Nơi em thuộc về

Nơi em thuộc về

Dưới chân cầu Long Biên, nơi dòng sông Hồng cuộn chảy đỏ nặng phù sa, có một xóm nhỏ tồn tại như một thế giới riêng biệt, tách bạch khỏi nhịp điệu gấp gáp của Hà Nội. Ở đó, tiếng còi tàu vang lên mỗi sáng không phải là sự xua đuổi mà là khúc nhạc báo hiệu một ngày mới bắt đầu, tiếng rao hàng rong hòa cùng mùi khói bếp cay nồng, và những đứa trẻ chân trần nô đùa trên bãi đất ven sông. Và ở đó, giữa những mảnh đời cơ cực nhưng ấm áp tình người ấy, tôi đã tìm thấy Linh, hay đúng hơn, là Linh đã tìm thấy tôi trong một buổi chiều gió mùa đông bắc tràn về se sắt.

Tôi là một nhà văn, luôn đi tìm những câu chuyện để kể, và câu chuyện về xóm chân cầu ấy đã hút lấy tôi từ lần đầu tiên đặt chân đến. Nhưng Linh mới là thứ khiến tôi phải quay lại lần này qua lần khác. Em là một đứa trẻ lạc loài, hay đúng hơn là một cô bé không thuộc về nơi em đang sống. Trong khi những đứa trẻ khác da nâu bóng vì nắng gió sông, tiếng cười giòn tan vang xa, thì Linh lại có làn da trắng đến nhợt nhạt, đôi mắt to màu nâu hổ phách chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm, xa xôi, không giống một đứa trẻ lên mười. Em thường ngồi một mình trên mỏm đá nhìn ra dòng sông, đôi mắt đăm chiêu như đang chờ đợi một điều gì đó, hay một ai đó, từ phía chân trời xa xăm kia. Bà Mai, người phụ nữ nhân hậu đã nhận nuôi Linh từ khi còn là một đứa bé sơ sinh bị bỏ rơi dưới gốc cây đa đầu xóm, kể lại với tôi bằng giọng đầy thương cảm: “Nó cứ như một cành hoa dại bị gió thổi tới đây, không biết từ đâu, và cũng chẳng biết sẽ đi về đâu. Trái tim nó, hình như không ở đây.”

Tôi đến gần em vào một buổi chiều, khi những tia nắng cuối ngày chiếu xiên qua khe nứt của nhịp cầu, in thành những vệt sáng dài trên mặt đất. Linh đang cầm trên tay một chiếc khăn voan cũ kỹ, màu hoa cà đã phai nhạt, trên đó thêu một đóa mai vàng mờ ảo. “Đây là thứ duy nhất đi cùng cháu,” em nói, giọng nhỏ nhẹ, thảng thốt. “Bà bảo, người ta tìm thấy cháu với chiếc khăn này quấn quanh người. Cháu nghĩ, có lẽ nó đến từ nơi đó.” Em chỉ tay về phía dòng sông, nơi mặt nước mênh mông dẫn ra biển lớn. Một nỗi khao khát thuộc về cháy bỏng, da diết lấp lánh trong đôi mắt em, nó ám ảnh tôi day dứt khôn nguôi. Từ đó, tôi dành nhiều ngày ngồi bên em, lắng nghe những mảnh ký ức mơ hồ em kể lại – giấc mơ tái diễn về một khu vườn đầy hoa mai trắng, mùi hương ngọt ngào của một loài hoa em không thể gọi tên, và gương mặt mờ ảo của một người phụ nữ với nụ cười dịu dàng. Tôi biết em đang cố gắng ghép nối những mảnh vỡ của linh hồn mình, và tôi, bằng một cách nào đó, muốn giúp em.

Rồi một ngày, câu chuyện của tôi về xóm chân cầu được đăng trên một tờ báo lớn. Tôi viết về cuộc sống thường nhật, về tình người ấm áp, và cả về Linh với chiếc khăn voan bí ẩn. Tôi không ngờ rằng, những dòng chữ ấy lại là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa định mệnh. Một tuần sau, một bức thư điện tử gửi đến tòa soạn, người gửi là một phụ nữ sống ở tận Huế. Chị viết rằng mình đã khóc khi đọc bài báo, chiếc khăn voan màu hoa cà thêu đóa mai vàng chính là thứ chị đã quấn cho đứa con gái nhỏ của mình trong một chuyến ra Hà Nội chơi năm xưa. Trong một phút lơ đễnh tại ga tàu, đứa bé đã bị lạc mất. Gia đình chị đã tìm kiếm suốt mười năm trời trong vô vọng. Chị gửi kèm một bức ảnh chụp chiếc khăn giống hệt, và một bức ảnh gia đình nhỏ với người đàn ông và đứa bé gái má phính, cười tươi trong vòng tay bố mẹ. Trái tim tôi đập loạn nhịp. Tôi in tất cả và mang đến cho Linh xem.

Buổi chiều hôm ấy, bầu trời đầy mây, gió từ sông thổi lên mang theo hơi nước lạnh giá. Tôi đưa cho Linh những bức ảnh. Em cầm lấy, đôi tay nhỏ run rẩy. Đôi mắt em dán chặt vào bức ảnh người phụ nữ, rồi đến chiếc khăn, rồi lại nhìn xuống chiếc khăn trên tay mình. Một sự im lặng chết người bao trùm, chỉ có tiếng gió rít qua khe cầu và tiếng sóng vỗ ì oạp vào bờ đất. Rồi từ từ, những giọt nước mắt lặng lẽ lăn dài trên má em. Nó không ồn àa, không dữ dội, mà là một dòng chảy câm lặng của sự nhận ra, của ký ức ùa về như thác lũ. “Mẹ…” Em thốt lên một tiếng thì thầm, nhỏ đến mức gần như tan biến trong gió, nhưng nó vang vọng như một tiếng sét trong lòng tôi và trong cả không gian yên ắng ấy. Em ngước lên nhìn tôi, nước mắt vẫn không ngừng rơi, nhưng đôi mắt ấy giờ đây không còn là nỗi buồn xa xăm nữa, mà là một sự thức tỉnh đau đớn và hạnh phúc lẫn lộn. “Cháu nhớ rồi… cháu nhớ khu vườn, nhớ mùi hoa lài, nhớ giọng nói của mẹ.” Em ôm chiếc khăn vào lòng, thổn thức. Cao trào của cảm xúc diễn ra trong sự tĩnh lặng đến nghẹt thở. Em đã tìm thấy mảnh ghép cuối cùng của đời mình, không phải ở tương lai xa xôi, mà nằm trong quá khứ tưởng đã đánh mất.

Việc chuẩn bị cho Linh trở về Huế diễn ra trong một không khí vừa hân hoan vừa lưu luyến. Cả xóm chân cầu, những con người từng coi em như máu thịt, giờ đây vừa mừng vừa tủi. Bà Mai khóc nhiều lắm, bà nắm chặt tay tôi: “Nhà văn ơi, bà biết nó phải về nơi nó sinh ra. Nhưng tim bà đau quá. Mười năm nuôi nấng, nó là con của bà rồi.” Tôi hiểu, tình yêu thương không có sự chia cách, nó chỉ mở rộng ra để chào đón thêm những mảnh đời mới. Tôi đứng ra liên lạc, sắp xếp. Chuyến tàu Bắc-Nam sẽ đưa Linh về với mảnh đất của hoa mai vàng và giọng nói dịu dàng, nơi có những người đã thương nhớ em suốt mười năm dài đằng đẵng.

Ngày tiễn em lên tàu tại ga Hà Nội, trời hửng nắng. Linh mặc một chiếc áo mới, tay vẫn nắm chặt chiếc khăn voan. Em ôm chầm lấy bà Mai, ôm từng đứa bạn, những cái ôm thật chặt, thật lâu, như để in hơi ấm của những người thân yêu đầu tiên trong đời vào lòng. Rồi em bước đến bên tôi. Em ngước đôi mắt trong veo đã trở nên an bình lên nhìn: “Cháu cảm ơn chú. Chú đã giúp cháu tìm thấy nơi em thuộc về.” Tôi cúi xuống ôm em, nghẹn ngào không nói nên lời. Trong giây phút ấy, tôi hiểu rằng đôi khi, hành trình tìm kiếm nơi thuộc về không phải là đến một nơi chốn mới, mà là trở về với cội nguồn của chính mình, nơi trái tim được hàn gắn bởi những mảnh ghép của tình yêu thương và ký ức.

Tàu rời ga, tiếng còi vang lên xé tan không khí. Linh vẫy tay qua ô cửa kính, nụ cười đầu tiên tôi thấy trên môi em rạng rỡ như đóa mai vàng trong nắng mới. Em đã về nhà. Và tôi, đứng đó nhìn theo cho đến khi bóng tàu khuất dạng, chợt nhận ra rằng mình cũng vừa tìm thấy một phần nơi mình thuộc về: trong hành trình giúp một tâm hồn lạc lối tìm thấy ánh sáng, tôi đã chạm được vào ý nghĩa đích thực của việc viết và việc sống. Nơi em thuộc về không phải là một địa điểm trên bản đồ, mà là nơi trái tim được gọi tên, được thấu hiểu và được yêu thương trọn vẹn. Và hành trình ấy, dẫu có dài bao lâu, cũng luôn đáng để ta bước đi.