành một người lính cứng cỏi. Tôi sống giữa khói lửa, cái chết cận kề, và nỗi nhớ Lan là liều thuốc duy nhất giữ tôi tỉnh táo. Trong những đêm dài phục kích trong rừng sâu, tiếng côn trùng rỉ rả, tôi lại lấy chiếc khăn tay ra ngắm nghía, hơi ấm của ký ức xua tan cái lạnh thấu xương. Tôi viết thư cho cô mỗi khi có dịp, những dòng chữ nguệch ngoạc trên trang giấy nhàu nát, kể về nỗi nhớ, về hy vọng ngày trở về. Nhưng chiến tranh không cho phép những bức thư ấy đến tay cô. Chúng bị thất lạc giữa ngàn trùng bom đạn. Rồi một trận đánh ác liệt, tôi bị thương nặng, ngất đi trong biển lửa. Khi tỉnh dậy, tôi đã ở trong bệnh viện dã chiến, và được biết đơn vị của tôi đã hy sinh gần hết. Họ cho rằng tôi đã chết. Và ở hậu phương, có lẽ Lan cũng nghĩ vậy.

Năm tháng trôi qua, chiến tranh kết thúc. Tôi trở về với một cơ thể lành lặn nhưng trái tim thì tê dại. Tôi tìm về ngôi trường cũ, về gốc cây đa xưa, nhưng tất cả chỉ còn là ký ức. Lan và gia đình cô đã di cư vào Nam từ lâu, và tin đồn về cái chết của tôi có lẽ đã khiến cô phải rời xa quá khứ đau thương. Tôi cố gắng hỏi han, tìm kiếm, nhưng đất nước vừa trải qua chia cắt, thông tin liên lạc giữa hai miền là điều không tưởng. Tôi như kẻ mất hồn, sống trong vô vọng. Gia đình, bạn bè khuyên tôi nên quên đi, bắt đầu một cuộc sống mới. Và rồi, tôi lập gia đình với một người phụ nữ hiền lành, tốt bụng. Chúng tôi có với nhau những đứa con ngoan. Tôi sống một cuộc đời bình yên, đầy đủ, nhưng trong sâu thẳm trái tim, một góc khuất vẫn luôn dành cho Lan. Hình bóng cô, mùi hương của cô, và lời hứa ngày nào, là vết thương không bao giờ lành miệng. Tôi giấu cuốn nhật ký và chiếc khăn tay trong một chiếc hộp gỗ, khóa chặt, như khóa chính trái tim mình. Đó là một bí mật mà tôi mang theo suốt đời, một mối tình mà thời gian không thể xóa nhòa.

Rồi một ngày, khi tóc tôi đã bạc trắng, vợ tôi – người bạn đời thầm lặng và bao dung – qua đời sau một cơn bạo bệnh. Các con tôi đã lớn, có gia đình riêng. Sự cô đơn và nỗi nhớ Lan lại trỗi dậy mãnh liệt hơn bao giờ hết. Và rồi, một phép màu đã xảy ra. Trong một buổi triển lãm ảnh về Hà Nội xưa, tình cờ, tôi thấy một bức ảnh chụp một thiếu nữ áo dài trắng đứng dưới gốc cây đa cổ thụ. Trái tim tôi như ngừng đập. Đó là Lan, không thể nhầm lẫn. Dưới bức ảnh là dòng chú thích: “Nữ sinh Hà Nội, 1954 – Bức ảnh được gia đình cố họa sĩ Trần Văn Lâm cung cấp”. Tôi dùng mọi mối quan hệ, mọi cách để tìm ra manh mối. Sau bao ngày tháng nỗ lực, tôi nhận được một địa chỉ ở Sài Gòn.

Tôi đáp chuyến bay vào Sài Gòn với trái tim đập thình thịch. Thành phố ồn ào, náo nhiệt, nhưng tôi chẳng nghe thấy gì ngoài tiếng gọi của quá khứ. Tôi đứng trước một căn nhà nhỏ nép mình trong con hẻm yên tĩnh. Cổng sắt xanh rỉ, sau đó là một khu vườn nhỏ đầy hoa. Và rồi, tôi thấy bà. Một cụ bà tóc bạc phơ, ngồi trên ghế mây, đang tỉ mỉ tưới những khóm hoa sim tím. Dù thời gian đã in hằn lên khuôn mặt bà những nếp nhăn, nhưng đôi mắt ấy, nụ cười ấy, vẫn là Lan của sáu mươi năm trước. Tôi bước vào, chân run rẩy. Bà ngẩng lên, ánh mắt bà thoáng chút ngờ vực, rồi dần dần, nó mở to, ngạc nhiên, và cuối cùng, ngập tràn nước mắt.

“Minh… phải không em?” Giọng bà run run, đứt quãng.

Tôi không nói nên lời, chỉ gật đầu, nước mắt chảy dài trên đôi má nhăn nheo. Chúng tôi ngồi đó, nhìn nhau trong im lặng, hàng giờ đồng hồ như tan chảy thành một khoảnh khắc vĩnh cửu. Bà kể cho tôi nghe về cuộc đời mình. Sau khi nghe tin tôi hy sinh, bà đau khổ vô cùng. Gia đình bà di cư vào Nam, và sau nhiều năm, bà lập gia đình với một người đàn ông tốt. Ông ấy đã mất cách đây mười năm. Bà sống một mình với khu vườn đầy hoa sim, giữ gìn ký ức về chúng tôi. Bà chưa bao giờ ngừng chờ đợi, dù chỉ là một tia hy vọng mong manh. Tôi lấy từ trong túi ra chiếc khăn tay cũ kỹ, đã sờn màu theo năm tháng. Bà cũng lấy ra cuốn nhật ký, với đóa sim tím khô vẫn còn nguyên đó, dù đã mong manh tới mức chạm vào là có thể vỡ vụn.

Chúng tôi không nói về những gì đã mất, cũng không hối tiếc về những năm tháng dài đằng đẵng xa cách. Chúng tôi chỉ đơn giản là ở bên nhau, trong khoảnh khắc hiện tại đầy quý giá ấy. Tình yêu của chúng tôi, thứ tình yêu tưởng chừng đã bị vùi lấp bởi bom đạn và thời gian, hóa ra vẫn sống mãi, nguyên vẹn và bất diệt. Nó không cần phải được đo bằng những tháng ngày bên nhau, mà bằng sức mạnh của sự chờ đợi, của niềm tin và ký ức không phai mờ. Tôi ở lại với bà vài tuần. Những ngày tháng đó như một món quà mà số phận trả lại cho chúng tôi sau bao nhiêu năm lưu lạc. Chúng tôi dạo bước trong khu vườn, kể cho nhau nghe về cuộc đời mình, cùng ôn lại những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi trẻ.

Rồi cũng đến lúc tôi phải trở về Hà Nội. Chúng tôi chia tay nhau ở sân bay, lần này không có nước mắt, chỉ có những nụ cười đầy mãn nguyện và sự thanh thản. Chúng tôi biết đây là lần gặp mặt cuối cùng, nhưng không ai cảm thấy buồn bã. Chúng tôi đã tìm lại được nhau, và điều đó là đủ. Mối tình của chúng tôi, dù không thể xóa nhòa, cuối cùng cũng đã tìm được sự bình yên. Tôi trở về căn phòng đầy sách của mình, mở cuốn nhật ký ra, và viết thêm những dòng cuối cùng: “Hôm nay, anh gặp lại em. Em vẫn đẹp như thuở nào. Trái tim ta, sau sáu mươi năm, vẫn thuộc về nhau. Đó là điều kỳ diệu nhất cuộc đời anh.” Tôi đóng cuốn nhật ký lại, nhẹ nhàng đặt nó vào chiếc hộp gỗ, bên cạnh chiếc khăn tay. Ánh nắng cuối ngày chiếu qua khung cửa sổ, rọi vào chiếc hộp, ấm áp lạ thường. Tôi mỉm cười. Mối tình ấy, dù không trọn vẹn, nhưng sẽ mãi mãi là một phần không thể xóa nhòa của tôi, của chúng tôi, và của cả một thời đã xa.