Trong căn phòng nhỏ áp mái của một thành phố cổ kính, nơi ánh sáng ban ngày lọc qua khung cửa sổ nhỏ hẹp phủ đầy bụi thời gian, một người đàn ông tên là Lão Hạc sống những ngày tháng cô độc của mình. Ông già ấy, với mái tóc bạc phơ và đôi mắt nâu đục mờ vì tuổi tác, dường như chỉ còn sống với những ký ức chứ không phải hiện tại. Căn phòng ngổn ngang những bức tranh vẽ dở, những bản thảo viết nửa chừng và một mùi ẩm mốc của giấy cũ, mực cũ và nỗi buồn cũ. Mỗi sáng, ông tỉnh dậy với cùng một câu hỏi ám ảnh: “Hôm nay là ngày nào nhỉ?” và rồi tự mình lục tìm trong đống ký ức hỗn độn để rồi lại thất vọng, bởi tất cả những gì còn đọng lại rõ ràng nhất, chỉ là hình bóng một người phụ nữ. Đó là Minh Tuyết. Tên cô ấy vang lên trong ông như một giai điệu duy nhất của một bản nhạc đã tắt từ lâu, thứ âm thanh trong trẻo xé tan màn sương mù trong tâm trí ông.
Họ đã gặp nhau vào một mùa thu Hà Nội những năm sáu mươi của thế kỷ trước, khi thành phố còn ngập trong khói lửa chiến tranh nhưng tình yêu thì vẫn nở hoa giữa bom đạn. Lão Hạc bây giờ, khi ấy là chàng sinh viên trường Mỹ thuật Hạc trẻ trung, đam mê và đầy mộng mơ. Còn Minh Tuyết, cô là nữ sinh trường Y, dịu dàng, thông minh và có một đôi mắt đen huyền biết nói. Họ gặp nhau trong một lần sơ tán, dưới một gốc cây cổ thụ tỏa bóng râm mát giữa cánh đồng làng. Hạc đang ngồi phác họa cảnh vật, còn Tuyết đang giúp những đứa trẻ tản cư. Một tiếng cười giòn tan vang lên, Hạc ngẩng lên và chìm đắm vào đôi mắt ấy. Thế giới xung quanh như ngừng quay, tiếng máy bay, tiếng bom rền, tất cả nhường chỗ cho nhịp tim anh đập loạn xạ. Anh vẽ cô ngay lúc đó, bằng tất cả sự rung động của trái tim một kẻ si tình. Và thế là, một mối tình nảy nở, đẹp như một giấc mơ giữa cơn ác mộng.
Họ yêu nhau say đắm trong những ngày tháng không chắc chắn về ngày mai. Những buổi chiều cùng nhau đi dọc theo con đê, bàn tay nắm lấy bàn tay, hứa hẹn về một tương lai hòa bình sẽ đến. Hạc vẽ Tuyết không biết chán, trong mọi góc cạnh, dưới mọi ánh sáng. Cô là nàng thơ, là nguồn cảm hứng bất tận của anh. Còn Tuyết, cô đọc cho anh nghe những bài thơ, những trang sách, và chăm sóc anh mỗi khi anh quên ăn vì mải mê với những nét vẽ. Họ nói về một ngôi nhà nhỏ, một khu vườn đầy hoa và lũ trẻ chạy nhảy. Hạc hứa sẽ vẽ cô mỗi ngày, để khuôn mặt ấy không bao giờ phai nhòa, dù thời gian có trôi. “Anh sẽ không bao giờ quên em, dù có một ngày ký ức có phản bội anh,” Hạc nói, và Tuyết chỉ cười, nụ cười làm bừng sáng cả một góc trời u ám. Chiến tranh ngày càng khốc liệt, Hạc nhập ngũ. Anh ra đi với lời hứa trở về, và bức tranh cuối cùng anh vẽ cho cô – bức chân dung Tuyết với nụ cười tươi tắn, đôi mắt đầy hy vọng, và một nhánh hoa cài trên mái tóc dài. Họ hôn nhau lần cuối, một nụ hôn mặn vị nước mắt và ngậm đầy nỗi nhớ. “Em sẽ đợi anh,” Tuyết thì thầm.
Rồi chiến tranh kết thúc. Nhưng Hạc không trở về. Một trận bom khủng khiếp đã cướp đi ký ức của anh. Anh sống những năm tháng sau đó trong một vùng đất xa lạ, với một cái tên khác, không nhớ mình là ai, từ đâu đến. Cho đến một ngày, một mảnh ký ức lóe lên – hình ảnh một người con gái với nụ cười xao xuyến. Nó thúc giục anh trở về. Nhưng khi anh tìm lại được con phố cũ, ngôi nhà xưa, thì mọi thứ đã đổi thay. Anh trở thành Lão Hạc, sống lặng lẽ trong căn gác xép, cố gắng ghép nhặt những mảnh ký ức vỡ vụn. Ông vẽ đi vẽ lại khuôn mặt người phụ nữ trong ký ức, nhưng không bao giờ hoàn thiện. Nó cứ thiếu một điều gì đó, một linh hồn, một sự sống. Ông biết mình đã đánh mất một thứ quý giá nhất, nhưng không thể nhớ nó là gì. Nỗi đau ấy ăn mòn ông từng ngày, biến ông thành một kẻ cô độc, vật lộn với một quá khứ mơ hồ nhưng ám ảnh không nguôi.
Một buổi chiều mưa phùn, khi những giọt nước lã chã rơi trên mái tôn, gõ nhịp buồn bã cho một ngày sắp tàn, có tiếng gõ cửa. Lão Hạc mở cửa, và trước mặt ông là một người phụ nữ đã có tuổi, dáng người thanh thoát, mái tóc dài đã điểm bạc nhưng vẫn được vấn gọn gàng. Bà ta mặc một chiếc áo dài màu xám, khuôn mặt phúc hậu nhưng in hằn những nỗi niềm năm tháng. Nhưng thứ khiến Lão Hạc choáng váng, là đôi mắt ấy. Đôi mắt đen huyền, sâu thẳm, mà ông đã vẽ đi vẽ lại hàng ngàn lần trong suốt mấy chục năm qua. Tim ông như ngừng đập. Hơi thở nghẹn lại. Cả thế giới im lặng, chỉ còn tiếng mưa rơi và tiếng trái tim già nua của ông đập thình thịch. Người phụ nữ nhìn ông, đôi mắt bà ánh lên một thứ ánh sáng lấp lánh của nước mắt và một nỗi xúc động không thể diễn tả. “Anh… có phải là Hạc không?” giọng bà run run, vỡ òa sau bao nhiêu năm tìm kiếm. Và rồi, bà đưa ra một bức tranh cũ, được giữ gìn cẩn thận trong lớp nilon. Đó chính là bức chân dung Tuyết với nụ cười và nhánh hoa, bức tranh cuối cùng anh vẽ cho cô trước khi ra trận.
Một cơn đau nhói xé qua đầu ông. Những mảnh ký ức vỡ vụn bỗng nhiên ào ạt trở về, như một thác nước cuồn cuộn. Hạc òa khóc. Ông nhận ra cô. Minh Tuyết. Tình yêu của đời ông. Người phụ nữ ông đã thề sẽ không bao giờ quên, và cuối cùng, trái tim đã giữ lời thay cho khối óc tan vỡ. Họ ôm lấy nhau, hai cơ thể già nua run rẩy trong giây phút đoàn tụ tưởng chừng không bao giờ có được. Tuyết kể cho ông nghe. Sau chiến tranh, cô đã đi tìm anh khắp nơi. Cô tin anh còn sống. Cô chờ đợi, nhiều năm trời, rồi cuối cùng, nghe được tin tức về một họa sĩ già sống cô độc trong thành phố này, luôn vẽ đi vẽ lại một gương mặt phụ nữ. Trực giác mách bảo cô tìm đến. Và giờ đây, họ đã gặp lại nhau.
Hạc đưa Tuyết vào căn phòng nhỏ. Ông chỉ cho cô xem hàng trăm bức vẽ dở dang, tất cả đều là cô, dù mờ nhạt, dù không trọn vẹn, nhưng đó là tất cả những gì ông có thể làm để níu giữ cô lại. “Anh xin lỗi,” giọng Hạc nghẹn ngào, “anh đã suýt quên em.” Tuyết cầm lấy tay ông, đôi bàn tay nhăn nheo run run, và nói: “Nhưng trái tim anh chưa bao giờ quên. Nó đã dẫn lối cho em tìm về đây.” Họ ngồi bên nhau, kể cho nhau nghe về cuộc đời mình sau bao năm xa cách. Hạc không lấy vợ. Tuyết cũng không lấy chồng. Một mối tình, một lời hứa, họ đã giữ trọn cho nhau, dù số phận trớ trêu đã cướp đi của họ những năm tháng tươi đẹp nhất. Nhưng giờ đây, khi đã ở cuối con dốc của cuộc đời, họ lại tìm thấy nhau. Có lẽ, chưa bao giờ là quá muộn cho một tình yêu đích thực.
Hạc lấy lại được sự minh mẫn. Ông hoàn thành bức chân dung cuối cùng của Tuyết, không phải là cô gái trẻ ngày xưa, mà là người phụ nữ đã cùng ông đi qua bao thăng trặng của cuộc đời. Đó là bức tranh đẹp nhất ông từng vẽ, bởi nó chứa đựng cả một đời thương nhớ, đợi chờ và một tình yêu bất diệt. Họ sống bên nhau những ngày tháng cuối đời trong sự bình yên và hạnh phúc muộn màng. Và khi Hạc ra đi, ông ra đi với nụ cười trên môi, tay nắm chặt tay Tuyết. Trên giường bệnh, ông thì thầm lời cuối cùng: “Cảm ơn em… vì đã không để anh quên.” Tình yêu của họ, như một bản tình ca buồn nhưng đẹp đẽ, chứng minh rằng có những điều thuộc về trái tim sẽ tồn tại mãi mãi, vượt qua cả thời gian, không gian và cả sự lãng quên của lý trí. Nó là thứ tình yêu không thể quên, dù cả thế giới có sụp đổ, thì những trái tim biết yêu thương vẫn sẽ tìm được đường về với nhau.